Đóng

Bấm vào đây để quay lại

Từ vựng gia đình, họ hàng trong tiếng Hàn

23/06/176

Lưu tin

Địa chỉ: Bắc Ninh

Thông tin thêm

 


Từ vựng gia đình, họ hàng
1.형부 hyơng-bu. Anh rể
2.매제 me-chê.Em rể
3.형수 hyơng-xu.Chị dâu
4.제수씨 chê -su-si.Em dâu
5.형제 hyơng-chê.Anh em
6.매 nam-me. Chị em (trai)
7.자매 cha-me. Chị em (gái)
8.아들 a-tưl.Con trai
9.딸 tal.Con gái
10.맏아들 mát-a-tưl. Con trai đầu
11.맏딸 mát-tal. Con gái đầu
12.막내아들 mal-ne-a-tưl. Con trai út.
13.막내딸 mak-ne-tal.Con gái út
14.자녀 cha-nyơ. Con cái
15.손자 xôn-cha.Cháu chắt
16.조카 chô -kha.Cháu trai
17.손녀 xôn-nyơ.Cháu gái
18.편 nam-pyơn.chồng
19.내 a-ne.Vợ
20.집사람 chíp-xa-ram.Bà xã/ông xã
21.장모님 chang-mô -nim.Mẹ vợ
22.장인 chang-in.Bố vợ
23.시아버지 xi-a-bơ-chi.Bố chồng
24.시어머니 xi-ơ-mơ-ni.Mẹ chồng
25.며느리 myơ-nư-ri.Con dâu
26.사위 xa-uy.Con rể
27.친척 shin-shớk.Họ hàng
28.이웃 i-út .Hàng xóm
29.양아버지 yang-a-bơ-chi.Bố nuôi
30.양자 yang- cha.Con nuôi
31.계부 kyê - bu.Bố ghẻ
32.계모 kyê - mô.Mẹ ghẻ


Atlantic Từ Sơn dành tặng cho tất cả mọi người chương trình khuyến mại đặc biệt và nhiều phần quà hấp dẫn khi đăng kí các khóa học tiếng Anh - Trung - Nhật – Hàn
TẶNG LÊN ĐẾN 50% HỌC PHÍ và nhiều phần quà hấp dẫn khác.
Chi tiết liên hệ: Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Địa chỉ: số 24 lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
SĐT: 02223.745.724 – 02223.745.725 – 02223.745.726
Hotline: 0973.825.167
Website: http://avn.edu.vn/

Chia sẻ tin đăng này cho bạn bè:

Hướng dẫn giao dịch an toàn

  • Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
  • Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
  • Giao dịch ở nơi công cộng