Đóng

Bấm vào đây để quay lại

Bảng giá Thép ống đúc phi 508 phi 406 phi 355 phi 219 ASTMA106/A53 Láp đặc phi 110,320,390,90

25/09/178

Lưu tin

Địa chỉ: Bình Dương

  • SMS
  • Chat hỏi chủ tin
  • 0914800212

Thông tin thêm

(Bảng giá)Thép ống đúc phi 508 phi 406 phi 355 phi 219 (ASTMA106/A53)Láp đặc phi 110,320,390,90


Ống thép phi 508 x 8 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 508 x 8.5 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 508 x 9 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 508 x 9,5 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 508 x 10 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 508 x 10,5 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 508 x 11 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 508 x 11,5 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 508 x 12 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 508 x 12,5 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 508 x 13 ly x (6.000mm-12.000mm) 


Thép Ống Đúc Phi 508 DN 500 ASTM A53/A106/API5L


TIÊU CHUẨN: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T… Ống 
thép dùng cho dẫn dầu dẫn khí, đường hơi, cơ khí công nghiệp, xây dựng.............


Các mác thép bao gồm:


Thép phi Ø:


S15 C, S20C, S35C, S45C, SCM415, SCM440, SNCM439, SUJ2, SKS3, SKD11, KD11V, KDA1(SKD61), SUS420J2(2083)


Thép tấm plate:


SS400, S50C, S55C(P1), SK5, SK3, KD11S, KDA1S(SKD61), SKT4, FDAC, PDS3(2311), PDS5(P20/2311), KPMAX, 718, KPM30, 2738, NAK80(KAP88), JHX, GHX.


 Mác thép:  SS400, S50C, S55C.    
 Tiêu chuẩn:  JIS G 3101      


Uy tín chất lượng đảm bảo tiến độ theo yêu cầu khách hàng

Liên hệ để được báo giá tốt nhất:
CÔNG TY TNHH THÉP KIM ĐẠI PHÁT


Mr chiến 0914.800.212    


Liên hệ 02743777951        Fax 02743777950


Mail: thepkimdaiphat@gmail.com


Đ/C : số 01/ C6 khu phố 3, phường An phú, Thị Xã thuận An, Tỉnh Bình dương


Web: http://kimdaiphatsteel.com

Chia sẻ tin đăng này cho bạn bè:

Hướng dẫn giao dịch an toàn

  • Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
  • Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
  • Giao dịch ở nơi công cộng