Chương trình du lịch chào năm mới 2015
15/12/141
Địa chỉ: Hà Nội
Thông tin thêm
CHƯƠNG TRÌNH THĂM QUAN DU LỊCH ĐÓN CHÀO NĂM MỚI 2015
GIÁ TRÊN ÁP DỤNG CHO ĐOÀN TRÊN 30 KHÁCH
Các chương trình khởi hành bằng ô tô!
STT | Chương trình tham quan | Thời gian | Đơn Giá (ĐVT:1000đ) | |
Ng. Lớn | Trẻ Em | |||
1 | HN – Đảo Quan Lạn – Minh Châu resort - HN | 03 ngày 02 đêm | 1.995.000 | 998.000 |
2 | HN – Bái Tử Long – HN | 03 ngày 02 đêm | 1.470.000 | 735.000 |
3 | HN – Hạ Long – Tuần Châu – HN | 02 ngày 01 đêm | 1.180.000 | 590.000 |
4 | HN– Hạ Long – Tuần Châu – Cát Bà – HN | 04 ngày 03 đêm | 2.385.000 | 1.243.00 |
5 | HN – Cát Bà – HN | 03 ngày 02 đêm | 1.760.000 | 880.000 |
6 | HN – Đồ Sơn – HN | 02 ngày 01 đêm | 990.000 | 495.000 |
7 | HN – Móng Cái – Trà Cổ - Đông Hưng – HN | 04 ngày 03 đêm | 2.550.000 | 1.275.000 |
8 | HN – Đồ Sơn – Cát Bà – HN | 03 ngày 02 đêm | 1.950.000 | 975.000 |
9 | Hà Nội – Sầm Sơn – Hà Nội | 03 ngày,02 ngày | 1.250.000 | 625.000 |
10 | Hà Nội – Cửa Lò – Quê Bác – Hà Nội | 03 ngày 02 đêm | 1.850.000 | 775.000 |
11 | Hà Nội – Thiên Cầm – Hà Nội | 04 ngày 03 đêm | 1.850.000 | 925.000 |
12 | HN – Khu du lịch Tản Đà – HN | 01 ngày | 455.000 | 228.000 |
13 | Hà Nội – Thác Đa – Hà Nội | 01 ngày | 290.000 | 145.000 |
14 | Hà Nội – Thiên Sơn – Suối Ngà – Hà Nội | 01 ngày | 370.000 | 185.000 |
15 | Hà Nội - V.Resort – Hà Nội | 02 ngày 01 đêm | 1.450.000 | 725.000 |
16 | Hà Nội – Vân Long Resort - Hµ Néi | 02 ngày 01 đêm | 780.000 | 390.000 |
17 | Hà Nội - Khoang Xanh Suối Tiên – Hà Nội | 01 ngày | 395.000 | 148.000 |
18 | HN - Đền Mẫu - Tân Thanh - Nhị Thanh -HN | 01 ngày | 450.000 | 175.000 |
19 | Hà Nội - Yên Tử - Hà Nội | 01 ngày | 510.000 | 225.000 |
20 | Hà Nội - Yên Tử - Cửa Ông - Hà Nội | 02 ngày 01 đêm | 1.125.000 | 485.000 |
21 | Hà Nôi - Chùa Hương - Hà Nội (có cáp treo) | 01 ngày | 470.000 | 175.000 |
22 | Hà Nội - Phủ Giầy - Cổ Lễ - Đền Trần – Hà Nội | 01 ngày | 315.000 | 158.000 |
23 | Hà Nội - Chùa Bái Đính - Tràng An – Đinh Lê - Hà Nội | 01 ngày | 425.000 | 193.000 |
24 | Hà Nội – Bái Đính – Kênh Gà – Hà Nội | 01 ngày | 450.000 | 195.000 |
25 | Hà Nội - Đền Hùng - Hà Nội | 01 ngày | 365.000 | 143.000 |
26 | HN - Tây Thiên - Thiền Viện Trúc Lâm – HN | 01 ngày | 375.000 | 140.000 |
27 | Hà Nội - Thiên Đường Bảo Sơn - Hà Nội | 01 ngày | 350.000 | 155.000 |
28 | HN - Đinh Lê - Bái Đính - Tam Cốc Bích Động - HN | 01 ngày | 385.000 | 178.000 |
29 | HN - Đền Đô - Chùa Phật Tích - Chùa Dâu - Chùa Bút Tháp – HN | 01 ngày | 360.000 | 145.000 |
30 | HN - Chùa Thầy - Chùa Tây Phương - Chùa Mía - Chùa Trăm Gian – HN | 01 ngày | 385.000 | 143.000 |
31 | Hà Nội – Hồ Núi Cốc – Hà Nội | 02 ngày 01 đêm | 1250.000 | 490.000 |
31 | Hà Nội – Hồ Núi Cốc – Hà Nội | 01 ngày | 470.000 | 155.000 |
32 | Hà Nội – Tam Đảo – Hà Nội | 02 ngày 01 đêm | 990.000 | 365.000 |
Các chương trình khởi hành bằng tàu hỏa!
