Phân phối 3Onedata Converter FE FO, 3Onedata VDO, 1100, 1200, 3012, 301x, rack2000, rack1000
22/08/1548
Địa chỉ: Hà Nội
Thông tin thêm
Phân phối 3Onedata Converter FE-FO, 3Onedata VDO, 1100, 1200, 3012, 301x, rack2000, rack1000, fxs, fxo, swv, lh: 0936366606
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Intersys Việt Nam
VPHN :Số 9, Ngách 17, Ngõ 61, Phùng Chí Kiên, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, TP.Hà Nội
VPHCM: 736/182 Lê Đức Thọ,F15,Gò Vấp,Hồ Chí Minh
Website: http://intersys.vn/
Email: info@intersys.vn
Điện thoại: 0433.26.27.28
Hotline: 0948.40.70.80 - 098.234.5005
THÔNG SỐ SẢN PHẨM | MODEL |
Bộ chuyển đổi 1 cổng Fast Ethernet sang Quang | MODEL1100 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km | MODEL1100/2 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 20Km | MODEL1100S/20 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 40Km | MODEL1100S/40 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 60Km | MODEL1100S/60 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm DFB 80Km | MODEL1100S/80 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm DFB 100Km | MODEL1100S/100 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1550nm APD 120Km | MODEL1100S/120 |
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km | MODEL1100SS/20 |
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km | MODEL1100SS/40 |
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km | MODEL1100SS/60 |
1 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 80Km | MODEL1100SS/80 |
Bộ chuyển đổi 1 cổng Fast Ethernet sang Quang | MODEL1100M |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Multi-mode 2Km | MODEL1100M/2 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Multi-mode 5Km | MODEL1100M/5 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 20Km | MODEL1100MS/20 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 40Km | MODEL1100MS/40 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, Single-mode 1310nm 60Km | MODEL1100MS/60 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km | MODEL1100MSS/20 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km | MODEL1100MSS/40 |
1 cổng Ethernet 10/100M, Managed, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km | MODEL1100MSS/60 |
Bộ chuyển đổi 2 cổng Fast Ethernet sang Quang | MODEL1200 |
2 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km | MODEL1200/2 |
2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 20Km | MODEL1200S/20 |
2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 40Km | MODEL1200S/40 |
2 cổng Ethernet 10/100M, Single-mode 1310nm 60Km | MODEL1200S/60 |
2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km | MODEL1200SS/20 |
2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km | MODEL1200SS/40 |
2 cổng Ethernet 10/100M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km | MODEL1200SS/60 |
Bộ chuyển đổi 2 cổng Fast Ethernet Tag-VLAN sang Quang | MODEL1200M |
2 cổng Ethernet 10/100M, Multi-mode 2Km | MODEL1200M/2 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 20Km | MODEL1200MS/20 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 40Km | MODEL1200MS/40 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, Single-mode 1310nm 60Km | MODEL1200MS/60 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1310nm, WDM 20Km | MODEL1200MSS/20 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1310nm, WDM 40Km | MODEL1200MSS/40 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1550nm DFB, WDM 60Km | MODEL1200MSS/60 |
2 cổng Ethernet 10/100M Tag-VLAN, BiDi Single-mode 1550nm DFB, WDM 80Km | MODEL1200MSS/80 |
Bộ chuyển đổi Gigabit Ethernet sang Quang | MODEL3012 |
10/100/1000M, Multi-mode 550m | MODEL3012/550 |
10/100/1000M, Multi-mode 2Km | MODEL3012/2 |
10/100/1000M, Single-mode 1310nm 10Km | MODEL3012S/10 |
10/100/1000M, Single-mode 1310nm 20Km | MODEL3012S/20 |
10/100/1000M, Single-mode 1310nm 40Km | MODEL3012S/40 |
10/100/1000M, Single-mode 1550nm DFB 60Km | MODEL3012S/60 |
10/100/1000M, Single-mode 1550nm DFB 80Km | MODEL3012S/80 |
10/100/1000M, Single-mode 1550nm APD 100Km | MODEL3012S/100 |
