Đóng

Bấm vào đây để quay lại

Chuyên bán than cám vùng Hòn Gai Cẩm Phả

29/08/23476

Lưu tin

Địa chỉ: Hà Nội

  • SMS
  • Chat hỏi chủ tin
  • 0976820219

Thông tin thêm

Than cám 7B HG



 Đặc điểm:



  • Tiêu chuẩn than theo tiêu chuẩn cơ sở TC01:2006/TKV

  • Mã sản phẩm : MV 05B

  • Cỡ hạt mm : 0-20

  • Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 0%

  • Độ tro khô Ak : Trung bình : 52,50% - Khung giới hạn : 50,01 - 55,00%

  • Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 9,0% Không lớn hơn : 13,0%

  • Chất bốc khô Vk : Trung bình 6,5%

  • Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn :0,8%

  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 3100 cal/g



Than cám 7A HG


Đặc điểm:



  • Tiêu chuẩn than theo tiêu chuẩn cơ sở TC01:2006/TKV

  • Mã sản phẩm : MV 05A

  • Cỡ hạt mm : 0-20

  • Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 0%

  • Độ tro khô Ak : Trung bình : 47,50% - Khung giới hạn : 45,01 - 50,00%

  • Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 9,0% Không lớn hơn : 13,0%

  • Chất bốc khô Vk : Trung bình 6,5%

  • Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn :0,8%

  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 3800 cal/g


Than cám 6B HG


Đặc điểm:



  • Tiêu chuẩn than theo TCVN 1790 - 1999

  • Mã sản phẩm : HG 11B

  • Cỡ hạt mm : 0-15

  • Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 0%

  • Độ tro khô Ak : Trung bình : 42,0% - Khung giới hạn : 40,01 - 45,00%

  • Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 8,0% Không lớn hơn : 12,0%

  • Chất bốc khô Vk : Trung bình 6,5%

  • Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn :0,8%

  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 4400 cal/g


 



Than cám 6A HG

 

Đặc điểm:

  • Tiêu chuẩn than theo TCVN 1790 - 1999

  • Mã sản phẩm : HG 11A

  • Cỡ hạt mm : 0-15

  • Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 0%

  • Độ tro khô Ak : Trung bình : 36,0% - Khung giới hạn : 33,01 - 40,00%

  • Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 8,0% Không lớn hơn : 12,0%

  • Chất bốc khô Vk : Trung bình 6,5%

  • Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn :0,8%

  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 4850 cal/g


 



Than cám 5 HG

 


 Đặc điểm:



  • Tiêu chuẩn than theo TCVN 1790 - 1999

  • Mã sản phẩm : HG 100

  • Cỡ hạt mm : 0-15

  • Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 0%

  • Độ tro khô Ak : Trung bình : 30,0% - Khung giới hạn : 26,01 - 33,00%

  • Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 8,0% Không lớn hơn : 12,0%

  • Chất bốc khô Vk : Trung bình 6,5%

  • Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn :0,8%

  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 5500 cal/g


Than cám 4B HG


Đặc điểm:



  • Tiêu chuẩn than theo TCVN 1790 - 1999

  • Mã sản phẩm : HG 09B

  • Cỡ hạt mm : 0-15

  • Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 0%

  • Độ tro khô Ak : Trung bình : 24,0% - Khung giới hạn : 22,01 - 26,00%

  • Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 8,0% Không lớn hơn : 12,0%

  • Chất bốc khô Vk : Trung bình 6,5%

  • Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn :0,8%

  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 6050 cal/g


Than cám 4A HG


 



 Đặc điểm:



  • Tiêu chuẩn than theo TCVN 1790 - 1999

  • Mã sản phẩm : HG 09A

  • Cỡ hạt mm : 0-15

  • Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 0%

  • Độ tro khô Ak : Trung bình : 20,0% - Khung giới hạn : 18,01 - 22,00%

  • Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 8,0% Không lớn hơn : 12,0%

  • Chất bốc khô Vk : Trung bình 6,5%

  • Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn :0,8%

  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 6500 cal/g


Than cám 3B HG


 



 Đặc điểm:



  • Tiêu chuẩn than theo TCVN 1790 - 1999

  • Mã sản phẩm : HG 08B

  • Cỡ hạt mm : 0-15

  • Tỷ lệ dưới cỡ khi giao nhận ban đầu, không lớn hơn : 0%

  • Độ tro khô Ak : Trung bình : 14,0% - Khung giới hạn : 13,01 - 15,00%

  • Độ ẩm toàn phần Wtp : Trung bình : 8,0% Không lớn hơn : 12,0%

  • Chất bốc khô Vk : Trung bình 6,5%

  • Lưu huỳnh chung khô Skch: Trung bình : 0,6% Không lớn hơn :0,8%

  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô Qkgr: Không nhỏ hơn : 7050 cal/g



 



 


Rất mong được sự quan tâm của Quý Khách.


Mọi chi tiết về giá cả, sản phẩm, dịch vụ xin liên hệ :0982.520.285


CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI MINH TUÂN
Hà Nội:
Số 11B -chúc lý-ngọc hoà-chuơng mỹ -Hà nội






 




 

 

 

 

 

Chia sẻ tin đăng này cho bạn bè:

Hướng dẫn giao dịch an toàn

  • Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
  • Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
  • Giao dịch ở nơi công cộng