Thiết bị đóng cắt SHIHLIN, LS, MITSUBISHI... giá cả cạnh tranh
22/01/164
Địa chỉ: Bình Dương
Thông tin thêm
Lời đầu tiên, thay mặt cho Công ty TNHH SX TM Đạt Bình, xin gửi đến Quý Khách Hàng lời chúc Sức Khỏe – Hạnh Phúc – Thành Công và lời chào trân trọng nhất.
Công ty TNHH SX TM Đạt Bình được thành lập từ năm 2004 đã trải qua 11 năm hoạt động và không ngừng phấn đấu, đến nay, Công ty Đạt Bình đã trở thành một doanh nghiệp có uy tín trên địa bàn cả nước. Với sự tin tưởng và ủy quyền phân phối của các hãng như: SHIHLIN, TECO, HENGZHU, MITSUBISHI, LS,FUJI,..đến nay các sản phẩm do Công ty Đạt Bình phân phối đã có mặt trên thị trường ViệtNam– Lào – Campuchia
Với khả năng vốn có, Chúng tôi luôn mong muốn đem đến cho Quý Khách Hàng những sản phẩm, dịch vụ tốt nhất và giá thành hợp lý, phù hợp với nhu cầu của từng doanh nghiệp
Với phương châm: “ CHẤT LƯỢNG – GIÁ CẢ - TIỆN LỢI ” chúng tôi sẽ phục vụ hết mình vì Khách Hàng
CTY TNHH SX TM ĐẠT BÌNH là nhà nhập khẩu và phân phối chính thức Ồ KHÓA – BẢN LỀ tủ điện haitan và là đại lý cấp 1 chuyên phân phối thiết bị đóng cắt Tự động hóa Shihlin, TECO, LS, Mitsubishi, Fuji, Schneider, Hyundai..v.v.
Ổ khóa – Bản lề tủ điện HAITAN bao gồm:
1. Khóa bấm bạc (lớn – trung – nhỏ)…
AB301-1-1, AB301-2-1, AB301-3-1
2. Khóa tay nắm ( tay cầm)…
MS308-1-1, MS308-2-1, MS308-3-1
A2055, A45, MS306-1A-1, MS306-1-1, MS306-2-1
3. Khóa chốt…
4. Bản lề lá…
5. Bản lề ôm, bản lề con sò…
6. Bản lề 1 lỗ, 2 lỗ…
Công ty chúng tôi còn chuyên kinh doanh các mặt hàng thiết bị điện công nghiệp, thiết bị đóng cắt, phụ kiện điện, v.v… Với phương châm mong muốn đem lại sự hài lòng tuyệt đối cho quý khách hàng, chúng tôi luôn có những mức chiết khấu hấp dẫn và những mặt hàng đa dạng đủ chủng loại. Đặc biệt là các sản phẩm thiết bị đóng cắt SHIHLIN, LS, MITSUBISHI, FUJI, SCHNEIDER, SIEMENS, … Chúng tôi xin nêu ra một vài mã hàng của sản phẩm SHIHLIN dưới đây để quý khách hàng tham khảo:
Thiết bị điện Shihlin bao gồm:
