Từ vựng tiếng Hàn về Màu sắc
24/10/1711
Địa chỉ: Bắc Ninh
Thông tin thêm
Từ vựng tiếng Hàn về Màu sắc
1. 색 / 색깔: màu sắc
2. 주황색 / 오렌지색: màu da cam
3. 검정색 / 까만색: màu đen
4. 하얀색 / 화이트색 / 흰색: màu trắng
5. 빨간색 / 붉은색: màu đỏ
6. 노란색 / 황색: màu vàng
7. 초록색 / 녹색: màu xanh lá cây
8. 연두색: màu xanh lá cây sáng
9. 보라색 /자주색 / 자색: màu tím
10. 제비꽃: màu tím violet
11. 은색: màu bạc
12. 금색: màu vàng (kim loại)
13. 갈색: màu nâu sáng
14. 밤색: màu nâu
15. 회색: màu xám
16. 파란색 / 청색 / 푸른색: màu xanh da trời
17. 남색 : màu xanh da trời đậm
18. 핑크색 / 분홍색: màu hồng
19. 색 / 색깔이 진하다: màu đậm
20. 색 / 색깔이 연하다: màu nhạt
21. 색 / 색깔이 어둡다: màu tối
22. 색 / 색깔이 밝다: màu sang
Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Địa chỉ: số 24 đường Lý Thánh tông, Từ Sơn, Bắc Ninh
SDT: 02223.745.724
Hotline: 0973.825.167
- Mã tin: 27986011
Tăng lượt xem cho tin
* Giá chỉ từ 15.000đ
Hướng dẫn giao dịch an toàn
- Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
- Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
- Giao dịch ở nơi công cộng
Atlantic yên trung liên tục khai giảng các lớp tiếng anh❗
15/12 6Bắc Ninh
Khóa học anh trung nhật hàn 299k tại...
12/12 5Bắc Ninh
Khóa học anh trung nhật hàn 156k tại...
04/12 7Bắc Ninh
Atlantic yên trung thông báo khai giảng lớp hsk2
03/12 9Bắc Ninh