Đóng

Bấm vào đây để quay lại

Bảng Giá Kim Cương Tự Nhiên Và Kim Cương Nhân Tạo Moissanite 3 ly 4 ly 5 ly 6 ly Kiểm Định PNJ SJC G

14/05/225

Lưu tin

Giá: 59.000.000 vnđ

Địa chỉ: Toàn quốc

  • SMS
  • Chat hỏi chủ tin
  • 0766368468

Thông tin thêm

Bảng Giá Kim Cương Tự Nhiên Và Kim Cương Nhân Tạo Moissanite 3 ly 4 ly 5 ly 6 ly Kiểm Định PNJ SJC Glosbe GIA Mới Nhất


Giá kim cương 5 ly phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố. Viên kim cương có cùng kích thước là 5 ly nhưng khác nhau về độ tinh khiết, màu sắc (hay còn gọi là nước màu),  trọng lượng carat…Sẽ có giá bán khác nhau.


 


Glosbe & Co xin gửi đến tất cả các bạn bảng giá kim cương tự nhiên kiểm định GIA tốt nhất hiện nay cho viên kim cương 5 ly 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9.


Khi cần vấn thêm về kim cương tự nhiên bạn hãy liên hệ ngay Glosbe & Co nhé!


 


Glosbe & Co kính gửi bảng giá kim cương tự nhiên mới nhất hôm nay với giá tốt nhất ở thị trường Việt Nam. Sứ mệnh của trang sức Glosbe là giúp mỗi người dân Việt Nam sở hữu được những viên kim cương tự nhiên và kim cương nhân tạo, kim cương Moissanite chính hãng, đá CZ cao cấp. Đồng thời chúng phải có nguồn gốc rõ ràng, được kiểm định bởi tổ chức uy tín thế giới như GIA, được kiểm định bởi tổ chức uy tín ở Việt Nam như PNJ.


 


Ngoài ra, đó phải là giá kim cương đúng và tốt nhất trên thị trường Việt Nam.


 


Nếu bạn cần thêm thông tin chuyên sâu, thông tin chi tiết hơn nữa về giá kim cương hoặc các thông tin khác thì hãy liên hệ ngay với Glosbe để được hỗ trợ tư vấn miễn phí nhưng vô cùng tận tâm và nhiệt tình bạn nhé!


 


GIÁ KIM CƯƠNG 3LY6 MM





































3.6 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
D 15,800,000 14,500,000 13,500,000 11,500,000 11,000,000
E 15,500,000 13,500,000 12,800,000 11,000,000 10,500,000
F 15,200,000 12,800,000 12,200,000 10,500,000 10,000,000

 


 


 


GIÁ KIM CƯƠNG 4.1 LY MM





































4.1 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
D 22,500,000 19,600,000 18,700,000 16,200,000 15,500,000
E 20,800,000 18,700,000 17,000,000 15,500,000 14,800,000
F 19,500,000 17,000,000 16,500,000 14,800,000 14,200,000

 


GIÁ KIM CƯƠNG 4.5LY MM





































4.5 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
D 31,700,000 26,200,000 24,700,000 22,200,000 21,900,000
E 28,200,000 24,500,000 23,500,000 20,600,000 19,500,000
F 24,200,000 23,100,000 22,200,000 19,500,000 18,900,000

 


GIÁ KIM CƯƠNG 5.0 LY MM





































5.0 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
D 57,900,000 52,700,000 46,500,000 43,500,000 40,300,000
E   50,200,000 44,900,000 41,200,000 39,000,000
F   48,500,000 43,700,000 39,700,000 37,600,000

 


BẢNG GIÁ KIM CƯƠNG 5 LY KIỂM ĐỊNH GIA (Bấm vào link để xem giấy kiểm định)


 




































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































Hình dạng



Trọng lượng (cts)



Chế tác



Nước màu



Độ tinh khiết



Link Giấy Kiểm Định GIA



Độ bóng



Kích thước (mm)



Phát quang



Độ đối xứng



 Giá (VNĐ)



