Báo giá mới nhất Lốp ô tô Michelin, Bridgestone
24/03/094394
Giá: Thỏa thuận
Tình trạng: Xe mới
Địa chỉ: Toàn quốc
Thông tin thêm
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ PHỤ TÙNG CƠ KHÍ | ||||||||
Địa chỉ: 32/180 - Thái Thịnh - Đống Đa - Hà Nội | ||||||||
Điện thoại: 0982.992.204 | ||||||||
BẢNG GIÁ LỐP BRIDGESTONE SẢN XUẤT TẠI NHẬT | BẢNG GIÁ LỐP MICHELIN | |||||||
(Áp dụng từ ngày 23 /03/2009 - Giá có thể thay đổi không báo trước) | (Áp dụng từ ngày 23 /03/2009 - Giá có thể thay đổi không báo trước) | |||||||
STT | Tên hàng | Mã gai | Xuất xứ | Giá bán (có VAT) | STT | Tên hàng | Xuất xứ | Giá bán (có VAT) |
1 | 165R13 8PR | 613V | Nhật | 1,330,000 | 1 | 155/70 R13 XM1 | Thái | 590.000 |
2 | 155/80R13 | B80 | Nhật | 850,000 | 2 | 155/80 R13 XM1 | Thái | 590.000 |
3 | 165/80R13 | B80 | Nhật | 920,000 | 3 | 165/65 R13 XM1 | Thái | 590.000 |
4 | 175/70R13 | TG80 | Nhật | 1,200,000 | 4 | 165/70 R13 XM1 | Thái | 720.000 |
5 | 185/60R13 | TG80 | Nhật | 1,250,000 | 5 | 165/80 R13 XM1 | Thái | 610.000 |
6 | 185/70R13 | B700 | Nhật | 1,250,000 | 6 | 175/70 R13 XM1 | Thái | 670.000 |
7 | 165R14C 8PR | 613V,R623 | Nhật | 1,550,000 | 7 | 185/60 R13 MM1 | Thái | 790.000 |
8 | 175R14C 8PR | R623 | Nhật | 1,550,000 | 8 | 185/70 R13 XM1 | Thái | 770.000 |
9 | 185R14C 8PR | 613V | Nhật | 1,450,000 | 9 | 175/65 R14 XM1 | Thái | 780.000 |
10 | 195R14C 8PR | 613V | Nhật | 1,620,000 | 10 | 175/70 R14 XM1 | Thái | 870.000 |
11 | 175/65R14 | B650,B391,B700 | Nhật | 1,410,000 | 11 | 175/80 R14 XM1 | Thái | 840.000 |
12 | 175/70R14 | B391,B700 | Nhật | 1,320,000 | 12 | 185/60 R14 XM1 | Thái | 920.000 |
13 | 175/80R14 | B80 | Nhật | 1,050,000 | 13 | 185/65 R14 XM1 | Thái | 890.000 |
14 | 185/60R14 | TG80 | Nhật | 1,320,000 | 14 | 185/70 R14 XM1 | Thái | 830.000 |
15 | 185/65R14 | B650,TG80 | Nhật | 1,470,000 | 15 | 185/80 R14 XM1 | Thái | 1,010.000 |
16 | 185/70R14 | B700 | Nhật | 1,250,000 | 16 | 185 R14 8pr XCD | Thái | 1,000.000 |
17 | 185/70R14 | TG80 | Nhật | 1,350,000 | 17 | 185 R14 8pr AGILIS | Thái | 1,100.000 |
18 | 185/80R14 | B80 | Nhật | 1,200,000 | 18 | 195/60 R14 XM1 | Thái | 1,050.000 |
19 | 195/60R14 | TG80 | Nhật | 1,530,000 | 19 | 195/65 R14 XM1 | Thái | 1,030.000 |
20 | 195/65R14 | TG80 | Nhật | 1,500,000 | 20 | 195/70 R14 XM1 | Thái | 890.000 |
21 | 195/70R14 | B700 | Nhật | 1,300,000 | 21 | 195 R14 8pr XCD | Thái | 1,070.000 |
22 | 195/70R14 | TG80 | Nhật | 1,450,000 | 22 | 195 R14 8pr VANPIX | Thái | 1,070.000 |
23 | 205/70R14 | B700,TG80 | Nhật | 1,500,000 | 23 | 195 R14 8PR AGILIS | Thái | 1,180.000 |
24 | 195R15C 8PR | R230,613V | Nhật | 1,850,000 | 24 | 205/70 R14 XM1 | Thái | 1,070.000 |
25 | 165/80R15 | B80 | Nhật | 1,200,000 | 25 | 205/75 R14 XCD, VP | Thái | 1,190.000 |
26 | 185/55R15 | EG3 | Nhật | 1,750,000 | 26 | 205/75 R14, VANPIX | Thái | 1,190.000 |
27 | 185/65R15 | TG80 | Nhật | 1,600,000 | 27 | 135 SR15 ZX | Pháp | 1,030.000 |
28 | 195/50R15 | EG3 | Nhật | 1,670,000 | 28 | 185/65 R15 MXV8 | Thái | 1,070.000 |
29 | 195/55R 15PR | EG3,TG80 | Nhật | 1,700,000 | 29 | 185/65 R15 XM1 | Thái | 1,060.000 |
30 | 195/65R15 | B650,TG80 | Nhật | 1,600,000 | 30 | 195/55 R15 PRECEDA | Thái | 1,490.000 |
