Một số từ tiếng Anh bổ ích nói về điều kiện thời tiết Weather conditions
23/06/176
Địa chỉ: Bắc Ninh
Thông tin thêm
Sun - Mặt trời Sunshine - Ánh nắng Rain - Mưa Snow - Tuyết Hail - Mưa đá Drizzle - Mưa phùn Sleet - Mưa tuyết Shower - Mưa rào nhẹ Mist - Sương muối Fog - Sương mù Cloud - Mây Rainbow - Cầu vồng Wind - Gió Breeze - Gió nhẹ Strong winds - Cơn gió mạnh Thunder - Sấm Lightning - Chớp Storm - Bão Thunderstorm - Bão có sấm sét Gale - Gió giật Tornado - Lốc xoáy Hurricane - Cuồng phong Flood - Lũ | Frost - Băng giá Ice - Băng Drought - Hạn hán Heat wave - Đợt nóng Windy - Có gió Cloudy - Nhiều mây Foggy - Nhiều sương mù Misty - Nhiều sương muối Icy - Đóng băng Frosty - Giá rét Stormy - Có bão Dry - Khô Wet - Ướt Hot - Nóng Cold - Lạnh Chilly - Lạnh thấu xương Sunny - Có nắng Rainy - Có mưa Fine - Trời đẹp Dull - Nhiều mây Overcast - U ám Humid - Ẩm
|
- Mã tin: 27613199
Tăng lượt xem cho tin
* Giá chỉ từ 15.000đ
Hướng dẫn giao dịch an toàn
- Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
- Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
- Giao dịch ở nơi công cộng
Atlantic yên trung liên tục khai giảng các lớp tiếng anh❗
15/12 6Bắc Ninh
Khóa học anh trung nhật hàn 299k tại...
12/12 5Bắc Ninh
Khóa học anh trung nhật hàn 156k tại...
04/12 7Bắc Ninh
Atlantic yên trung thông báo khai giảng lớp hsk2
03/12 9Bắc Ninh