Round



0.5



Excellent



D



VS1



GIA



Excellent



5



Medium Blue



Excellent



          65,122,000



Round



0.46



Excellent



E



VS2



GIA



Excellent



5



None



Very good



          59,945,000



Round



0.5



Excellent



F



VVS2



GIA



Excellent



5



None



Very good



          63,927,000



Round



0.5



Excellent



F



VVS2



GIA



Excellent



5



Faint



Excellent



          64,849,000



Round



0.5



Excellent



E



VVS2



GIA



Excellent



5



Faint



Excellent



          66,355,000



Round



0.5



Excellent



F



VVS1



GIA



Excellent



5



None



Very good



          68,017,000



Round



0.52



Excellent



E



IF



GIA



Excellent



5



None



Excellent



          78,221,000



Round



0.5



Excellent



F



VVS2



GIA



Excellent



5.1



None



Excellent



          64,849,000



Round



0.5



Excellent



F



VVS2



GIA



Excellent



5.1



None



Excellent



          64,849,000



Round



0.52



Excellent



F



VVS1



GIA



Excellent



5.1



Faint



Excellent



          68,017,000



Round



0.51



Excellent



F



VVS1



GIA



Excellent



5.1



Faint



Excellent



          68,017,000



Round



0.5



Excellent



F



VVS1



GIA



Excellent



5.1



None



Excellent



          68,017,000



Round



0.5



Excellent



F



VVS1



GIA



Excellent



5.1



None



Very good



          68,017,000



Round



0.51



Excellent



E



VVS1



GIA



Very good



5.1



None



Excellent



          73,341,000



Round



0.51



Excellent



E



VVS1



GIA



Excellent



5.1



Medium Blue



Excellent



          73,341,000



Round



0.52



Excellent



E



VVS1



GIA



Excellent



5.1



Medium Blue



Excellent



          73,341,000



Round



0.5



Very good



E



VVS1



GIA



Excellent



5.1



Medium Blue



Excellent



          73,341,000



Round



0.5



Very good



E



VVS1



GIA



Excellent



5.1



Very Good



Excellent



          73,341,000



Round



0.51



Very good



D



VVS1



GIA



Very good



5.1



None



Very good



          84,677,000



Round



0.52



Excellent



F



VVS1



GIA



Excellent



5.2



None



Excellent



          77,346,000



Round



0.51



Excellent



D



VVS2



GIA



Excellent



5.2



None



Excellent



          82,852,000



Round



0.58



Excellent



F



VVS1



GIA



Excellent



5.3



Medium Blue



Excellent



          77,370,000



Round



0.55



Excellent



F



VVS2



GIA



Excellent



5.3



None



Excellent



          74,484,000



Round



0.58



Excellent



F



VVS2



GIA



Excellent



5.3



None



Excellent



          74,484,000



Round



0.58



Excellent



E



VVS2



GIA



Excellent



5.3



None



Excellent



          75,489,000



Round



0.57



Excellent



E



VVS2



GIA



Excellent



5.3



None



Excellent



          75,489,000



Round



0.57



Excellent



F



VVS1



GIA



Excellent



5.3



Medium Blue



Excellent



          77,370,000



Round



0.58



Excellent



E



VVS1



GIA



Excellent



5.3



None



Excellent



          83,581,000



Round



0.57



Excellent



E



VVS1



GIA



Excellent



5.3



Faint



Excellent



          83,581,000



Round



0.55



Excellent



E



VVS1



GIA



Excellent



5.3



Medium Blue



Excellent



          83,581,000



Round



0.54



Excellent



D



VVS2



GIA



Excellent



5.3



None



Excellent



          84,257,000



Round



0.57



Excellent



D



VVS2



GIA



Excellent



5.3



None



Excellent



          84,257,000



Round



0.59



Excellent



D



VVS2



GIA



Excellent



5.3



None



Excellent



          84,257,000



Round



0.57



Excellent



D



VVS2



GIA



Excellent



5.3



None



Excellent



          84,257,000



Round



0.56



Excellent



E



IF



GIA



Excellent



5.3



Medium Blue



Excellent