1. Máy cắt không khí ACB (Fixed / Drawout).
2. Cầu dao tự động MCB, MCCB.
3. Contactor (khởi động từ).
4. Rơ le nhiệt.
5. Khởi động từ hộp.
6. CB chống giật, Chống dòng rò.
7. Chống sét lan truyền.
8. Nút nhấn Button.
9. Tụ bù hạ thế
10. Biến tần (Tải đơn giản, Tải trung bình, Tải nặng, Tải bơm & quạt)
11. Biến áp Qstar, THIBIDI.
ACB 3P/4P (Fixed/Draw out): Đã bao gồm MD, CC, SHT, AX5C
- BA 2000-H 3P/4P 630A 85KA
- BA 2000-H 3P/4P 800A 85KA
- BA 2000-H 3P/4P 1000A 85KA
- BA 2000-H 3P/4P 1250A 85KA
- BA 2000-H 3P/4P 1600A 85KA
- BA 2000-H 3P/4P 2000A 85KA
- BA 3200-H 3P/4P 2500A 100KA
- BA 3200-H 3P/4P 3200A 100KA
- BA 4000-H 3P/4P 4000A 130KA
- BA 5000-H 3P/4P 5000A 130KA
- BA 6300-H 3P/4P 6300A 130KA
Phụ kiện ACB:
- UVT: Bộ bảo vệ thấp áp delay 5 sec
- MI: Khóa liên động 2-way (dùng cho 2 ACB)
- MI: Khóa liên động 3-way (dùng cho 3 ACB)
- CP: Bảng điều khiển dùng cho ATS
ATS Loại MCCB (Đã bao gồm bảng điều khiển)
- BS250SN 3P 250A 30KA
- BS400SN 3P 250,300,350, 00A 35KA
- BM630SN 3P 500, 00,630A 35KA
- BM630HN 3P 500, 00,630A 50KA
MCCB 2 Cực:
- BM 30-CB 2P (5,10,15,20,30A) 2.5KA
- BM 50-CN 2P (40,50A) 5KA
- BM 100-MN 2P (15,20,30,40,50A) 15KA
- BM 100-MN 2P (60,75,100A) 15KA
- BM 100-SN 2P (15,20,30,40,50,60,75,100A) 25KA
- BM 250-CN 2P (150,175,200,250A) 30KA
MCCB 3 Cực:
- BM 30-CN(CB) 3P (5,10,15,20,30A) 1.5KA
- BM 50-CN 3P (40,50A) 2.5KA
- BM 100-MN 3P (15,20,30,40,50A) 10KA
- BM 100-MN 3P (6075,100A) 10KA
- BM 100-SN 3P (15,20,30,40,50,60,75,100A) 18KA
- BM 100-HN 3P (15,20,30,40,50,60,75,100A) 35KA
- BM 100-H 3P (15,20,30,40,50,60,75,100A) 60KA
- BM 125-SN 3P (125A) 25KA
- BM 250-CN 3P (125,150,175,200,225,250A) adj 25KA
- BM 250-SN 3P (125,150,175,200,225,250A) adj 35KA
- BM 225-HB 3P (125,150,175,200,225A) adj 60KA
- BM 400-CN 3P (250,300,350,400A) 30KA
- BM 400-SN 3P (250,300,350,400A) 40KA
- BM 400-HN 3P (250,300,350,400A) 60KA
- BM 630-SN 3P (500,600,630A) 40KA
- BM 630-HN 3P (500,600,630A) 60KA
- BM 800-CN 3P (700,800A) 40KA
- BM 800-SN 3P (700,800A) 60KA
- BM 1000-HS 3P (1000A) 100KA
- BM 1200-HS 3P (1200A) 100KA
- BM 1600-HS 3P (1600A) 100KA
MCCB (Aptomat) 4 Cực
- BM100-SN 4P (15,20,30,40,50A) 15KA
- BM100-HN 4P (60,75,100A) 30KA
- BM250-SN 4P (125 ~ 250A) (0.8~1*ln Adj) 30KA
- BM250-HN 4P (125 ~ 250A) (0.8~1*ln Adj) 36KA
- BM400-SN 4P (250,300,350,400A) 35KA
- BM400-HN 4P (250,300,350,400A) 50KA
- BM630-SN 4P (500, 600, 630A) 35KA
- BM630-HN 4P (500, 600, 630A) 50KA
- BM800-SN 4P (700,800A) 50KA
- BM800-HN 4P (700,800A) 70KA
