Hộp balad xe Mitsubishi Grandis, Hộp điều khiển đèn pha xe Mitsubishi chính hãng giá tốt
05/11/15150
Giá: Thỏa thuận
Địa chỉ: Hà Nội
Thông tin thêm
Bán hộp Balad xe Mitsubishi, Hộp điều khiển đèn pha xe Mitsubishi Grandis, hàng chính hãng giá tốt nhất
PHỤ TÙNG MITSUBISHI CHÍNH HÃNG, PHỤ TÙNG OEM GIÁ TỐT NHẤT.
PHÂN PHỐI PHỤ TÙNG XE MITSUBISHI TRÊN TOÀN QUỐC
Hotline: 0989.433.901
Website: http://phutungmitsubishi.vn/
Email: mitsubishi.part@gmail.com
Cơ sở 1: Yên Nghĩa- Hà Đông-Hà Nội (gần bến xe Yên Nghĩa)
Cơ sở 2: Ngọc Hồi – Thanh Trì- Hà Nội
mã gốc | Tên Pt |
A11 hệ thống động cơ | |
MD979214 | Gioăng phớt đại tu |
MD978565 | |
1250A015 | Nắp đổ nhớt động cơ |
MD332831 | VALVE,PCV(thông hơi đáy cácte) |
MD183547 | |
MD342281 | Gioăng nắp máy |
MD307705 | |
MD372536 | Phớt trục cam |
MD342397 | Gioăng quy lát |
MD374466 | |
MD339118 | Phớt bu gi |
MD198128 | |
MD372250 | Phớt đuôi trục cơ |
MD359158 | |
MD342015 | Nắp che cam phía trên |
MD374380 | |
MD342017 | Nắp che cam phía dưới |
MD372750 | |
1145A051 | Dây curoa cam |
MD186376 | |
MD356509 | Bi tăng dây cuaroa cam |
MD320174 | |
MR994798 | nhông đầu trục cơ |
MD190863 | |
1258A002 | Cảm biến báo dầu |
1258A003 | |
MR333578 | Chân máy trước(gần sát két nước) |
MR554244 | |
MR403670 | chân hộp số |
MR491557 | |
MR961540 | |
MR554541 | Chân máy sau |
MR519400 | |
MR554746 | |
MR403666 | Chân máy đầu(chân dầu) |
MR491479 | |
MZ690115 | Lọc dầu |
MD377999 | Phớt đầu trục cơ |
MD168055 | |
MN149597 | bơm dầu |
1211A073 | |
` | |
MR566825 | cụm bơm xăng |
MR497143 | motor bơm xăng |
MR552781 | Lọc xăng |
MR503462 | cảm biến báo xăng |
MN120695 | Nắp vặn bình xăng |
MR503893 | cổ đổ xăng(đoạn sắt) |
MD319791 | VÒI PHUN XĂNG |
MR507252 | |
MD615571 | cảm biến vị trí bướm gas |
MD615595 | vít chỉnh chế độ không tải |
1450A116 | mô tơ bước(điều chỉnh tốc độ không tải) |
MR578268 | Van điều chỉnh tốc độ không (tải liền moto bước) |
MR507708 | bộ giới hạn áp suất ở dàn vòi phun |
MR420657 | |
MR519577 | dây gas |
MR519582 | |
MR993259 | Két nước |
MR571798 | |
MR481252 | Nắp két nước làm mát |
MR450237 | bình nước phụ(gồm cả nắp) |
MR312077 | nắp bình nước phụ |
MR529752 | ôg nước vào két nước phía dưới |
MN156796 | |
MR571703 | |
MN135915 | Ống nước trên |
MN135916 | |
MR464708 | cánh quạt làm mát két nước |
MR314718 | Mô tơ quạt két nước |
MR464707 | |
1355A124 | Hộp Điều khiển quạt két nước |
MR993356 | Lồng quạt két nước |
MR497770 | |
MD366357 | Dây curoa máy phát |
MD373620 | |
MD320154 | buly bơm nước |
MD370803 | Bơm nước |
MD309756 | |
MD177572 | Cảm biến nhiệt độ nước |
MD091056 | công tắc báo nhiệt độ nước lên đồng hồ táp lô |
MD337408 | Van hằng nhiệt |
MR552951 | Lọc gió |
MD343605 | Cảm biến lưu lượng khí nạp |
