Đóng

Bấm vào đây để quay lại

Sữa Bio (Organic) Gittis Baby2 Dưỡng chất đầy đủ và cân đối.

05/06/1133

Lưu tin

Địa chỉ: Hà Nội

  • SMS
  • Chat hỏi chủ tin

Thông tin thêm

Sữa Bio (Organic) Gittis Baby2 dành cho trẻ từ 6 tháng đến 10 tháng tuổi.
Sữa Bio (Organic) Gittis Baby2  Dưỡng chất đầy đủ và cân đối. 
Chi tiết: 


  1. Tên sản phẩm: Sữa bột Gittis Bio Folgemilch 2 cho trẻ sau 6 tháng tuổi

  2. Thành phần cấu tạo: Bột sữa gầy, dầu thực vật, tinh bột, xi rô gluco, bột Whey, hỗn hợp khoáng chất (canxi chloride, natri chloride, sắt 2 lactate, kẽm sulfate, natri selenite, đồng 2 sulphate, kali chloride, mangan 2 sulphate), hỗn hợp các vitamin (Vitamin A, D, B1, B6, B12, C, K, E, niacin, axit pantothenic, biotin, axit folic).

  3. Chỉ tiêu chất lượng chủ yếu:



































































































































































STT



Tên chỉ tiêu


 



Đơn vị tính



Mức công bố



1



Độ ẩm



%



4,5 - 8



2



Năng lượng



Kcal/100g



461 - 465



3



Hàm lượng Protein



%



10 – 12



4



Hàm lượng carbonhydrate



%



55 – 65



5



Hàm lượng chất béo



%



17 – 21



6



Hàm lượng vitamin A



μg /100g



420 – 440



7



Hàm lượng vitamin D3



μg /100g



8 – 9



8



Hàm lượng vitamin E



mg/100g



4,5 – 6



9



Hàm lượng Vitamin C



mg/100g



65 – 80



10



Hàm lượng vitamin B1



mg/100g



0,40 – 0,50



11



Hàm lượng vitamin B2



mg/100g



0,65 – 0,80



12



Hàm lượng Niacin



mg/100g



4,0 – 5,5



13



Hàm lượng vitamin B6



mg/100g



0,35 – 0,45



14



Hàm lượng axít Folic



mg/100g



85 – 100



15



Hàm lượng vitamin B12



mg/100g



0,65 – 0,80



16



Hàm lượng Biotin



mg/100g



10 – 13



17



Hàm lượng axít Pantothenic 



mg/100g



2,5 – 3,0



18



Hàm lượng vitamin K



μg /100g



25 – 35



19



Hàm lượng natri



mg/100g



190 - 210



20



Hàm lượng canxi



mg/100g



485 - 510



21



Hàm lượng Chloride



mg/100g



420 - 450



22



Hàm lượng Phosphate



mg/100g



280 – 310



23



Hàm lượng sắt



mg/100g



4,2 – 4,5



24



Hàm lượng magiê



mg/100g



36 – 39



25



Hàm lượng kali



mg/100g



530 – 550



26


Chia sẻ tin đăng này cho bạn bè:

Hướng dẫn giao dịch an toàn

  • Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
  • Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
  • Giao dịch ở nơi công cộng