          88,699,000



Round



0.56



Excellent



E



IF



GIA



Excellent



5.3



None



Excellent



          88,699,000



Round



0.61



Excellent



D



VVS1



GIA



Excellent



5.4



Faint



Excellent



       105,758,000



Round



0.61



Excellent



E



VVS1



GIA



Excellent



5.4



Strong Blue



Excellent



          98,820,000



Round



0.6



Excellent



F



VVS2



GIA



Excellent



5.4



Faint



Excellent



          87,560,000



Round



0.6



Excellent



F



VVS2



GIA



Excellent



5.4



Faint



Excellent



          87,560,000



Round



0.6



Excellent



F



VVS2



GIA



Excellent



5.4



Faint



Excellent



          87,560,000



Round



0.6



Excellent



F



VVS2



GIA



Excellent



5.4



Faint



Excellent



          87,560,000



Round



0.6



Excellent



F



VVS1



GIA



Excellent



5.4



None



Excellent



          91,370,000



Round



0.62



Excellent



E



VVS2



GIA



Excellent



5.4



Medium Blue



Excellent



          92,350,000



Round



0.61



Excellent



E



VVS2



GIA



Excellent



5.4



Medium Blue



Excellent



          92,350,000



Round



0.6



Excellent



E



VVS2



GIA



Excellent



5.4



STR



Excellent



          92,350,000



Round



0.6



Excellent



E



VVS2



GIA



Excellent



5.4



None



Excellent



          92,350,000



Round



0.61



Excellent



E



VVS2



GIA



Excellent



5.4



None



Excellent



          92,350,000



Round



0.6



Excellent



E



VVS2



GIA



Excellent



5.4



None



Excellent



          92,350,000



Round



0.61



Excellent



E



VVS2



GIA



Excellent



5.4



Medium Blue



Excellent



          92,350,000



Round



0.6



Excellent



E



VVS2



GIA



Excellent



5.4



Faint



Excellent



          92,350,000



Round



0.58



Excellent



E



VVS1



GIA



Excellent



5.4



None



Excellent



          83,581,000



Round



0.61



Excellent



F



IF



GIA



Excellent



5.4



Faint



Excellent



          97,988,000



Round



0.6



Excellent



E



VVS1



GIA



Excellent



5.4



None



Excellent



          98,820,000



Round



0.62



Excellent



F



VVS2



GIA



Excellent



5.5



Faint



Excellent



          89,434,000



Round



0.68



Excellent



F



VVS1



GIA



Very good



5.6



None



Very good



       116,214,000



Round



0.7



Excellent



E



VVS2



GIA



Excellent



5.6



None



Very good



       120,173,000



Round



0.63



Excellent



E



VVS1



GIA



Excellent



5.6



None



Excellent



       126,924,000



Round



0.7



Excellent



F



VVS2



GIA



Excellent



5.7



None



Very good



       136,968,000



Round



0.72



Excellent



F



VVS2



GIA



Excellent



5.7



Medium Blue



Excellent



       136,968,000



Round



0.71



Excellent



F



VVS2



GIA



Excellent



5.7



Faint



Excellent



       136,968,000



Round



0.72



Excellent



F



VVS2



GIA



Excellent



5.7



Faint



Excellent



       136,968,000



Round



0.72



Excellent



F



VVS1



GIA



Excellent



5.7



Medium Blue



Excellent



       142,100,000



Round



0.71



Excellent



F



VVS1



GIA



Excellent



5.7



None



Excellent



       142,100,000



Round



0.7



Excellent



F



VVS1



GIA



Excellent



5.7



None



Excellent



       142,100,000



Round



0.72



Excellent



F



VVS1



GIA



Excellent



5.7



Medium Blue



Excellent



       142,100,000



Round



0.72



Excellent



E



VVS1



GIA



Excellent



5.7



Medium Blue



Excellent



       153,264,000



Round



0.74



Excellent



E



VVS1



GIA



Excellent



5.7



Medium Blue



Excellent



       153,264,000



Round



0.73



Excellent



D



VS2



GIA



Excellent



5.8



Faint



Excellent



       129,018,000



Round



0.77



Excellent



E



VVS2



GIA



Excellent



5.8



None



