Đóng

Bấm vào đây để quay lại

Bán gấp chung cư Đại Thanh 35, 38, 47m2 giá rẻ, nhà ở ngay

13/08/14129

Lưu tin

Địa chỉ: H.Thanh Trì, Hà NộiXem bản đồ

  • SMS
  • Chat hỏi chủ tin
  • 0932311861

Thông tin thêm

Công ty cổ phần đầu tư XD & PT bất động sản Thủ Đô - Sàn BĐS Thủ Đô


Trụ sở : Tòa nhà 6 tầng - Số 75 - Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội


( Cách ngã tư Nguyễn Trãi Khuất Duy Tiến 300m, cùng phía dự án KĐT Kim Văn Kim Lũ)


Hotline 1: 0948.836.823 (Dương Trường) - 0962.759.836 (Tăng Hiếu)


Hotline 2: 0945.712.085 (Nguyễn Tác) - 0987.600.300 (Nhật Dương )


Hotline 3: 0932.311.861 (Trang Nhung) - 0938.939.636  (Nhật Thành)


Hotline 4: 0914.054.959 (Tăng Hiếu) - 0985.782.189 (Yến  Nhi)


Hotline 5: 0983.156.340 (Hồng Lanh) - 0168.559.2493 (Phương Dung)  


Hotline 6: 01675559869 (Hồng Phương) -  0976.435.986 (Ngọc Hường) 


Website: www.batdongsanthudo.com.vn   Email: nhungtt.batdongsanthudo@gmail.com


 DANH SÁCH CĂN HỘ CHUNG CƯ ĐẠI THANH ĐANG GIAO DỊCH



































































































































































































































































































































































































































BẢNG BÁO GIÁ CĂN HỘ CHUNG CƯ ĐẠI THANH  
Cập nhật 06.08.2014



Tòa



Tầng



Phòng



Diện tích



Hướng cửa



Hướng Ban công



Giá gốc



Tổng tiền



CT10A



20



42



36.16



Đông nam



Thông tầng



10



550



CT10



11



26



38.92



Tây bắc



Đông Nam



10



650



CT10C



18



30



38.92



Tây bắc



Đông Nam



10



640



CT8A



8



36



42.15



Tây bắc



đông nam



12



730



CT8A



12



16



42.15



Đông nam



Tây bắc



12



750



CT8B



14



16



42.15



Đông nam



Tây bắc



12



750



CT8



5



18



45.53



Đông nam



Tây bắc



12.36



740



CT8B



12



18



45.53



Đông nam



Tây bắc



12.36



750



CT8A



14



24



45.53



Tây bắc



Đông nam



12.36



810



CT8A



22



4



45.53



Đông nam



Tây bắc



12.36



800



CT8B



24



4



45.53



Đông nam



Tây bắc



12.36



752.751



CT8B



4



30



45



TT



tt



12



750



CT10A



17



28



47.31



Tây bắc



đông nam



10



760



CT10A



19



34



47.31



Tây bắc



đông nam



10



740



CT10A



12A



32



47.31



Tây bắc



đông nam



10



740



CT10A



22



12



47.31



đông nam



Tây bắc



10



780



CT10A



22



14



47.31



đông nam



Tây bắc



10



750



CT10B



10



32



55.77



Tây bắc



đông nam



13



980



CT10C



19



28



55.77



Tây bắc



đông nam



13



TT



CT10B



28



32



55.77



Tây bắc



đông nam



13



950



CT10A



10



18



55.8



Tây bắc



Tây nam



13



950



CT10B



3



14



59.9



Đông nam



Tây bắc



13



960



CT10A



18



38



59.9



Tây bắc



Đông nam



13.39



990



CT8B



11



40



59.88



Đông nam



Đông bắc



13



988.02



CT8B



27



20



59.88



Tây bắc



Tây Nam



13



938.44



CT8B



22



20



59.88



Tây bắc



Tây Nam



13



960



CT8B



22



22



59.88



Đông nam



Tây nam



13



970



CT8A



11



10



62.6



Đông nam



Tây bắc



13



990



CT8A



15



10



62.6



Đông nam



Tây bắc



13



1.1 TỶ



CT8A



28



14



66.12



Đông nam



Tây bắc



12.5



1.1 TỶ



CT10B



7



34



76.86



Tây bắc



Đông nam



13



1.21 TỶ



CT10B



24



4



76.86



Đông nam



Tây bắc



13



TT



CT8B



1



9



60.38



Đông bắc



 