EMCCB (Aptomat) 3Pha / Cực
BM400-HE 3P (300, 400A) 50KA
- BM630-HE 3P (500, 630A) 70KA
- BM800-HE 3P (800A) 70KA
- BM1000-HE 3P (1000A) 85KA
- BM1250-HE 3P 1250A 85KA
CB Chống giật RCBO 3P/4P (Chỉnh dòng):
- BL-100SN 3P/4P (15,20,30,40,50A) 100mA / 30mA (0.1sec) 15KA
- BL-100SN 3P/4P (60,75,100A) 100mA / 30mA (0.1sec) 15KA
- BL-160SN 3P/4P (125,140,160A) 100mA / 30mA (0.1sec) 25KA
- BL-250SN 3P/4P (175,200,225,250A) 100mA / 30mA (0.1sec) 25KA
- BL-400SN 3P/4P (250,300,350,400A) 100mA / 30mA (0.1sec) 35KA
- BL-630HN 3P/4P (500,600,630A) 100mA / 30mA (0.1sec) 50KA
CB Chống giật RCBO 3P/4P (màu trắng):
- BHL31 1P+N (6,10,16,20,25,32A) 6KA
- BHL31 2P (6,10,16,20,25,32A) 6KA
CB Chống giật RCBO (Màu Đen)
- NV-BF 2P (15,20,30A) 30mA (0.1sec) 1.5KA
- NVB-50L 2P (15,20,30A) 30mA (0.1sec) 5KA
- NVB-50UL 1P (15,20,30A) 30mA (0.1sec) 5KA
- NVB-50UL 2P (15,20,30A) 30mA (0.1sec) 10KA
CB Chống giật RCCB (Màu Đen)
- BL-KF 2P (15,20,30A) 30mA (0.1sec) 1.5KA
- BL-K30F 3P (15,20,30A) 30mA (0.1sec) 1.5KA
MCB (Tép Đen)
- BP 1P/2P/3P (15,20,30,40,50,60,75,100A) 5KA
- BPH 1P/2P/3P (15,20,30,40,50,60,75,100A) 10KA
MCB (Tép Trắng gài thanh ray)
- BHA 1P/2P/3P (6,10,16,20,25,32,40,50,63A) 6KA
Nút nhấn (Push Button)
- PB 2
- PB 3
Chống sét lan truyền: 3P+N có tiếp điểm cảnh báo
- BHP 15-3PNR 15KA
- BHP 30-3PNR 30KA
- BHP 40-3PNR 40KA
- BHP 65-3PNR 65KA
- BHP 100-3PNR 100KA
- BHP 180-3PNR 180KA
Counter – Bộ đếm:
- CD-01-06
- TAD-04-99
Đồng hồ đa năng:
- SPM – 3
- SPM – 8
Relay Nhiệt
- TH-P 12S (0.25A, 0.4A, 0.6A, 0.9A, 1.2A, 1.7A, 2.1A, 3.3A, 4.4A, 6.5A, 9A, 11A, 15A)
- TH-P 20S 9 (7~11A), 11 (9~13A), 15 (12~18A), 21 (17~24) A
- TH-P 20TAS 28 (22~34)A, 33 (28~38)A
- TH-P 60S 33 (28~38)A, 40 (32~48)A, 54 (43~65)A
- TH-P 60TAS 67 (54~80)A, 80 (60~100)A
- TH-P 120TA 80 (60~100)A, 105 (80~130)A, 130 (100~160)A, 160 (120~200)A
- TH-P 220T 200 (150~250)A
- TH-P 400T 260 (200~320)A
Khởi Động Từ (Contactor)
- S-P 09S 220V / 380V / 110V / 48V / 24V
- S-P 11S 220V / 380V / 110V / 48V / 24V
- S-P 12S 220V / 380V / 110V / 48V / 24V
- S-P 16S 220V / 380V / 110V / 48V / 24V
- S-P 21AS 220V / 380V / 110V / 48V / 24V
- S-P35TS 220V / 380V / 110V / 48V / 24V
- S-P40TS 220V / 380V / 110V / 48V / 24V
- S-P50TS 220V / 380V / 110V / 48V / 24V
- S-P 60TS 220V / 380V / 110V / 48V / 24V
- S-P 80T 220V / 380V / 110V / 48V / 24V
- S-P 100T 220V / 380V / 110V / 48V / 24V
- S-P 125T 220V / 380V / 110V / 48V / 24V
- S-P 150T 220V / 380V / 110V / 48V / 24V
- S-P 220T 220V / 380V / 110V / 48V / 24V
- S-P 300T 220V / 380V / 110V / 48V / 24V