31 | 195/70R15C | 613V | Nhật | 2,050,000 | 31 | 195/55 R15 PRECEDA | Nhật | 1,870.000 |
32 | 195/80R15 | D694 | Nhật | 1,920,000 | 32 | 195/55 R15 PRECEDA PP2 | Thái | 1,530.000 |
33 | 205/50R15 | EA01 | Nhật | 1,730,000 | 33 | 195/60 R15 XM1 | Thái | 1,060.000 |
34 | 205/55R15 | EA01 | Nhật | 1,700,000 | 34 | 195/60 R15 MXV8 | Thái | 1,160.000 |
35 | 205/60R15 | TG80 | Nhật | 1,630,000 | 35 | 195/60 R15 MXV8 | Nhật | 1,590.000 |
36 | 205/65R15 | ER30,TG80 | Nhật | 1,800,000 | 36 | 195/65 R15 XM1 | Thái | 1,010.000 |
37 | 205/70R15 | D694 RBT,D689 | Nhật | 2,050,000 | 37 | 195/65 R15 MXV8 | Thái | 1,080.000 |
38 | 215/65R15 | TG80 | Nhật | 1,800,000 | 38 | 195/65 R15 MXV8 | Nhật | 1,350.000 |
39 | 215/70R15 | D694 | Nhật | 2,150,000 | 39 | 195/70 R15C 8PR AGILIS | Thái | 1,400.000 |
40 | 215/75R15 6PR | D694 OWT,D673 | Nhật | 2,100,000 | 40 | 19R R15C 8PR AGILIS | Thái | 1,460.000 |
41 | 225/60R15 | ER50 | Nhật | 2,550,000 | 41 | 195/80 R15 SYCHRONE | Pháp | 2,250.000 |
42 | 225/70R15C | R623,D694 | Nhật | 2,200,000 | 42 | 195/80 R15 | Italia | 2,250.000 |
43 | 225/75R15 | D694 | Nhật | 2,000,000 | 43 | 205/60 R15 XM1 | Thái | 1,130.000 |
44 | 235/70R15 | D694 | Nhật | 2,680,000 | 44 | 205/60 R15 MXV8 | Thái | 1,230.000 |
45 | 265/70R15 | D694,D698 | Nhật | 3,200,000 | 45 | 205/60 R15 MXV8 | Nhật | 1,610.000 |
46 | 235/75R15 6PR | D694 | Nhật | 2,250,000 | 46 | 205/65 R15 MXV8 | Nhật | 1,720.000 |
47 | 31X1050R15 6PR | D694,D689 | Nhật | 2,900,000 | 47 | 205/65 R15 MXV8 | Thái | 1,230.000 |
48 | 32X1150R15 | D694 | Nhật | 2,900,000 | 48 | 205/65 R15 XM1 | Thái | 1,140.000 |
49 | 33X1250R15 | D694 | Nhật | 3,100,000 | 49 | 205/70 R15 LTX A/T | Thái | 1,330.000 |
50 | 205R16C 8PR | D694 | Nhật | 2,200,000 | 50 | 205/70 R15 XCD | Thái | 1,360.000 |
51 | 195/75R16 C8PR | R630 | Nhật | 1,650,000 | 51 | 205/70 R15 XM1 | Thái | 1,320.000 |
52 | 205/50R16 | EG3,EA01 | Nhật | 1,850,000 | 52 | 205/75 R15C 8PR AGILIS | Thái | 1,370.000 |
53 | 205/55R16 | EG3,ER30,TG80 | Nhật | 2,100,000 | 53 | 215/65 R15 MXV8 | Nhật | 2,030.000 |
54 | 205/60R16 | EG3 | Nhật | 1,880,000 | 54 | 215/65 R15 XM1 | Thái | 1,600.000 |
55 | 215/55R16 | EG3,EA01 | Nhật | 1,860,000 | 55 | 215/70 R15 VANPIX | Thái | 1,570.000 |
56 | 215/55R16 | ER50 | Nhật | 2,750,000 | 56 | 215/70 R15 8PR AGILIS | Thái | 1,570.000 |
57 | 215/60R16 | ER30 | Nhật | 1,870,000 | 57 | 215/75 R15 SYCHRONE | Pháp | 2,200.000 |
58 | 215/65R16 | D689 | Nhật | 2,570,000 | 58 | 225/60 R15 MXV4 | Mỹ | 1,870.000 |
59 | 215/70R16 | D687 | Nhật | 2,250,000 | 59 | 225/60 R15 MXV8 | Nhật | 1,870.000 |
60 | 215/70R16 | D694 | Nhật | 2,500,000 | 60 | 205/70 R15 TWRING T/AT | Thái | 1,320.000 |
61 | 215/75R16C | R630 | Nhật | 2,340,000 | 61 | 225/70 R15 VANPIX | Thái | 1,740.000 |
62 | 215/80R16 | D694 | Nhật | 2,600,000 | 62 | 235/70 R15 LTX | Thái | 1,510.000 |
63 | 215/85R16 8PR | R265 | Nhật | 2,550,000 | 63 | 235/75 R15 LTX A/T | Thái | 1,560.000 |
64 | 225/50R16 | TG80 | Nhật | 2,800,000 | 64 | 235/75 R15 SYCHRONE | Pháp | 2,310.000 |
65 | 225/50R16 |
Tăng lượt xem cho tin * Giá chỉ từ 15.000đ Hướng dẫn giao dịch an toàn
|