28



TT



CT8C



1



31



60.38



Tây Nam



 



26



TT



CT10C



1



40



45.04



Đông Nam



 



26



1221.04



CT10C



1



41



48.59



Đông Nam



 



26



1313.34



CT10C



1



42



38.22



Đông Nam



 



26



1043.72



CT10C



1



43



47.82



Đông Nam



 



26



1293.32



CT8C



1



25



44



Đông Nam



 



30



1980



CT8B



1



32



58.67



Tây nam



 



25



1516.75



DANH SÁCH LIỀN KỀ ĐẠI THANH CẦN BÁN GIÁ RẺ


 

































































































































































































































































































































































































BẢNG BÁO GIÁ BIỆT THỰ - LIỀN KỀ ĐẠI THANH 
06.8.2014



Liền kề



Vị trí



Diện tích



Mặt tiền



Hướng cửa



Giá gốc



Chênh



Tổng tiền



BTLK 1



VT6



51.3



4.5m



Đông Bắc



29



TT



TT



BTLK1



VT8



51



4.5



ĐB



29



tt



tt



BTLK 1



VT10



51



4.5m



Đông Bắc



29



TT



TT



BTLK 1



VT47



75.1



4.56m



Góc tây bắc, tây nam



29.87



250



2493.24



BTLK 1



VT63



57.6



3.8m



Tây Nam



29



190



1860.4



BTLK3



VT6



47.3



5m



Đông Bắc



29



310



1681.7



BTLK3



VT9



47.3



5m



Đông Bắc



29



255



1626.7



BTLK3



VT10



47.3



5m



Đông Bắc



29



tt



tt



BTLK3



VT12



47.3



5m



Đông Bắc



29



320



1691.7



BTLK3



VT15



47.3



5m



Tây Nam



29



320



1611.7



BTLK3



VT 19



47.3



5m



Tây Nam



29



320



1611.7



BTLK3



VT22



47.3



5m



Tây Nam



29



TT



TT



BTLK 3



VT40



55.8



6.3m



Góc Tây Nam, tây bắc



29.87



TT



TT



BTLK 3



VT



47.3



5m



Tây Nam



260



275



 



LK10



VT4



42.9



3.3m



Đông Bắc



29



35.5 tr/m2



1522.95



LK10



VT5



42



3.3m



Đông Bắc



29



35.5 tr/m2



1491



LK10



VT6



46.3



3.3m



Đông Bắc



29



35.5 tr/m2



1643.65



LK10



VT7



41.7



3.3m



Đông Bắc



29



36tr/m2



1417.8



LK10



VT9



42.9



3.3m



Đông Bắc



29



34tr/m2



1544.4



LK10



VT15



50



5



Đông Bắc



29.87



36 triệu/m2



1800



LK10



VT22



47.5



5m



Đông Bắc



29



210



1573



LK10



VT23



47.5



5m



Đông Bắc



29



210



1573



LK10



VT21



42.9



5m



Góc Đông Nam, đông bắc



29.87



210



1661.423



LK10



VT25



47



5m



Góc Đông Nam, tây nam



29.87



200



1603.89



LK10



VT28



47.5



5m



Đông Bắc



29



TT



TT



LK10



VT30



47.5



5m



Đông Bắc



29



TT



TT



LK10



VT31



43



5m



Góc Tây Nam, tây bắc



29.87



180



1464.41



LK10



VT32



47.5



4.5m



Góc Đông Bắc



29.87



TT



TT



LK 9



VT1



40.9



4.2m



Tây Bắc



26.78



300



1395.302



LK9



VT4



40.4



3.3m



Tây Bắc



26



32tr/m2



1292.8



LK9



VT17



57.6



3.3m



Tây Bắc



26



tt



1497.6



LK9



VT25



59.8



3.3m



Tây Bắc



26



27tr/m2



1614.6



LK9



VT26



60.1



3.3m



Tây Bắc



26



27tr/m2



1622.7



LK9



VT27



60.3



3.3m



Tây Bắc



26



27tr/m2



1628.1



LK9



VT28



61.6



3.3m



Tây Bắc



26



27tr/m2



1663.2



LK9



VT29



60



3.3m



Tây Bắc



26



160



1700



LK9



VT33



59.1



3.3m



Tây Bắc



26



Vị trí

Chia sẻ tin đăng này cho bạn bè:

Hướng dẫn giao dịch an toàn

  • Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
  • Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
  • Giao dịch ở nơi công cộng