- S-P 400T 220V / 380V / 110V / 48V / 24V
- M-600C 220V / 380V
- RC-11C 220V / 380V
Khởi Động Từ Hộp
- MS-P 11 PBS 220V / 380V 1.2A, 2.1A, 3.3A, 4.4A, 6.5A, 9A, 11A
- MS-P 16 PBS 220V / 380V 15A
- MS-P 21 PBS 220V / 380V 21A
- MS-P 35 PBS 220V / 380V 28A, 33A
- MS-P 40 PBS 220V/ 380V 40A
Cuộn coil Contactor
- Coil for S-P11/12/16/21AS
- Coil for S-P35/40TS
- Coil for S-P50/60/80T
- Coil for S-P100T
- Coil for S-P125/150T
- Coil for S-P220T
- Coil for S-P300/400T
Phụ kiện MCCB:
- SHT / UVT / AUX
- BM-50CN / 100MN.SN
- BM-100HN / 125SN
- BM-250-CN.SN
- BM-400-CN.SN.HN
- BM-630 / 800CN.SN
- BM-1000 / 1200 / 1600HS
Tiếp điểm phụ: (S-P11S -> S-P21AS)
- AP-11S
- APS-11S
- AP-22S
Khóa liên động:
- MPU-11 For S-2xP 11, 35, 40, 50, 60T
- MPU-21 For S-2xP 12,16,21,25T
- MPU-50 For S-2xP 80T
- MPU-125 For S-2xP 125~220T
Biến Tần Tải Đơn Giản
- SS(2)-021 – 0.75KD 1HP 1P/220V
- SS(2)-021 – 1.5KD 2HP 1P/220V
- SS(2)-021 – 2.2KD 3HP 1P/220V
- SS(2)-021 – 3.7KD 5HP 1P/220V
- SS(2)-043 – 0.75KD 1HP 3P/380V
- SS(2)-043 – 1.5KD 2HP 3P/380V
- SS(2)-043 – 2.2KD 3HP 3P/380V
- SS(2)-043 – 3.7KD 5HP 3P/380V
- SS(2)-043 – 5.5KD 7.5HP 3P/380V
Biến Tần Tải Trung Bình
- SE2-023 – 5.5KDL 7.5HP 3P/220V
- SE2-023 – 7.5KDL 10HP 3P/220V
- SE2-043 – 0.4KDL 0.5HP 3P/380V
- SE2-043 – 0.75KDL 1HP 3P/380V
- SE2-043 – 1.5KDL 2HP 3P/380V
- SE2-043 – 2.2KDL 3HP 3P/380V
- SE2-043 – 3.7KDL 5HP 3P/380V
- SE2-043 – 5.5KDL 7.5HP 3P/380V
- SE2-043 – 7.5KDL 10HP 3P/380V
- SE2-043 – 11KDL 15HP 3P/380V
Biến Tần Tải Nặng
- SH-020 – 11KBC 15HP 3P/220V
- SH-020 – 15KBC 20HP 3P/220V
Biến Tần Tải Bơm & Quạt
- SF-040 – 5.5KA 7.5HP 3P/380V
- SF-040 – 7.5KA 10HP 3P/380V
- SF-040 – 11KA 15HP 3P/380V
- SF-040 – 15KA 20HP 3P/380V
- SF-040 – 18.5KA 25HP 3P/380V
- SF-040 – 22KA 30HP 3P/380V
- SF-040 – 30KA 40HP 3P/380V
- SF-040 – 37KA 50HP 3P/380V
- SF-040 – 45KA 60HP 3P/380V
- SF-040 – 55KA 75HP 3P/380V
- SF-040 – 75KA 100HP 3P/380V
- SF-040 – 90KA 120HP 3P/380V
- SF-040 – 110KA 150HP 3P/380V
- SF-040 – 132KA 175HP 3P/380V
- SF-040 – 160KA 215HP 3P/380V
Tụ Khô Chống Nổ
- SH-R415510T 415V 10Kvar Tụ hình trụ - Nhôm
- SH-R415515T 415V 15Kvar Tụ hình trụ - Nhôm
- SH-R415520T 415V 20Kvar Tụ hình trụ - Nhôm
- SH-R415525T 415V 25Kvar Tụ hình trụ - Nhôm
- SH-R415530T 415V 30Kvar Tụ hình trụ - Nhôm
- SH-E440510T 440V 10Kvar Tụ elip - Nhôm
- SH-E440515T 440V 15Kvar Tụ elip – Nhôm
- SH-E440520T 440V 20Kvar Tụ elip – Nhôm
- SH-L480510T 480V 10Kvar Tụ Vuông
- SH-L480515T 480V 15Kvar Tụ Vuông