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 10Km | MODEL3012SS/10 |
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 20Km | MODEL3012SS/20 |
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1310nm, Single-fiber WDM 40Km | MODEL3012SS/40 |
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 60Km | MODEL3012SS/60 |
10/100/1000M, BiDi Single-mode 1550nm DFB, Single-fiber WDM 80Km | MODEL3012SS/80 |
Bộ chuyển đổi Ethernet sang SFP Quang | MODEL301X |
Fast Ethernet 10/100M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang fast ethernet) | MODEL3010 |
Gigabit Ethernet 10/100/1000M, Khe cắm SFP ( Sử dụng Module quang Giga ethernet) | MODEL3011 |
Media Converter Rack-Mount Chassis | RACK2000 |
14 Khe cắm Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC | RACK2000A |
16 Khe cắm Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC | RACK2000B |
Management Media Converter Rack-mount chassis | RACK1000 |
17 Khe cắm Management Media Converter, Hỗ trợ 2 nguồn DC + AC | RACK1000 |
THÔNG SỐ SẢN PHẨM | MODEL |
Bộ thu phát 1 kênh Video - mini VDO | SWV60100 Serial |
1 Kênh Video, SM, 20Km | SWV60100 |
1 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km | SWV60101 |
Bộ thu phát 2 kênh Video - mini VDO | SWV60200 Serial |
2 Kênh Video, SM, 20Km | SWV60200 |
2 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km | SWV60201 |
Bộ thu phát 4 kênh Video - mini VDO | SWV60400 Serial |
4 Kênh Video, SM, 20Km | SWV60400 |
4 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km | SWV60401 |
4 Kênh Video + X Kênh Audio + Y Kênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4) | SWV604XY |
Bộ thu phát 8 kênh Video - mini VDO | SWV60800 Serial |
8 Kênh Video | SWV60800 |
8 Kênh Video +1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SN 20Km | SWV60801 |
8 Kênh Video + X Kênh Audio + Y Kênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4) | SWV608XY |
Bộ thu phát 12 kênh Video - Chassic VDO | SWV61200 Serial |
12 Kênh Video | SWV61200 |
12 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SN 20Km | SWV61201 |
12 Kênh Video + X Kênh Audio + Y Kênh Data (X,Y= 1~4, X+Y≤4) | SWV612XY |
Bộ thu phát 16 kênh Video - Chassic VDO | SWV61600 Serial |
16 Kênh Video | SWV61600 |
16 Kênh Video + 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485), SM, 20Km | SWV61601 |
16 Kênh Video + X Kênh Audio + Y Kênh Data + Z Cổng Ethernet (10/100M) | SWV616 XY -ZL100M |
X, Y=1~20; Z=1~8; 2X+2Y+4Z≤40 |
|
Rack 19 inch - Chassic VDO | R-VDO Serial |
Rack 19 Inch, 1U, 1 nguồn, 4 khe cắm card video | R-VDO-1000 |
Rack 19 Inch, 2U, 2 nguồn, 16 khe cắm card video | R-VDO-2000 |
Rack 19 Inch, 4U, 2 nguồn, 16 khe cắm card video | R-VDO-4000 |
Các Option cho VDO |
|
Thêm 1 Kênh Audio 1 chiều | 1A↓ |
Thêm 1 Kênh Audio 2 chiều | 1A↑↓ |
Thêm 1 Kênh Data (RS232 hoặc RS485) | 1D↓ |
Thêm 1 Kênh I/O | I/O |
Thêm 1 Kênh FXS/FXO | FXS/FXO |
Thêm 1 Cổng Ethernet 10/100M | Ethernet |
Khoảng cách truyền quang |
|
Khoảng cách truyền 40Km cộng thêm vào đơn giá trên | 40Km |
Khoảng cách truyền 60Km cộng thêm vào đơn giá trên | 60Km |
Khoảng cách truyền 80Km cộng thêm vào đơn giá trên | 80Km |
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Intersys Việt Nam
VPHN :Số 9, Ngách 17, Ngõ 61, Phùng Chí Kiên, P. Nghĩa Đô, Q. Cầu Giấy, TP.Hà Nội
VPHCM: 736/182 Lê Đức Thọ,F15,Gò Vấp,Hồ Chí Minh
Website: http://intersys.vn/
Email: info@intersys.vn
Điện thoại: 0433.26.27.28
Hotline: 0948.40.70.80 - 098.234.5005
- Mã tin: 21388726
Tăng lượt xem cho tin
* Giá chỉ từ 15.000đ
Hướng dẫn giao dịch an toàn
- Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
- Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
- Giao dịch ở nơi công cộng
Bán buôn, bán lẻ đĩa trắng cd, dvd neo, maxell, kachi, somei, sony, melody tại...
03/05 269Hà Nội
Bán kaspersky internet security bản quyền giá siêu rẻ uy tín bảo hành full time...
06/09 924Hà Nội
Phân phối patch panel amp 24p, 48p chính hãng cat5.cat6 patch panel commscope/amp...
06/05 251Hà Nội
Bán buôn patch panel amp/commscope cat5, cat6 24 port 48 port, thanh quản lý chính...
05/05 380Hà Nội
Cáp mạng chính hãng amp/commscope cho dự án, cat5e, cat6e, 6 219590 2,1427254 6,1859218 2...
07/07 171Hà Nội