Đóng

Bấm vào đây để quay lại

Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE, Thép tấm Nga

19/04/160

Lưu tin

Địa chỉ: Đà Nẵng

  • SMS
  • Chat hỏi chủ tin
  • 0909635668

Thông tin thêm

Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30


CÔNG TY TNHH XNK TM Thịnh An Phát


MST : 0312040488
ĐC : 265 Quốc Lộ 1A, P Bình Chiểu, Q Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh


Điện Thoại : 08 37 298 116 / 08 38 977 836
Fax              : 08 37 298 117    


 


Hotline :  Mr Thành - 0909 635 668


Email : thepthinhanphat@yahoo.com.vn


 


Website : thepnhapkhau.com








Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE, Thép tấm Nga


Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30, ... 100ly





Chi tiết sản phẩm



Thép tấm chịu mài mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 7ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly, 22ly, 24ly, 26ly, 28ly, 30ly, ... 100ly
















































































































































































































































 Thép tấm 16Mn(Q345B)-C45-65G (Thời gian hiệu lực từ ngày 22/02/2011)


Ngoài ra chung tôi còn những mặt hàng khác chưa cập nhập lên


Xin vui lòng Liên Hệ Mr Hưng : 0932 01 3333 Để biết thêm thông tin



25



Tấm 16Mn 5x1500x6000mm


 10

353,25



18.182



6.422.727



20.000



7.065.000



Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE, Thép tấm Nga



26



Tấm 16Mn 6x1500x6000mm


 10

423,9



18.182



7.707.273



20.000



8.478.000



Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE, Thép tấm Nga



27



Tấm 16Mn 8x1500x6000mm


 10

565,2



18.182



10.276.364



20.000



11.304.000



Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE, Thép tấm Nga



28



Tấm 16Mn 10x1500x6000mm


 10

706,5



18.182



12.845.455



20.000



14.130.000



Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE, Thép tấm Nga



29



Tấm 16Mn 14x1500x6000mm


 10

989,1



19.091



18.882.818



21.000



20.771.100



Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE, Thép tấm Nga



30



Tấm 16Mn 16x1800x6000mm


 15

1.356,48



19.091



25.896.436



21.000



28.486.080



Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE, Thép tấm Nga



31



Tấm 16Mn 20x1800x6000mm


 19

1.695,6



19.091



32.370.545



21.000



35.607.600



Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE, Thép tấm Nga



32



Tấm 16Mn 25x1800x6000mm


 28

2.119



19.091



40.453.636



21.000



44.499.000



Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE, Thép tấm Nga



33



Tấm 16Mn 30x1800x6000mm


 37

2.543



19.091



48.548.182



21.000



53.403.000



Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE, Thép tấm Nga



34



Tấm 65G 6 x 1,54 x 6000mm


 36

435,2



27.273



11.869.091



30.000



13.056.000



Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE, Thép tấm Nga



35



Tấm 65G 14x1,54x6000


 45

1.015,5



27.273



27.695.455



30.000



30.465.000



Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE, Thép tấm Nga



36



Tấm C45 20x1540x6000


 54

1.450,6



27.273



39.561.818



30.000



43.518.000



Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE, Thép tấm Nga



37



Tấm 65G 6 x 1540 x 6000


 2r

435,2



27.273



11.869.091



30.000



13.056.000



Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE, Thép tấm Nga



38



Tấm 65G 7 x 1540 x 6000mm


 

507,7



27.273



13.846.364



30.000



15.231.000



Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE, Thép tấm Nga



39



Tấm 65G 8 x 1540 x 6000mm


 

580,3



27.273



15.826.364



30.000



17.409.000



Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE, Thép tấm Nga



40



Tấm 65G 10 x 1540 x 6000mm


 

725,3



27.273



19.780.909



30.000



21.759.000



Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE, Thép tấm Nga



41



Tấm 65G 12 x 1540 x 6000mm


 

870,4



27.273



23.738.182



30.000



26.112.000



Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE, Thép tấm Nga



42



Tấm 65G 16 x 1540 x 6000mm


 

1.160,54



27.273



31.651.091



30.000



34.816.200



Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE, Thép tấm Nga



43



Tam 16Mn 12ly x 1,5 x 6



 



847,8



16.364



13.873.091



18.000



15.260.400



Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE, Thép tấm Nga



44



Tam 16Mn 18ly x 1,5 x 6m



 



1.271,7



17.273



21.965.727



19.000



24.162.300



Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE, Thép tấm Nga



45



Tam 16Mn 40ly x 2m x 6m



 



3.768



17.273



65.083.636



19.000



71.592.000



Thép Tấm Chịu Mài Mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE, Thép tấm Nga



 





Từ khóa



Từ khóa liên quan Thép tấm chịu mài mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 26, 28, 30, ... 100ly : Thép tấm chịu mài mòn 65G, 65F, 65MN, 65GE







Chia sẻ tin đăng này cho bạn bè:

Hướng dẫn giao dịch an toàn

  • Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
  • Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
  • Giao dịch ở nơi công cộng