MD355556 | cảm biến áp suất khí nạp |
MN143855 | Cảm biến áp suất tuyệt đối đầu vào cổ nạp |
MD327128 | Van luân hồi khí xả egr |
MD155224 | |
MR994325 | MÁY KHỞI ĐỘNG |
MD619101 | CHUỘT ĐỀ(RƠLE ĐỀ) |
MD619975 | |
MD619901 | Chổi than máy đề |
MD619115 | ROTOR ĐỀ |
MD367214 | máy phát |
1800A002 | |
MD611928 | Vòng bi đuôi máy phát |
1800A020 | Vòng bi đầu máy phát |
MD619267 | chỉnh lưu máy phát(diot) |
1800A038 | |
MD619268 | IC máy phát |
MD619997 | |
MD619324 | puly máy phát |
MD618884 | |
MD361710 | Bô bin |
MD362903 | |
MD362907 | Bô bin(MÁY 2,4) |
MD342893 | Dây cao áp máy 1 |
MD329301 | |
MD342894 | Dây cao áp máy số 3 |
MD329302 | |
MD365102 | Bộ dây cao áp(máy 1 máy 3) |
MD334043 | |
MN158977 | Tẩu buzi(MÁY 2, MÁY 4) |
MS851367 | Bu gi |
MS851357 | |
MN156330 | ECU điều khiển động cơ và a/t |
8631A217 | |
MD327107 | cảm biến vị trí trục cam |
MD348074 | |
MR420734 | cảm biến vị trí trục cơ |
MR560132 | |
MD198158 | Cảm biến tiếng gõ động cơ |
MD771329 | Lá côn |
MR553277 | Bàn ép |
MD749998 | bi tê côn - Km 20% Theo CDDV |
MD747524 | CÀNG CUA CÔN |
MR980563 | Chuột côn |
MD747413 | CAO SU CHỤP BỤI CÀNG CUA |
MR491945 | xylanh tổng côn |
MR403052 | Cup pen tổng côn |
MD757541 | Cảm biến tốc độ XE(sâu công tơ mét) |
MD755526 | phớt láp 2 bên |
MD755904 | |
MD741818 | phớt đầu hộp số(xem lại) |
MD730979 | công tắc số lùi |
MN168938 | cáp sang số |
MN139160 | hộp số cvt |
MN147073 | hộp số tự động |
MN130498 | phớt láp 2 bên |
MN130496 | |
MR967673 | Phớt đầu biến mô |
2960A062 | cảm biến áp suất dầu số tự động |
2791A005 | bơm dầu hộp số tự động |
MR967553 | xích dẫn động bơm dầu hộp số |
MR983275 | biến mô |
MR967131 | |
MN147077 | cao su chụp bụi đầu láp phía ngoài bên phụ |
MN147170 | cao su chụp bụi đầu láp phía ngoài bên lái |
MN147170 | |
MN147161 | cao su chụp bụi đầu láp phía trong bên lái |
MN147080 | cao su chụp bụi đầu láp phía trog bên phụ |
MN147161 | |
MN147087 | chuông láp phía trong bên phụ(gồm cả cao su) |
MN147159 | |
MN147159 | chuông láp phía trong bên lái(gồm cả cao su) |
MR953583 | cây láp bên lái(gồm cả 2 chuông láp 2 đầu) |
MR953745 | |
MR953584 | cây láp bên phụ(gồm cả 2 chuông láp 2 đầu) |
MR953746 | |
3885A001 | Bi moay ơ trước 2 bên |
mr491449 | Bi moay ơ trước 2 bên |
MR403405 | Ngõng trục moay ơ trước lái |
mr403403 | Ngõng trục moay ơ trước lái |
MR491322 | Ngõng trục moay ơ trước lái |
MR403406 | Ngõng trục moay ơ trước phụ |
mr403404 | Ngõng trục moay ơ trước phụ |
MR491322 | Ngõng trục moay ơ trước phụ |
MR449771 | Đĩa phanh trước |
MR510741 | Đĩa phanh trước |
MB948961 | Moay ơ trước |
MR519922 | Moay ơ trước |
MB911495 | Buloong tắc kê trước |
MR493619 | moay ơ sau 2 bên(liền bi+ vòng răng abs) |