Excellent



       145,489,000



Round



0.76



Excellent



E



VVS2



GIA



Excellent



5.8



None



Excellent



       145,489,000



Round



0.72



Excellent



E



VVS2



GIA



Excellent



5.8



None



Excellent



       145,489,000



Round



0.78



Excellent



E



VVS2



GIA



Excellent



5.8



None



Excellent



       145,489,000



Round



0.75



Excellent



F



VVS1



GIA



Excellent



5.8



Medium Blue



Excellent



       146,611,000



Round



0.72



Excellent



F



VVS1



GIA



Very good



5.8



None



Excellent



       146,611,000



Round



0.71



Verygood



F



VVS1



GIA



Excellent



5.8



None



Excellent



       146,611,000



Round



0.74



Excellent



F



VVS1



GIA



Excellent



5.8



Faint



Excellent



       146,611,000



Round



0.74



Excellent



F



VVS1



GIA



Excellent



5.8



None



Excellent



       146,611,000



Round



0.75



Excellent



F



VVS1



GIA



Excellent



5.8



Faint



Excellent



       146,611,000



Round



0.76



Excellent



D



VVS2



GIA



Excellent



5.8



None



Excellent



       149,251,000



Round



0.7



Excellent



E



VVS1



GIA



Excellent



5.8



Faint



Excellent



       153,964,000



Round



0.76



Excellent



E



VVS1



GIA



Excellent



5.8



Faint



Excellent



       153,964,000



Round



0.78



Excellent



E



VVS1



GIA



Excellent



5.8



Faint



Excellent



       153,964,000



Round



0.78



Excellent



E



VVS1



GIA



Excellent



5.8



Faint



Excellent



       153,964,000



Round



0.79



Excellent



D



VVS2



GIA



Excellent



5.8



None



Very good



       162,242,000



 


 


 



 


GIÁ KIM CƯƠNG 5.4LY MM


 





































5.4 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
D 93,800,000 85,800,000 76,300,000 71,200,000 66,700,000
E 81,800,000 77,800,000 77,800,000 68,200,000 61,300,000
F 74,800,000 70,800,000 69,000,000 66,300,000 56,500,000

 


 


GIÁ KIM CƯƠNG 6.0 LY MM





































6.0 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
D 229,300,000 210,300,000 164,300,000 140,900,000 127,800,000
E 187,300,000 182,300,000 150,300,000 134,300,000 120,300,000
F 174,300,000 169,300,000 137,300,000 126,300,000 114,300,000

 


GIÁ KIM CƯƠNG 6.3 LY MM < 1CT





































6.3 mm** IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
D 387,700,000 330,500,000 288,200,000 241,700,000 233,700,000
E 312,200,000 289,700,000 277,500,000 230,100,000 220,000,000
F 295,400,000 278,700,000 253,300,000 219,200,000 208,700,000

 


GIÁ KIM CƯƠNG 6.3 LY MM >= 1CT





































6.3 mm** IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
D 513,100,000 435,400,000 381,400,000 311,700,000 291,700,000
E 463,900,000 391,500,000 363,400,000 291,000,000 279,600,000
F 392,600,000 352,900,000 345,800,000 269,300,000 268,400,000

 


GIÁ KIM CƯƠNG 6.8 LY MM





































6.8 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
D 589,000,000 518,900,000 437,200,000 390,900,000 387,800,000
E 440,300,000 450,000,000 387,500,000 360,900,000 313,400,000
F 418,400,000 410,000,000 373,800,000 339,400,000 307,400,000

 


GIÁ KIM CƯƠNG 7.2 LY MM





































7.2 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
D 819,200,000 749,300,000 615,400,000 579,200,000 511,900,000
E 694,300,000 659,100,000 584,200,000 517,200,000 503,400,000
F 589,500,000 603,500,000 555,500,000 495,500,000 459,000,000

 


GIÁ KIM CƯƠNG 8.1 LY MM





































8.1 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
D 2,351,500,000 1,955,300,000 1,593,500,000 1,337,700,000 1,170,100,000
E 1,743,900,000 1,542,600,000 1,369,200,000 1,203,000,000 1,129,300,000
F 1,480,000,000 1,410,900,000 1,287,100,000 1,159,900,000 1,098,600,000

 


GIÁ KIM CƯƠNG 9 LY MM (< 3CT)





































