Công ty TNHH MTV Thương mại & Dịch vụ trực tuyến Hoàng Long ws:sieuthimuaban.com.vn LIÊN HỆ VỚI MISS TRÀ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MUA HÀNG VỚI GIÁ ƯU ĐÃI SDT:0977 129 951 OR
YAHOO:BACHDUONGTRONGTUYET
Tri ân khách hàng
Từ ngày 01/06/2011 khách hàng khi mua hàng đến đơn hàng thứ 3 sẽ được tặng 3 phiếu mua hàng
giảm giá từ 5% => 20%
cho tất cả các đơn hàng có giá trị 500.000vnd trở lên.
miễn phí vận chuyển
Tivi LCD SONY BRAVIA Full HD 46 inch dòng EX520
|
Tivi LCD SONY BRAVIA Full HD 46 inch dòng EX520
Thưởng thức hàng ngàn bộ phim, video và âm nhạc trên
chiếc Tivi Full HD dòng EX520 tuyệt đẹp. Hãy truy cập đến những nội
dung trực tuyến với Sony Internet Tivi hoặc đơn giản để chia sẽ nội dung
qua DLNA hay thưởng thức chức năng phát qua USB thật thú vị.
- Hình ảnh chất lượng cao Full HD 1080 với đèn nền Edge LED
- Hội thoại trực tuyến với Skype™ sẵn sàng (cần trang bị thêm camera CMU-BR100)
- Xem phim, tin tức trực tuyến với tính năng BRAVIA Internet Video và BRAVIA Internet Widgets
- Kết nối mạng không dây và Wi-fi trực tiếp (cần trang bị thêm Wi-fi UWA-BR100)
- Bộ xử lý hình ảnh vượt trội X-Reality™
- Công nghệ tái tạo màu sắc trung thực Live Colour™ nâng cao độ tương phản tiên tiến
Độ lớn màn hình LCD |
Màn hình 46-inch (117cm), theo tỷ lệ 16:9 |
---|
Hệ TV |
Kỹ thuật số: DVB-T Analog: B/G, D/K, I, L, M |
---|
Hệ màu |
NTSC 3.58, NTSC 4.43, PAL, SECAM |
---|
Tín hiệu Video |
480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/50p, 720/60p, 1080/50i,
1080/60i, 1080/24p (HDMI™ only), 1080/50p (HDMI™ / Component), 1080/60p
(HDMI™ / Component) |
---|
Độ phân giải |
Full HD 1080 (1920 x 1080) |
---|
Xử lý hình ảnh |
Công nghệ xử lý hình ảnh vượt trội X-Reality |
---|
Công nghệ đèn nền |
Đèn nền Edge LED |
---|
Live Colour™ (màu sắc sống động) |
Có |
---|
Làm rõ nét hình ảnh thông minh |
Có |
---|
Giảm nhiễu MPEG thông minh |
Có |
---|
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) |
Có |
---|
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ |
Có |
---|
Chế độ màn hình |
TV: Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9, PC: Full 1/ Full 2/ Normal |
---|
Chế độ hình ảnh |
Vivid/ Standard/ Custom/ Cinema/ Game-Standard/ Game-Original/
Graphics/ Sports/ Animation/ Photo-Vivid/ Photo-Standard/
Photo-Original/ Photo-Custom |
---|
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive |
Có |
---|
Chế độ âm thanh |
Dynamic / Standard / Clear Voice |
---|
Chế độ âm thanh vòm |
Cinema / Music / Sports / Game |
---|
Âm thanh S-Force |
Giả lập âm thanh vòm 3D (S-Force Front Surround 3D) |
---|
Dolby® |
Dolby® Digital/ Dolby® Digital Plus/ Dolby® Pulse |
---|
Âm thanh Stereo |
NICAM, A2 |
---|
Công suất âm thanh |
20W (10W x 2) |
---|
HDMI™ / ngõ vào âm thanh |
4 (1 bên hông/ 3 phía sau) |
---|
Kết nối Ethernet |
1 (phía sau) |
---|
Ngõ video composite |
2 (sau / 1 Hybrid) |
---|
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) |
1 (sau / Hybrid) |
---|
Ngõ ăngten RF |
1 (phía sau) |
---|
HD15 PC Input / Ngõ âm thanh |
1 (bên hông) |
---|
Ngõ ra âm thanh KTS |
1 (phía sau) |
---|
Ngõ ra âm thanh |
1 (bên hông) |
---|
Ngõ ra tai nghe |
1 (bên hông) |
---|
Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA |
Có |
---|
Phát qua USB |
Có (Phim, Nhạc, Hình ảnh) |
---|
Lựa chọn khung cảnh |
Photo/ Music/ Cinema/ Game/ Graphics/ Sports/ Animation |
---|
PAP (hình và hình) |
PAP (tùy biến) |
---|
Chức năng hình trong hình (PIP) |
Có |
---|
Ngôn ngữ hiển thị |
English, Simplified Chinese, Thai, Arabic, Persian, Vietnamese, French, Russian |
---|
Xoay / nghiêng |
Có (Trái 20°/ Phải 20°) / Có (0°-6° ngửa lên) |
---|
Kết nối không dây trực tiếp |
Cập nhật hệ thống (cần trang bị thêm Wi-Fi UWA-BR100) |
---|
Hỗ trợ Skype™ |
Có (cần trang bị thêm camera CMU-BR100) |
---|
Điều khiển phương tiện |
Có (Cập nhập hệ thống) |
---|
What's New |
Có (Cập nhập hệ thống) |
---|
Xem phim trên mạng với BRAVIA Internet Video |
Có |
---|
Truy cập tin tức trên mạng với BRAVIA Internet Widgets |
Có |
---|
Kết nối không dây |
LAN không dây sẵn sàng (cần trang bị thêm Wi-Fi UWA-BR100) |
---|
Tính năng bảo vệ môi trường
Chất liệu bao bì |
Giấy tái sinh (hơn 70%) |
---|
Điện năng yêu cầu |
AC 110-240V, 50/60Hz |
---|
Điện năng tiêu thụ |
100W (Ở chế độ hoạt động) |
---|
Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ |
0.3W |
---|
Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ |
1078 x 690 x 260 mm |
---|
Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ |
1078 x 660 x 42(29.8) mm |
---|
Trọng lượng có kệ |
Khoảng 17.8kg |
---|
Trọng lượng không có kệ |
Khoảng 14.2kg |
---|
Điều khiển từ xa |
RM-GD020 |
---|
Kệ treo tường |
SU-WL50B/ SU-WL500 |
---|
|