STT | Chương trình tham quan | Thời gian | Đơn giá (ĐVT: 1000đ) | |
Ng.Lớn | Trẻ em | |||
1 | Hà Nội – Nhật Lệ - Phong Nha – Hà Nội | 05 ngày 04 đêm | 3.350.000 | 1.675.000 |
2 | Hà Nội – Quảng Bình – Quảng Trị - Hà Nội | 05 ngày 04 đêm | 3.500.000 | 1.750.000 |
3 | HN – Cố Đô Huế - Lăng Cô – Bạch Mã - HN | 06 ngày 05 đêm | 3.885.000 | 1.942.000 |
4 | HN – Đà Nẵng – Hội An – Huế - HN | 06 ngày 05 đêm | 3.790.000 | 2.775.000 |
5 | Hà Nội – Nha Trang – Vinpearl Land – Vịnh Nha Phu hoặc Thác Yangbay – Hà Nội | 06 ngày 05 đêm | 5.550.000 | 2.275.000 |
6 | HN – Nha Trang – Vinpearl Land – Đà Lạt-HN | 07 ngày 06 đêm | 5.950.000 | 2.975.000 |
7 | HN – Nha Trang – Đà Lạt – Sài Gòn – Tây Ninh – Củ Chi – Mỹ Tho – HN | 11 ngày 10 đêm | 6.450.000 | 3.225.000 |
8 | HN – Sài Gòn – Tây Ninh – Củ Chi – Cần Thơ – Vũng Tàu – HN | 11 ngày 10 đêm | 5.556.000 | 2.778.000 |
9 | HN – Sài Gòn – Phú Quốc – Sài Gòn – HN (Bay SG PQ) | 8 ngày 7 đêm | 6.864.000 | 3.432.000 |
10 | HN – Sài Gòn – Cần Thơ – Cà Mau – Sài Gòn - HN | 09 ngày 08 đêm | 6.450.000 | 3.225.000 |
Các chương trình khởi hành bằng máy bay!
STT | Chương trình tham quan | Thời gian | Đơn giá (ĐVT: 1000 đ) | |
Ng.Lớn | Trẻ em | |||
1 | HN – Huế - Lăng Cô – Bạch Mã – Hà Nội | 04 ngày 03 đêm | 4.980.000 | 3.735.000 |
2 | HN – Đà Nẵng – Hội An – Huế - Hà Nội | 04 ngày 03 đêm | 5.565.000 | 4.173.000 |
3 | HN – Nha Trang – Vinpearl Land – HN | 4 ngày 03 đêm | 8.450.000 | 6.337.000 |
4 | HN – Nha Trang – Vinpearl Land – Đà Lạt - HN | 05 ngày 04 đêm | 8.549.000 | 6.411.000 |
5 | HN – Nha Trang – Đà Lạt – Sài Gòn – Tây Ninh – Củ Chi – Mỹ Tho – HN | 09 ngày 08 đêm | 9.850.000 | 7.387.000 |
6 | HN – Sài Gòn – Tây Ninh – Củ Chi – Cần Thơ – Vũng Tàu – HN | 09 ngày 08 đêm | 11.180.000 | 8.385.000 |
7 | HN – Sài Gòn – Phú Quốc – Sài Gòn – HN | 06 ngày 05 đêm | 10.980.000 | 8.235.000 |
8 | HN – Sài Gòn – Cần Thơ – Cà Mau – Sài Gòn - HN | 06 ngày/05đêm | 9.134.000 | 6.850.000 |
9 | HN – Sài Gòn – Vĩnh Long – Cần Thơ – Sóc Trăng – Cà Mau – HN | 06 ngày 05 đêm | 9.050.000 | 6.787.000 |
10 | HN – Cần Thơ – Cà Mau – Bạc Liêu – Sóc Trăng - HN | 04 ngày 03 đêm | 8.750.000 | 6.562.000 |
11 | HN – Cần Thơ – Mỹ Tho – Sài Gòn – HN | 03 ngày 02 đêm | 8.134.000 | 6.100.000 |
12 | HN – Bình Định “Đất võ-trời văn” – HN | 05 ngày 04 đêm | 8.169.000 | 6.126.000 |
13 | HN – Bình Định “ Đất Võ-Trời Văn” – HN | 04 ngày 03 đêm | 7.750.000 | 5.812.000 |
14 | HN – Bình Định “Đất võ – trời văn” – HN | 03 ngày 02 đêm | 7.560.000 | 5.670.000 |
15 | HN – Buôn Mê Thuột – Buôn Đôn – KDL Thư Min | 04 ngày 03 đêm | 7.874.000 | 5.905.000 |
16 | HN – Quy Nhơn – Gia Lai – Đăklăk – Bản Đôn - HN | 05 ngày 04 đêm | 8.150.000 | 6.112.000 |
