Đóng

Bấm vào đây để quay lại

Tìm hiểu chi tiết về mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh

05/10/2310

Lưu tin

Giá: 2.000 vnđ

Địa chỉ: Toàn quốc

Thông tin thêm

 Việc hiểu và sử dụng mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh rất quan trọng, đặc biệt trong các bài thi tiếng Anh phổ biến như IELTS. Dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết hơn về loại mệnh đề này.


1. Định nghĩa mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh:


Mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh là một loại mệnh đề có chức năng ngữ pháp của một trạng ngữ và được sử dụng để bổ nghĩa cho một mệnh đề khác trong câu. Mệnh đề trạng ngữ này luôn đóng vai trò là mệnh đề phụ trong câu và không thể tồn tại độc lập.


2. Vị trí của mệnh đề trạng ngữ trong câu:


2.1. Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ:



Tìm hiểu chi tiết về mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh

Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ



Mệnh đề trạng ngữ này có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục tiêu truyền đạt.


Ví dụ: "It is hot, so I eat ice cream." (Trời nóng, nên tôi ăn kem.)


2.2. Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ:


Mệnh đề trạng ngữ này sẽ đứng ngay sau từ mà nó bổ nghĩa.


Ví dụ: "I will be tired after I study so late." (Tôi sẽ mệt sau khi học muộn.)


2.3. Dạng mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược:


Mệnh đề trạng ngữ giản lược có vị trí giống với các mệnh đề bình thường.


Ví dụ: "While sleeping, he snored." (Trong khi anh ấy ngủ, anh ấy ngáy.)


3. Những loại mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh:


3.1. Mệnh đề trạng ngữ thời gian:


Bắt đầu bằng các từ như after, before, when, as/while, since, until, as soon as, just as, whenever, every time,...


Ví dụ: "It always rains after we’ve washed my car." (Luôn mưa sau khi chúng tôi đã rửa xe.)


3.2. Mệnh đề trạng ngữ nơi chốn:


Sử dụng các từ như where, everywhere, anywhere, wherever,...


Ví dụ: "You can go everywhere you want." (Bạn có thể đi bất cứ nơi nào bạn muốn.)


3.3. Mệnh đề trạng ngữ nguyên nhân:


Bắt đầu bằng các từ như because, since, as much as, now that,...


Ví dụ: "I couldn’t finish the assignment on time because I was tired." (Tôi không thể hoàn thành bài tập đúng hạn vì tôi mệt.)


3.4. Mệnh đề trạng ngữ sự nhượng bộ:


Sử dụng các từ như although, in spite of, despite, no matter,...


Ví dụ: "Although she is very kind, everyone hates her." (Mặc dù cô ấy rất tử tế, mọi người đều ghét cô ấy.)


3.5. Mệnh đề trạng ngữ cách thức:


Chứa các từ như as/just as, as if/as though,...


Ví dụ: "He loves animals as much as I do." (Anh ấy yêu động vật như tôi yêu.)


3.6. Mệnh đề trạng ngữ kết quả:


Sử dụng các cấu trúc như so...that, such...that.


Ví dụ: "It was so dark that I couldn’t see anything." (Trời tối đến nỗi tôi không thể nhìn thấy gì.)


3.7. Mệnh đề trạng ngữ mục đích:


 Thường chứa các từ như so that, in order that, in case, for fear that,...


Ví dụ: "I have to learn English so that I can get a good job in the future." (Tôi phải học tiếng Anh để có một công việc tốt trong tương lai.)


3.8. Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện:


Sử dụng các từ như if, unless, as/so long as.


Ví dụ: "If you don’t come, she will go with him." (Nếu bạn không đến, cô ấy sẽ đi với anh ấy.)


3.9. Mệnh đề trạng ngữ sự so sánh:


Có từ while/whereas trong câu.


Ví dụ: "Many people like Jisoo while others do not." (Nhiều người thích Jisoo trong khi nhiều người lại không.)


Xem thêm các bài viết liên quan khác 



4. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ:


Có thể rút gọn mệnh đề trạng ngữ với câu chủ động hoặc câu bị động để làm cho câu trở nên ngắn gọn hơn và dễ hiểu hơn.


Hy vọng bài viết này của Học IELTS giúp bạn hiểu rõ hơn về mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng.

Chia sẻ tin đăng này cho bạn bè:

Hướng dẫn giao dịch an toàn

  • Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
  • Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
  • Giao dịch ở nơi công cộng