9 mm IF VVS1 VVS2 VS1 VS2
D 4,093,600,000 3,307,400,000 2,752,400,000 2,290,000,000 2,012,500,000
E 3,307,400,000 2,937,400,000 2,521,200,000 2,151,200,000 1,873,800,000
F 2,844,900,000 2,613,700,000 2,306,700,000 2,012,500,000 1,735,000,000

 


BẢNG GIÁ KIM CƯƠNG MOISSANITE NƯỚC D (ĐI) KIỂM ĐỊNH GRA





















































































































































Kích Thước Trọng Lượng Nước (Color)  Giá Bán (VNĐ) Kiểm Định Đường Link Sản Phẩm
4 mm (4 ly) 0.3 carat D               850,000 GRA Kim Cương Moissanite 4 ly
5 mm (5 ly) 0.5 carat D            1,290,000 GRA Kim Cương Moissanite 5 ly
5.4 mm  (5 ly 4) 0.6 carat D            1,680,000 GRA Kim Cương Moissanite 5.4 ly
6 mm (6 ly) 0.8 carat D            2,290,000 GRA Kim Cương Moissanite 6 ly
6.3 mm ( 6 ly 3) 0.9 carat D            2,870,000 GRA Kim Cương Moissanite 6.3 ly
7 mm (7 ly) 1.2 carat D            3,499,000 GRA Kim Cương Moissanite 7 ly
8 mm (8 ly) 2 carat D            4,180,000 GRA Kim Cương Moissanite 8 ly
8.1 mm (8.1 ly) 2.1 carat D            4,440,000 GRA Kim Cương Moissanite 8.1 ly
8.5 mm (8.5 ly) 2.5 carat D            4,898,000 GRA Kim Cương Moissanite 8.5 ly
9 mm (9 ly) 3 carat D            6,062,000 GRA Kim Cương Moissanite 9 ly
9.5 mm (9.5 ly) 3.5 carat D            6,880,000 GRA Kim Cương Moissanite 9.5 ly
10 mm (10 ly) 4 carat D            8,890,000 GRA Kim Cương Moissanite 10 ly
11 mm (11 ly) 5 carat D          11,236,000 GRA Kim Cương Moissanite 11 ly
12 mm (12 ly) 6 carat D          14,438,000 GRA Kim Cương Moissanite 12 ly
13 mm (13 ly) 8 carat D          19,978,000 GRA Kim Cương Moissanite 13 ly
14 mm (14 ly) 10 carat D          24,472,000 GRA Kim Cương Moissanite 14 ly
15 mm (15 ly) 12 carat D          31,967,000 GRA Kim Cương Moissanite 15 ly

 


Hãy liên hệ ngay trang sức Glosbe & Co để được hỗ trợ tư vấn miễn phí bạn nhé!


 



Thương hiệu trang sức Glosbe & Co được thành lập từ năm 2016 với sứ mệnh trở thành thương hiệu trang sức thiết kế cho giới trẻ Top 1 Việt Nam, giúp 1 triệu người Việt Nam luôn xinh đẹp, bản lĩnh và tự tin thể hiện mình.


 


Glosbe & Co đã giúp hơn 10.000 khách hàng sở hữu được những bộ trang sức vàng, bạc, bạch kim… vô cùng chất lượng, thiết kế mới độc đáo, đơn giản mà tinh tế. Giúp khách hàng khai phá được nét đẹp riêng của mình, trở nên sành điệu, tự tin mọi lúc, mọi nơi để sống cuộc đời thành công.


 


 Rất nhiều khách hàng đã yêu thích và tin dùng các sản phẩm của trang sức Glosbe Jewelry như: ca sĩ Đạt G, ca sĩ Wren Evans, Vlogger Andy Vũ…và rất nhiều người nổi tiếng khác.. 


Bảng Giá Kim Cương Tự Nhiên Và Kim Cương Nhân Tạo Moissanite 3 ly 4 ly 5 ly 6 ly Kiểm Định PNJ SJC G


 


 

Chia sẻ tin đăng này cho bạn bè:

Hướng dẫn giao dịch an toàn

  • Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
  • Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
  • Giao dịch ở nơi công cộng