Đóng

Bấm vào đây để quay lại

Muốn mua máy phát điện HTC150-SP uy tín chính hãng

02/10/150

Lưu tin

Địa chỉ: Hà Nội

  • SMS
  • Chat hỏi chủ tin
  • 0948365069

Thông tin thêm

 


 CÔNG TY ĐIỆN MÁY HOÀNG LONG


ĐỊA CHỈ :423 MINH KHAI - HAI BÀ TRƯNG- HÀ NỘI 
CHUYÊN CUNG CẤP BÁN BUÔN ,BÁN LẺ CÁC LOẠI MÁY CÔNG NGHIỆP,NÔNG NGHIỆP XẤY DỰNG


                            CHÍNH HÃNG -UY TÍN-GIÁC CẢ HỢP LÝ                                           


        Khi mua sản phẩm tại cửa hàng quý khách được bảo hành 12


 Liên hệ:  098 111 40 65  gặp Ms KIỀU TRANG để được tư vấn và biết thêm thông tin   




Máy phát điện HTC150-SP



Muốn mua máy phát điện HTC150-SP uy tín chính hãngMuốn mua máy phát điện HTC150-SP uy tín chính hãng


Máy phát điện tầm trung lắp ráp bởi đầu nổ Cummins(công nghệ Mỹ) & đầu phát Mecc-Alte(công nghệ Ý), được thiết kế đi kèm với bộ điều khiển DeepSea 7320(xuất xứ Anh) với các chức năng bảo vệ an toàn cho máy, có khả năng kết nối từ xa. Sản phẩm được lắp ráp & kiểm soát chất lượng bởi Hữu Toàn.











































































































































































































THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model HTC150-SP
MÁY PHÁT ĐIỆN / GENERATOR Kiểu / Type   Máy phát điện đồng bộ, ghép đồng trục, không chổi than
Cấp cách điện, cấp bảo vệ / Insulation and protection   Cấp H, IP21 ( hoặc tùy chọn )
Điều chỉnh điện áp / Voltage regulation   ± 1% từ không tải đến đầy tải ở điều kiện tải tĩnh với tần số thay đổi từ -5% đến +20% so với giá trị định mức.
Tần số / Frequency Hz 50
Điện áp / Voltage Volts 220/380V
Số pha - số dây - hệ số CS
Phase - Wires - Power factor
  3 pha - 4 dây - cosphi 0.8
Công suất / Power Dự phòng / Standby kVA 165
Định mức / Prime kVA 150
ĐỘNG CƠ / ENGINE Loại động cơ / Engine model CUMMINS 6CTA8.3-G2
Kiểu / Type   Diesel 4 thì
Kiểu nạp khí / Aspiration   Turbo & Aftercooled
Kiểu bộ điều tốc / Speed governor   Điện
Tỉ số nén / Compression ratio   17.3:1
Số xi lanh - Kiểu bố trí / Cylinder - Arrangement   6 - thẳng hàng
Đường kính x khoảng chạy / Bore x stroke mm 114x135
Tổng dung tích xi lanh / Total displacement L 8.3
Tốc độ quay / Revolutions rpm 1500
Công suất / Power Dự phòng / Standby HP 241
kW 180
Định mức / Prime HP 218
kW 163
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU / FUEL SYSTEM Loại nhiên liệu / Fuel type   Diesel EN 590(0,05S)
Tiêu hao nhiên liệu / Fuel Consumption 100% L/h 42
75% 31
50% 21
Dung tích thùng dầu / Fuel tank capacity (OP/SP) L 450
HỆ THỐNG DẦU BÔI TRƠN / LUB OIL SYSTEM Tiêu hao dầu bôi trơn / Oil consumption   -
Cấp dầu bôi trơn / Oil grade   -
Dung tích dầu bôi trơn / Oil capacity L 27.6
NƯỚC GIẢI NHIỆT / COOLANT Dung tích nước làm mát động cơ (động cơ) / Coolant capacity ( engine only) L 12.3
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN / CONTROL SYSTEM Loại / Type   AMF(DSE 7320)
Chức năng cơ bản / Basic function  

Hiển thị: điện áp, dòng điện, tần số, công suất, vòng tua máy, áp lực dầu, nhiệt độ nước làm mát, giờ hoạt động, sạc ắc qui, điện áp bình.


Cảnh báo: nhiên liệu thấp.


Tắt máy - hiển thị: Điện áp cao, điện áp thấp, vượt tốc, tốc thấp, quá tải, ngắn mạch, nhiệt độ nước cao, áp lực dầu bôi trơn thấp.
Kích thước (trần / cách âm)
Dimensions (Open / Soundproof)
Dài / Length mm 3250
Rộng / Width 1100
Cao / Height 1750
Trọng lượng khô / Dry weight (Open / Soundproof) kg 1850
Thiết bị tùy chọn / Optional devices   Bộ chuyển đổi tự động (ATS), tủ hòa pha đồng bộ

 

Chia sẻ tin đăng này cho bạn bè:

Hướng dẫn giao dịch an toàn

  • Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
  • Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
  • Giao dịch ở nơi công cộng