Đóng

Bấm vào đây để quay lại

Atlantic Từ Sơn tặng bạn một số chữ Kanji N5

09/11/160

Lưu tin

Địa chỉ: Bắc Ninh

Thông tin thêm

DANH SÁCH HÁN TỰ N5


… Kanji … Hán Việt … Onyomi … Kunyomi … Tiếng Việt … 
English


1 北 … bắc  … ホク キ … … phương bắc … north 
2 百 … bách  … ヒャク ビャク モ … … trăm, bách niên … hundred 
3 白 … bạch  … ハク ビャク シロ. … しろ しら- … thanh bạch, bạch sắc … white 
4 半 … bán  … ハン ナカ. … … bán cầu, bán nguyệt … half, middle, odd number, semi-, part- 
5 八 … bát  … ハチ ヨ … や や.つ やっ.つ … 8 … eight


6 本 … bổn  … ホン モ … … sách, cơ bản, nguyên bản, bản chất … book, present, main, true, real, counter for long things 
7 高 … cao  … コウ タカ.メ … たか.い たか -だか たか.まる … cao đẳng, cao thượng … tall, high, expensive 
8 九 … cửu  … キュウ ク ココノ. … ここの … 9 … nine 
9 大 … đại  … ダイ タイ -オオ.イ … おお- おお.きい … to lớn, đại dương, đại lục … large, big 
10 名 … danh  … メイ ミョウ - … な … danh tính, địa danh … name, noted, distinguished, reputation


11 電 … điện  … デン … … phát điện, điện lực … electricity 
12 読 … đọc … ドク トク トウ -ヨ. … よ.む … độc giả, độc thư … read 
13 東 … đông  … トウ ヒガ … … phía đông … east 
14 間 … gian  … カン ケン … あいだ ま あい … trung gian, không gian … interval, space 
15 校 … hiệu  … コウ キョ … … trường học … exam, school, printing, proof, correction


16 何 … hà  … カ … なに なん なに- なん … cái gì, hà cớ … what 
17 下 … hạ  … カ ゲ オ.リ … した しも もと さ.げる さ.がる くだ.る くだ.り くだ.す -くだ.す くだ.さる お.ろす … dưới, hạ đẳng … below, down, descend, give, low, inferior 
18 行 … hành  … コウ ギョウ アン オコ.ナ … い.く ゆ.く -ゆ.き -ゆき -い.き -いき おこな.う … thực hành, lữ hành; ngân hàng … going, journey 
19 後 … hậu  … ゴ コウ オク.レ … のち うし.ろ うしろ あと … sau, hậu quả, hậu sự … behind, back, later 
20 火 … hỏa  … カ … ひ -び ほ- … lửa … fire


21 学 … học  … ガク マナ. … … học sinh, học thuyết … study, learning, science 
22 休 … hưu  … キュウ … やす.む やす.まる やす.める … hưu trí, hưu nhàn … rest, day off, retire, sleep 
23 右 … hữu  … ウ ユウ ミ … … bên phải, hữu ngạn, cánh hữu … right 
24 友 … hữu  … ユウ ト … … bạn hữu, hữu hảo … friend 
25 気 … khí … キ ケ … いき … không khí, khí chất, khí khái, khí phách … spirit, mind


26 見 … kiến  … ケン … み.る み.える み.せる … ý kiến … see, hopes, chances, idea, opinion, look at, visible 
27 今 … kim  … コン キン イ … … đương kim, kim nhật … now 
28 金 … kim  … キン コン ゴン -ガ … かね かな- … hoàng kim, kim ngân … gold 
29 来 … lai  … ライ タイ … く.る きた.る きた.す き.たす き.たる き … đến, tương lai, vị lai … come, due, next, cause, become 
30 六 … lục  … ロク リク ム … む む.つ むっ.つ … 6 … six


Atlantic Từ Sơn dành tặng cho tất cả mọi người chương trình khuyến mại đặc biệt và nhiều phần quà hấp dẫn khi đăng kí các khóa học tiếng Anh - Trung - Nhật – Hàn


TẶNG 1.500.000VNĐ         
Chi tiết liên hệ: Trung tâm ngoại ngữ Atlantic Từ Sơn
Địa chỉ: số 24 lý Thánh Tông, Đồng Nguyên, Từ Sơn, Bắc Ninh
SĐT: 02413.745.724 – 02413.745.725 – 02413.745.726
Hotline: 0973.825.167
Website:
http://avn.edu.vn/\

Chia sẻ tin đăng này cho bạn bè:

Hướng dẫn giao dịch an toàn

  • Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
  • Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
  • Giao dịch ở nơi công cộng