Đóng

Bấm vào đây để quay lại

Một số từ vựng tiếng Trung về chủ đề Shopping thui nào

03/09/1710

Lưu tin

Địa chỉ: Bắc Ninh

Thông tin thêm

Thời tiết hôm nay dễ chịu quá cả nhà ơi! Đi chơi có mà hết sẩy lun nà....nhưng cũng đừng quên việc học hành nhé Một số từ vựng tiếng Trung về chủ đề Shopping thui nào<3
Ad đã bắt đầu công việc trở lại và lên dây cót cho những ngày tới rùi. Còn bạn thì sao? Đã sẵn sàng chưa nhỉ?
Khởi động một chút với một số từ vựng tiếng Trung về chủ đề Shopping thui nào ! Học để sang Quảng Châu rinh đồ cho rẻ thui Một số từ vựng tiếng Trung về chủ đề Shopping thui nào:)))
1. 连衣裙 (liányī qún) : Váy liền thân 
2. 超短裙 (chāoduǎn qún) : Váy ngắn
3. 衬衫 (chènshān) : Áo sơ mi
4. 背心 (bèi xīn) : Áo ba lỗ
5. 风衣 (fēngyī) : Áo gió
6. 披风 (pīfēng) : Áo choàng
7. 毛衣 (máoyī) : Áo len
8. 雨衣 (yǔyī) : Áo mưa
9. T-恤衫 (T-xù shān) : Áo phông
10. 大衣 (dàyī) : Áo măng tô
11. 牛仔裤 (niúzǎi kù) : Quần bò 
12. 高腰裤 (gāo yào kù) : Quần cạp cao
13. 背带裤 (bèi dài kù) : Quần yếm 
14. 短裤 (duǎn kù) : Quần soóc
15. 西裤 (xī kù) : Quần tây
16. 泳衣 (yǒng yī) : Đồ bơi
17. 比基尼 (bǐ jī ní) : Bikini
18. 内衣 (neì yī) : Đồ lót
19. 睡衣 (shùi yī) : Đồ ngủ
20. 运动服 (yùndòng fú) : Đồ thể thao
21. 羽绒服 (yǔróng fú) : Đồ lông
22. 茄克/西服 (qié kè/ xīfú) : Đồ vest
23. 领带 (lǐngdài) : Cà vát 
24. 婚纱 (hūnshā) : Váy cưới
25. 长袍 (chángpáo) : Áo dài
26. 旗袍 (qípáo) : Sườn xám 
27. 围巾 (wéijìn) : Khăn quàng cổ
28. 丝袜 (sīwā) : Quần tất
29. 拖鞋 (tuōxié) : Dép lê 
30. 高跟鞋 (gāogēnxié) : Giày cao gót
Trung tâm Ngoại Ngữ Atlantic Từ Sơn
Hotline: 0973.825.167

Chia sẻ tin đăng này cho bạn bè:

Hướng dẫn giao dịch an toàn

  • Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
  • Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
  • Giao dịch ở nơi công cộng