- SH-L480520T 480V 20Kvar Tụ Vuông
- SH-L480525T 480V 25Kvar Tụ Vuông
- SH-L480530T 480V 30Kvar Tụ Vuông
- SH-L480540T 480V 40Kvar Tụ Vuông
- SH-L480550T 480V 50Kvar Tụ Vuông
Contactor Relay (Auxiliary Contact)
- SR-P40 (4NO / 3NO 1NC / 2NO 2NC)
- SR-P50 (5NO / 4NO 1NC / 3NO 2NC / 2NO 3NC)
- SR-P80 (8NO / 7NO 1NC / 6NO 2NC/ 5NO 3NC / 4NO 4NC)
Bộ khởi động Motor
- MR-32S – 0.16 (0.1~0.16)A 1/30 HP 3P 380V
- MR-32S – 0.25 (0.16~0.25)A 1/19 HP 3P 380V
- MR-32S – 0.4 (0.25~0.4)A 1/8 HP 3P 380V
- MR-32S – 0.63 (0.4~0.63)A ¼ HP 3P 380V
- MR-32S – 1 (0.63~1)A 1/3 HP 3P 380V
- MR-32S – 1.6 (1~1.6)A ½ HP 3P 380V
- MR-32S – 2.5 (1.6~2.5)A 1 HP 3P 380V
- MR-32S – 4 (2.5~4)A 2 HP 3P 380V
- MR-32S – 6.3 (4~6.3)A 3 HP 3P 380V
- MR-32S – 10 (6~10)A 4~5 HP 3P 380V
- MR-32S – 14 (9~14)A 5~7.5 HP 3P 380V
- MR-32S – 18 (13~18)A 10 HP 3P 380V
- MR-32S – 23 (17~23)A 15 HP 3P 380V
- MR-32S – 25 (20~25)A 15(16) HP 3P 380V
- MS-32S – 32 (24~32)A 20 HP 3P 380V
Contactor Tụ Bù
For S-P11 1.25Kvar/380V
AP-40-A For S-P16 16.7Kvar/380V
For S-P21A 20Kvar/380V
For S-P40T 25 Kvar/380V
AP-40-B For S-P50T 33.3 Kvar/380V
For S-P60T 45 Kvar/380V
For S-P80T 60 Kvar/380V
CÁP TÀU THỦY – CÁP OLFLEX – CÁP BÁO CHÁY – CÁP TÍN HIỆU
- FA - TPYC 3C x 4SQ
- FA - DPYC 2C x 6SQ
- FA – DPYC 2C x 2.5SQ
- FA – DPYC 3C x 2.5SQ
- FA – MPYC 37C x 1.0SQ
CÁP OLFLEX – LICYC TP - LICY – 115CY – YSLY – H07RN - CÁP BÁO CHÁY
- OLFLEX 2C x 0.75SQ
- OLFLEX 3C x 4.0SQ
- OLFLEX 4C x 0.75SQ
- OLFLEX 8C x 1.0SQ
- OLFLEX 12C x 0.5SQ
- OLFLEX 12C x 0.75SQ
- OLFLEX 34C x 1.0SQ
- OLFLEX 19C x 2.5SQ
- OLFLEX 115CY 7C x 0.75SQ
- OLFLEX 115CY 4C x 0.75SQ
- LICYC TP 2x2x0.75SQ
- LICYC TP 8x2x0.75SQ
- LICY 2C x 0.5SQ
- LICY 4C x 0.5SQ
- LICY 2P x 1.0SQ
- LICY 6 x 2 x 0.75SQ
- LICY TP 8P x 0.75SQ
- YSLY-JZ 7C x 0.75SQ
- YSLY-JZ 10C x 0.75SQ
- HO7RN-F 4C x 1.5SQ
- Cáp báo cháy 2x2x0.8mm
CÁP TÍN HIỆU
- 1P x 16AWG
- 2P x 18AWG
CÁP ĐIỆN DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP Cu/XLPE/ISOS/PVC-ER 500V, IEC60332-3-22
- 1Pr x 0.5mm2
- 2Pr x 0.5mm2
- 3Pr x 0.5mm2
- 4Pr x 0.5mm2
- 5Pr x 0.5mm2
- 3C x 1.5mm2
- 3C x 4.0mm2
- 3C x 2.5mm2
- 4C x 2.5mm2
- 4C x 6.0mm2
- 12C x 2.5mm2
- 4C x 35mm2
- 1T x 1.5mm2
- 12P x 1.5mm2
- 24C x 2.5mm2
- 12TR x 1.5mm2
- 16PR x 2.5mm2
- 4PR x 0.75mm2
- 3C x 2.5mm2
- 3C x 2.5mm2
- 1P x 0.82mm2
HỆ CU, CN - CONTACTOR ( KHỞI ĐỘNG TỪ)
- CU-11 25A, Tiếp điểm 1a or 1b
- CU-16 25A, Tiếp điểm 1a or 1b
- CU-18 35A, Tiếp điểm 1a1b
- CU-22 40A, Tiếp điểm 1a1b
- CU-32R 60A, Tiếp điểm 1a1b
- CU-40 60A, Tiếp điểm 1a1b
