Đóng

Bấm vào đây để quay lại

Một số từ tiếng Anh bổ ích nói về điều kiện thời tiết Weather conditions

23/06/176

Lưu tin

Địa chỉ: Bắc Ninh

Thông tin thêm










Sun - Mặt trời


Sunshine - Ánh nắng


Rain - Mưa


Snow - Tuyết


Hail - Mưa đá


Drizzle - Mưa phùn


Sleet - Mưa tuyết


Shower - Mưa rào nhẹ


Mist - Sương muối


Fog - Sương mù


Cloud - Mây


Rainbow - Cầu vồng


Wind - Gió


Breeze - Gió nhẹ


Strong winds - Cơn gió mạnh


Thunder - Sấm


Lightning - Chớp


Storm - Bão


Thunderstorm - Bão có sấm sét


Gale - Gió giật


Tornado - Lốc xoáy


Hurricane - Cuồng phong


Flood - Lũ



Frost - Băng giá


Ice - Băng


Drought - Hạn hán


Heat wave - Đợt nóng


Windy - Có gió


Cloudy - Nhiều mây


Foggy - Nhiều sương mù


Misty - Nhiều sương muối


Icy - Đóng băng


Frosty - Giá rét


Stormy - Có bão


Dry - Khô


Wet - Ướt


Hot - Nóng


Cold - Lạnh


Chilly - Lạnh thấu xương


Sunny - Có nắng


Rainy - Có mưa


Fine - Trời đẹp


Dull - Nhiều mây


Overcast - U ám


Humid - Ẩm


 




 

Chia sẻ tin đăng này cho bạn bè:

Hướng dẫn giao dịch an toàn

  • Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
  • Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
  • Giao dịch ở nơi công cộng