MR527452 | Cụm moay ơ sau xe Lancer Gala 2.0(liền bi moay ơ) |
MB911495 | Bu lông tắc kê 4 bánh |
MR334866 | trống phanh sau 2 bên |
MB668083 | Đĩa phanh sau 2 bên |
MR519285 | La zăng |
MN100366 | |
3880A008 | Ê cu tắc kê sau |
MR455633 | nắp chụp moay ơ |
MR554097 | |
MR510285 | xà cánh bướm |
MR554735 | xà dọc đỡ máy |
MR403419 | càng a trước lái(gồm cả cao su ắc càng a và liền rotuyn trụ đứng) |
MR403420 | càng a trước phụ(gồm cả cao su ắc càng a và liền rotuyn trụ đứng) |
MR403441 | Cao su càng a hai bên |
MR455018 | Bát bèo giảm sóc trước 2 bên |
MR554860 | |
MR455020 | Cao su tăm pông giảm xóc trước 2 bên - nợ hàng |
MR961189 | |
MR519614 | Giảm xóc trước trước 2 bên |
MN101957 | |
MR491192 | Cao su ốp giằng cân bằng trước |
MN100250 | |
MR954887 | thanh chống giằng cân bằng và cao su đồng tiền 2 bên |
MR491190 | thanh giằng cân bằng trước |
MN101581 | |
MR519133 | thanh giằng dọc sau lái(gồm cả cao su) |
MR519134 | thanh giằng dọc sau phụ(gồm cả cao su) |
4120A001 | cao su thanh giăg dọc sau 2 bên |
MR491962 | Càng I phía dưới(gồm cả cao su) |
4113A041 | |
MR403464 | CAO SU CÀNG I(ĐẦU CÀNG I VÀ ĐUÔI CÀNG I) |
MN100110 | |
MR491946 | bát bèo giảm xóc sau 2 bên |
MR510002 | Cao su tăm pông giảm xóc sau 2 bên - nợ hàng |
MR519613 | Giảm xóc sau 2 bên |
MN101960 | |
MR589637 | Cao su ốp giằng cân bằng sau |
MR589635 | thanh giằng cân bằng sau |
4056A037 | Rô tuyn cân bằng sau |
MN102169 | dây cáp phanh tay bên lái |
MN102171 | |
MN102170 | dây cáp phanh tay bên phụ |
MN102172 | |
MR569128 | suốt phanh trên trước 2 bên |
MR407742 | |
MR569127 | suốt phanh trước dưới 2 bên |
MR407741 | |
MB699475 | Pít tông phanh trước 2 bên |
MR527609 | |
MR569233 | Cúp pen phanh trước 2 BÊN |
MR527672 | |
MN116604 | Má phanh trước |
MR527674 | |
MR129595 | Xi lanh phanh sau 2 bên |
MB618298 | vú xả air phanh sau 2 bên |
MB134975 | Cuppen phanh sau 2 bên |
MR485499 | guốc phanh sau cs3a |
MR391631 | guốc phanh tay cs6a |
MR569369 | suốt phanh sau- trên 2 bên |
MR569370 | suốt phanh sau- dưới 2 bên |
MB928290 | Vú xả e phanh trước +SAU |
MB857613 | Pittong phanh sau 2 bên |
MR955067 | Cuppen phanh sau 2 bêN |
MR955068 | má phanh sau |
MR977016 | bầu hơi trợ lực phanh |
4630A047 | |
MR527469 | xylanh+bình chưa dầu tồng phanh |
MR527470 | |
4625A021 | |
MR493230 | cuppen tổng phanh |
MR569150 | |
MN116985 | |
MN102184 | cụm bơm+chia dầu abs |
MR569781 | cảm biến abs sau - lái |
MR407821 | cảm biến abs sau phụ |
MR527311 | cảm biến abs trước lái |
MR527312 | cảm biến abs trước phụ |
MR476457 | Rô tuyn lái ngoài 2 bên |
4410A351 | thước lái (gồm cả rotuyn lái trong) |
MR491361 | Cao su chụp bụi thước lái |
4422A078 | rotuyn lái trong 2 bên |
MR369155 | nắp bình dầu trợ lực lái |
MR403657 | bình dầu trợ lực lái |