- CU-50 70A, Tiếp điểm 2a2b
- CU-65 80A, Tiếp điểm 2a2b
- CU-80 100A, Tiếp điểm 2a2b
- CU-90 100A, Tiếp điểm 2a2b
- CN-100R 135A, Tiếp điểm 2a2b
- CN-125R 150A, Tiếp điểm 2a2b
- CN-150 200A, Tiếp điểm 2a2b
- CN-180 240A, Tiếp điểm 2a2b
- CN-220 260A, Tiếp điểm 2a2b
- CN-300 350A, Tiếp điểm 2a2b
- CN-400 450A, Tiếp điểm 2a2b+1b
- CN-500 550A, Tiếp điểm 2a2b+2b
- CN-630 660A, Tiếp điểm 2a2b+3b
HỆ RHU, N – RELAY NHIỆT BẢO VỆ QUÁ TẢI
- RHU-10/□1 0.25~0.4(0.4A), 0.45!0.63(0.63A), 0.55~0.8(0.8A),
0.75~1(1A), 1.1~1.6(1.6A), 1.4~2(2A), 1.8~2.5(2.5A),
2.3~3.2(3.2A), 2.9~4(4A), 3.5~4.8(4.8A), 4.5~6.3(6.3A),
5.5~7.5(7.5A), 7.2~10(10A), 9~12.5(12.5A)
11.3~16(16A), 15~20(20A), 21~25(25A), 24.5~30(30A)
29~36(36A)
- RHU-80/□2 35~47(47A)
- RHU-80/□3 35~47(47A), 45~60(60A), 58~75(75A)
- RHN-180/□1 65~95(95A), 85~125(125A), 110~160(160A)
- RHN-180/□2 85~125(125A), 110~160(160A)
- RHN-180/□3 110~160(160A), 125~185(185A)
- RHN-180/□4 110~160(160A), 125~185(185A)
HỆ TO – DÒNG KINH TẾ
- TO-50E 2P 50AF 2.5KA (15, 20, 30, 40, 50)A
- TO-50EC 3P 50AF 2.5KA (15, 20, 30, 40, 50)A
- TO-100EB 2P 100AF 10KA (15, 20, 30, 40, 50)A
- TO-100EB 3P 100AF 15KA (60, 75, 100)A
- TO-125EB 3P 125AF 30KA (125)A
- TO-160EB 3P 160AF 30KA (125, 150, 160)A
- TO-250EB 3P 250AF 30KA (175, 200, 225, 250)A
- TO-400EB 3P 400AF 35KA (250, 300, 350, 400)A
- TO-630EB 3P 630AF 50KA (500, 630)A
- TO-800EB 3P 800AF 50KA (700, 800)A
HỆ TO - DÒNG TIÊU CHUẨN
- TO-125SB 3P 125AF 35KA (16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 75, 100, 125)A
- TO-160SB 3P 160AF 35KA (125, 150, 160)A
- TO-250SB 3P 250AF 35KA (175, 200, 225, 250)A
- TO-400SB 3P 400AF 50KA (250, 300, 350, 400)A
- TO-630S 3P 600AF 65KA (500, 630)A
- TO-800S 3P 800AF 65KA (700, 800)A
HỆ TO – DÒNG NGẮN MẠCH CAO
- TO-125H 3P 100AF 50KA (16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 75, 100, 125)A
- TO-160H 3P 160AF 50KA (125, 150, 160)A
- TO-250H 3P 250AF 50KA (175, 200, 225, 250)A
- TO-400H 3P 400AF 65KA (250, 300, 350, 400)A
- TO-630H 3P 600AF 100KA (500, 630)A
- TO-800H 3P 800AF 100KA (700, 800)A
HỆ TE - DÒNG ĐIỆN TỬ (Chỉnh dòng)
- TE-1000 3P 1000AF 85KA (500. 600. 700. 800. 900. 1000)A
- TE-1200 3P 1200AF 85KA (600. 700. 800. 1000. 1200)A
- TE-1600 3P 1600AF 100KA (800. 900. 1000. 1200. 1400. 1600)A
HỆ MCB – THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT MINI
- TJ-636S 1P 63AF 6KA (6, 10, 16, 20, 25, 32)A
- TJ-636S 1P 63AF 6KA (40, 50, 63)A
- TJ-636S 2P 63AF 6KA (6, 10, 16, 20, 25, 32)A
- TJ-636S 2P 63AF 6KA (40, 50, 63)A
