Đóng

Bấm vào đây để quay lại

Cột thép mạ kẽm 6m,7m,8m,9m,10m ,cột đèn cao áp 8m,9m,10m,11m liền cần đơn.

01/08/144

Lưu tin

Địa chỉ: Hà Nội

Thông tin thêm

Mr Hùng 096 825 0123 Công Ty CP Cơ Điện Bình Gia Chuyên Cung cấp các loại cột đèn trang trí sân vườn, khuôn viên, đô thị, Cột đèn chiếu sáng đường phố, cột thép mạ kẽm...


Cột thép mạ kẽm 6m,7m,8m,9m,10m ,cột đèn cao áp 8m,9m,10m,11m liền cần đơn.


CỘT THÉP BÁT GIÁC MẠ KẼM 6M,7M,8M,9M,10,11M.


Bảng chi tiết thông số các loại cột.


a. Cột đèn cao áp Bát giác liền cần đơn.




















































































H


(m)



W


(m)



T


(mm)



D1


(mm)



D2


(mm)



PxQ


(mm)



F


(daN)



N


(mm)



M


(mm)



J


(mm)



Hm x C


(m)



7



1.5



3



56



136



85×350



70



240



300/10



M16x600



1.0×0.8



8



1.5



3



56



146



85×350



72



240



300/10



M16x600



1.0×0.8



9



1.5



3.5



56



156



85×350



90



300



300/12



M24x750



1.2×0.8



10



1.5



3.5



56



166



85×350



108



300



300/12



M24x750



1.2×1.0



11



1.5



4



56



176



85×350



112



300



300/12



M24x750



1.2×1.0



b. Cột đèn cao áp Tròn côn liền cần đơn.


Cột thép mạ kẽm 6m,7m,8m,9m,10m ,cột đèn cao áp 8m,9m,10m,11m liền cần đơn.




















































































H


(m)



W


(m)



T


(mm)



D1


(mm)



D2


(mm)



PxQ


(mm)



F


(daN)



N


(mm)



M


(mm)



J


(mm)



Hm x C


(m)



7



1.5



3



58



140



85×350



70



240



300/10



M16x600



1.0×0.8



8



1.5



3



58



154



85×350



72



240



300/10



M16x600



1.0×0.8



9



1.5



3.5



58



161



85×350



90



300



300/12



M24x750



1.2×0.8



10



1.5



3.5



58



172



95×350



102



300



300/12



M24x750



1.2×1.0



11



1.5



4



58



183



95×350



107



300



300/12



M24x750



1.2×1.0



Chú thích:


H: Chiều cao cột tính từ mặt bích.


W: Độ vươn cần đèn tính từ tâm cột.


D1: Kích thước ngoài tại đầu cột.


D2: Kích thước ngoài tại mặt bích chân cột.


T: Chiều dày thân cột.


P: Chiều rộng cửa cột.


Q: Chiều cao cửa cột.


F: Lực ngang đầu cột tính toán cho phép.


J: Bu lông móng cột.


S: Số lượng lỗ bắt bu lông móng trên bích đế cột.


N: Khoảng cách tâm bu lông móng cột.


M: Kích thước bích đế cột.


Hm: Chiều sâu của khối bê tông móng.


Xin Liên Hệ :


Mr : Nguyễn Văn Hùng 


Tel : 096 825 0123


Email : hung@thietbianhsang.vn

Chia sẻ tin đăng này cho bạn bè:

Hướng dẫn giao dịch an toàn

  • Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
  • Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
  • Giao dịch ở nơi công cộng