17 | HN – Cần Thơ – Rạch Giá – Phú Quốc - HN | 04 ngày 03 đêm | 8.650.000 | 6.487.000 |
18 | HN – Sài Gòn – KDL Đại Nam – Côn Đảo - HN | 05 ngày 04 đêm | 12.195.000 | 9.146.000 |
19 | HN – Cần Thơ – Châu Đốc – Hà Tiên – HN | 05 ngày 04 đêm | 8.775.000 | 6.581.000 |
20 | Hà Nội – Cần Thơ – Bạc Liêu – Cà Mau – Hà Nội | 04 ngày 03 đêm | 8.514.000 | 6.385.000 |
21 | Hà Nội – Sài Gòn – Mũi Né – Hà Nội (Resort 3*) | 04 ngày 03 đêm | 8.234.000 | 6.175.000 |
ÄGiá trên bao gồm: Vận chuyển: ô tô máy lạnh, tàu hỏa giường nằm K6ĐH vé máy bay khứ hồi, đối với các chương trình có lưu đêm tiêu chuẩn khách sạn 2** 02 khách/phòng, các bữa ăn theo chương trình: 100.000 đ/suất, riêng tour Tản Đà ăn 250.000đ/suất, V.Resort ăn 120.000/suất vé thắng cảnh, Hướng dẫn viên, bảo hiểm du lịch, quà tặng, nước uống.
ÄGiá không bao gồm: Thuế VAT, phòng đơn, điện thoại, giặt là và các chi phí cá nhân khác ngoài chương trình.
ÄGiá vé dành cho trẻ em: TE từ 05 – 11 tuổi tính 50%, 12 tuổi tính bằng giá người lớn.
CHƯƠNG TRÌNH DU LỊCH QUỐC TÊ 2013 Các chương trình khởi hành bằng đường bộ áp
STT | Chương trình tham quan | Thời gian | Đơn giá (ĐVT: USD) | |
Ng.Lớn | Trẻ em | |||
1 | Hà Nội – Nam Ninh – Hà Nội | 03 ngày 02 đêm | 135 | 101 |
2 | Hà Nội – Nam Ninh – Bắc Hải – Hà Nội | 04 ngày 03 đêm | 189 | 142 |
3 | Hà Nội – Nam Ninh – Quế Lâm – Hà Nội | 05 ngày 04 đêm | 259 | 194 |
4 | Hà Nội – Nam Ninh – Quảng Châu – Thẩm Quyến | 05 ngày 04 đêm | 359 | 269 |
5 | HN– Nam Ninh – Thành Đô – Bắc Kinh–Thượng Hải | 08 ngày 07 đêm | 689 | 518 |
6 | Hà Nội – Nam Ninh – Đảo Hải Nam – Hà Nội | 07 ngày 06 đêm | 389 | 292 |
7 | Hà Nội – Alư Cổ Động – Thạch Lâm – Côn Minh | 07 ngày 06 đêm | 349 | 262 |
8 | Hà Nội – Côn Minh – Đại Lý – Lệ Giang – Hà Nội | 08 ngày 07 đêm | 415 | 311 |
9 | HN–Savankhet –Viêng Chăn– Nọng Khai – Lao Bảo | 05 ngày 04 đêm | 349 | 262 |
10 | HN – Siêmriệp – Phnôm Pênh – HN | 05 ngày 04 đêm | 225 | 168 |
Các chương trình khởi hành bằng máy bay!
STT | Chương trình tham quan | Thời gian | Đơn giá (ĐVT: USD) | |
Ng.Lớn | Trẻ em | |||
1 | Hà Nội – Bắc Kinh – Hà Nội | 04 ngày 03 đêm | 599 | 449 |
2 | Hà Nội – Băc Kinh – Thượng Hải – Hàng Châu – Tô Châu – Hà Nội | 07 ngày 06 đêm | 749 | 562 |
3 | Hà Nội - Bắc Kinh – Thượng Hải – Hà Nội | 05 ngày 04 đêm | 679 | 509 |
Tăng lượt xem cho tin * Giá chỉ từ 15.000đ Hướng dẫn giao dịch an toàn
Tin rao vặt liên quan Du lịch cao bằng: trải nghiệm ẩm thực25/04 1Hà Nội Du lịch cao bằng hà nội tiết kiệm tối đa15/04 1Hà Nội Khu du lịch viu đẹp mà giá rẻ25/03 2Hà Nội 1 Tour hà giang cao bằng bắc kạn 5 ngày 4 đêm.20/03 2Hà Nội 1 Tour cát bà 2 ngày 1 đêm20/03 1Hà Nội |