- TJ-636S 3P 63AF 6KA (6, 10, 16, 20, 25, 32)A
- TJ-636S 3P 63AF 6KA (40, 50, 63)A
- TJ-6310S 1P 63AF 10KA (6, 10, 16, 20, 25, 32)A
- TJ-6310S 1P 63AF 10KA (40, 50, 63)A
- TJ-6310S 2P 63AF 10KA (6, 10, 16, 20, 25, 32)A
- TJ-6310S 2P 63AF 10KA (40, 50, 63)A
- TJ-6310S 3P 63AF 10KA (6, 10, 16, 20, 25, 32)A
- TJ-6310S 3P 63AF 10KA (40, 50, 63)A
TECO – RC Series RCCBs
- RC-362 2P 63AF 30,100mA (25, 32, 40, 63)A
- RC-364 4P 63AF 30,100mA (25, 32, 40, 63)A
Taian JaYa – TSS Safety Breakers
- TSS 2P 40AF 1.5KA (6, 10, 16, 20, 25, 32)A
HỆ TLZ – BẢO VỆ QUÁ TẢI, BẢO VỆ DÒNG RÒ
- TLZ – 40
HỆ TJ (Taian Jaya) – DÒNG TIÊU CHUẨN
- TJ-63L 3P 63AF 25KA (16, 20, 25, 32, 40, 50, 63)A
- TJ-100L 3P 100AF 35KA (16, 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100)A
- TJ-225L 3P 225AF 35KA (125, 160, 180, 200, 225)A
- TJ-400L 3P 400AF 50KA (250, 315, 350, 400)A
- TJ-630M 3P 600AF 65KA (500, 630)A
- TJ-800M 3P 800AF 75KA (700, 800)A
HỆ HNEB – CÔNG TẮC ĐIỆN TỪ ( KÈM HỘP ON/OFF NGOÀI)
- HUEB-11
- HUEB-16
- HUPB-18
- HUB-32R
- HUB-40
Cty chúng tôi còn chuyên thiết kế, cung cấp & lắp đặt các thiết bị điện công nghiệp như sau:
- Thi công hệ thống điện, công trình, nhà xưởng,...
- Hệ thống báo cháy, chống cháy nổ, rò gỉ gas,...
- Lắp đặt tủ động lực, tủ điều khiển, tủ tụ bù,…
- Cung cấp vật tư, thiết bị lắp đặt tủ điện: Contactor, relay nhiệt, relay trung gian, Timer, Thanh ray nhôm, Thanh đồng, đầu cos, dây rút,…
Hãy liên lạc với Chúng tôi để nhận được Ưu đãi và Mức chiết khấu tốt nhất:
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ:
ĐT: 08 3762 8081 – 3762 8083
Fax: 08 3762 8063
Phương 08.37628081
Skype: leminh08111994
Email: datbinhco@gmail.com
Đ/c: 688/2/34 Hương Lộ 2, P. Bình Trị Đông A, Q. Bình Tân, TP.HCM.
- Mã tin: 25704682
Tăng lượt xem cho tin
* Giá chỉ từ 15.000đ
Hướng dẫn giao dịch an toàn
- Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
- Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
- Giao dịch ở nơi công cộng
Dầu truyền nhiệt tổng hợp shl syn therm 32l
29/04 11Bình Dương
Ván ép phủ phim giá rẻ tại thủ dầu một, bình dương
29/04 68Bình Dương
Máy bằm keo bồn trộn màu bồn sấy keo
29/04 72Bình Dương
Quạt nhựa pp,bồn nhựa pp
29/04 15Bình Dương
Bột kết dính trong phân bón
26/04 20Bình Dương
Bán diethylene glycol, deg, c4h10o3
23/04 688Bình Dương
Thiếc mạ đồng không chì
23/04 20Bình Dương
Bán monoethylene glycol, ethylene glycol, meg, c2h6o2
22/04 508Bình Dương
Tổng đại lý phân phối dầu nhớt castrol bp công nghiệp vận tải...
22/04 1Bình Dương