Đóng

Bấm vào đây để quay lại

Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề halloween

28/10/1718

Lưu tin

Địa chỉ: Bắc Ninh

Thông tin thêm

– pumpkin: bí đỏ


 jack o’ lantern: lễ hội đèn bí ngô


– skull: đầu lâu


– bats: con dơi


– haystack: đống cỏ khô


– owl: con cú


– haunted house: nhà hoang, nhà bị ma ám


– Ponoma apple: quả táo Ponoma


– scarecrow: bù nhìn, người rơm


 spider web: mạng nhện


– trick or treat: một trò chơi trong ngày Halloween


– candy: kẹo


– candy bad: túi đựng kẹo


– mask: mặt nạ


 costumes: trang phục hóa trang


 pirates: cướp biển


– alien: người ngoài hành tinh


– clown: chú hề


– devil: ác quỷ


– ghost: con ma


– monster: quái vật


– mummy: xác ướp


– zombie: thây ma


– witch: phù thủy


– witch’s hat: nón phù thủy


– skeleton: bộ xương người


– werewolf: chó sói


– vampire: ma cà rồng


– super hero: siêu anh hùng


– robot: rô-bốt


Ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn


Địa chỉ: 24 Lý Thánh Tông-Đồng Nguyên-Từ Sơn


Điện thoại: 02223.745.725/ 02223.745.726 Hotline: 0973.825.167

Chia sẻ tin đăng này cho bạn bè:

Hướng dẫn giao dịch an toàn

  • Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
  • Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
  • Giao dịch ở nơi công cộng