Đóng

Bấm vào đây để quay lại

Làm Sao Để Tính Lượng Túi Hút Ẩm Cần Thiết Cho Kiện Hàng Dược Phẩm

17/05/250

Lưu tin

Địa chỉ: TP HCM

  • SMS
  • Chat hỏi chủ tin
  • 0983537360

Thông tin thêm

Làm Sao Để Tính Lượng Túi Hút Ẩm Cần Thiết Cho Kiện Hàng Dược Phẩm?


Trong ngành dược phẩm, việc bảo quản sản phẩm khỏi tác động của độ ẩm là yếu tố sống còn. Sử dụng túi hút ẩm là một giải pháp hiệu quả, nhưng làm sao để tính toán chính xác lượng túi hút ẩm cần thiết cho mỗi kiện hàng dược phẩm? Đây là một câu hỏi quan trọng mà mọi doanh nghiệp dược phẩm cần nắm vững để đảm bảo chất lượng sản phẩm và tối ưu chi phí. Hãy cùng Thịnh Phong khám phá bí quyết tính toán "chuẩn" lượng túi hút ẩm nhé!


 


1.     Tại sao việc tính toán lượng túi hút ẩm lại quan trọng?


Việc xác định đúng lượng túi hút ẩm cần thiết mang lại nhiều lợi ích thiết thực:


1.1. Bảo Vệ Chất Lượng Tối Ưu: Đảm bảo dược phẩm luôn được bảo quản trong môi trường có độ ẩm an toàn, ngăn chặn các tác động tiêu cực như biến đổi vật lý, hóa học, sự phát triển của vi sinh vật.


1.2. Tránh Lãng Phí: Sử dụng quá nhiều túi hút ẩm không cần thiết làm tăng chi phí bao bì.


1.3. Đảm Bảo Hiệu Quả: Sử dụng quá ít túi hút ẩm sẽ không đủ khả năng kiểm soát độ ẩm, dẫn đến nguy cơ hư hỏng sản phẩm.


1.4. Tuân Thủ Quy Định: Nhiều tiêu chuẩn và quy định trong ngành dược phẩm yêu cầu việc kiểm soát độ ẩm nghiêm ngặt.


 


2.     Các yếu tố ảnh hưởng đến lượng túi hút ẩm cần thiết


Việc tính toán lượng túi hút ẩm không phải là một công thức cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố:


2.1. Loại Dược Phẩm:




    • Độ nhạy cảm với độ ẩm: Các loại thuốc bột, thuốc sủi, sinh phẩm thường nhạy cảm hơn thuốc viên hoặc thuốc nang.

    • Thành phần hóa học: Một số hoạt chất dễ bị thủy phân hoặc oxy hóa hơn các hoạt chất khác.

    • Dạng bào chế: Dạng lỏng thường ít cần hút ẩm trực tiếp hơn dạng rắn.



2.2. Chất Liệu và Kích Thước Bao Bì:




    • Khả năng chống thấm ẩm (MVTR - Moisture Vapor Transmission Rate): Bao bì có khả năng chống thấm ẩm càng thấp thì lượng túi hút ẩm cần càng ít.

    • Thể tích không khí bên trong bao bì: Thể tích càng lớn thì lượng ẩm tiềm ẩn càng nhiều.



2.3. Điều Kiện Bảo Quản và Vận Chuyển:




    • Nhiệt độ và độ ẩm môi trường: Môi trường có nhiệt độ và độ ẩm càng cao thì cần lượng túi hút ẩm càng lớn.

    • Thời gian bảo quản và vận chuyển: Thời gian càng dài thì nguy cơ tiếp xúc với độ ẩm càng cao.

    • Sự thay đổi nhiệt độ: Sự thay đổi nhiệt độ có thể làm tăng độ ẩm tương đối bên trong bao bì.



2.4. Loại Túi Hút Ẩm Sử Dụng:




    • Khả năng hấp thụ ẩm (hàm lượng hút ẩm): Mỗi loại túi hút ẩm Silicagel và mỗi kích cỡ túi có khả năng hấp thụ ẩm khác nhau.



3.      Công Thức Tính Lượng Túi Hút Ẩm theo tiêu chuẩn DIN 55474


Tiêu chuẩn DIN 55474 là một tiêu chuẩn quốc tế được nhiều doanh nghiệp áp dụng để tính toán số lượng chất hút ẩm cần thiết cho việc bảo quản sản phẩm. Theo tiêu chuẩn này, công thức tính số lượng túi chống ẩm được xác định dựa trên nhiều yếu tố khác nhau.


3.1. Công thức tính số lượng túi chống ẩm


Số lượng chất hút ẩm cần thiết (gram) = (A × B × C × D × E) / F


Trong đó:


A: Thể tích không gian đóng gói (mét khối)


B: Độ ẩm tương đối của không khí dự kiến (%)


C: Thời gian bảo quản dự kiến (tháng)


D: Hệ số an toàn (thường từ 1.5 đến 2.0)


E: Khả năng thẩm thấu của vật liệu đóng gói (g/m²/ngày)


F: Khả năng hấp thụ ẩm của túi chống ẩm (%)


 


3.2. Ví dụ 1: Tính số lượng túi chống ẩm cho một thùng hàng


Thể tích thùng: 0.5 mét khối


Độ ẩm tương đối: 75%


Thời gian bảo quản: 3 tháng


Hệ số an toàn: 1.5


Vật liệu đóng gói: PE (3 g/m²/ngày)


Loại túi chống ẩm: SilicaGel (30%)


Số lượng chất hút ẩm cần thiết = (0.5 × 75 × 3 × 1.5 × 3) / 30 = 56.25 gram


- Nếu mỗi túi chống ẩm có trọng lượng 10g, cần sử dụng 6 túi (làm tròn lên).


 


3.3. Ví dụ 2: Tính số lượng túi chống ẩm cho một container hàng xuất khẩu


Thể tích container: 30 mét khối


Độ ẩm tương đối: 85%


Thời gian vận chuyển: 2 tháng


Hệ số an toàn: 2.0


Vật liệu đóng gói: Giấy carton (8 g/m²/ngày)


Loại túi chống ẩm: Clay (20%)


Số lượng chất hút ẩm cần thiết = (30 × 85 × 2 × 2.0 × 8) / 20 = 4080 gram


- Nếu mỗi túi chống ẩm có trọng lượng 25g, cần sử dụng 164 túi (làm tròn lên).


4.      Các Bước Thực Hiện Tính Toán Lượng Túi Hút Ẩm Hiệu Quả


4.1. Xác định rõ đặc tính của dược phẩm và yêu cầu bảo quản.


4.2. Đánh giá chất liệu và kích thước bao bì, tính toán thể tích không khí bên trong.


4.3. Xác định điều kiện nhiệt độ và độ ẩm dự kiến trong quá trình bảo quản và vận chuyển.


4.4. Lựa chọn loại túi hút ẩm phù hợp với dược phẩm và điều kiện bảo quản.


4.5. Tham khảo thông số kỹ thuật về khả năng hấp thụ ẩm của túi hút ẩm từ nhà sản xuất.


4.6. Áp dụng công thức tham khảo và điều chỉnh hệ số an toàn cho phù hợp.


4.7. Tiến hành thử nghiệm độ ổn định để kiểm chứng hiệu quả của lượng túi hút ẩm đã tính toán.


4.8. Ghi lại kết quả và điều chỉnh quy trình nếu cần thiết.


5.      Thịnh Phong - Đối Tác Tin Cậy Cung Cấp Giải Pháp Hút Ẩm Chuyên Nghiệp


Tại Thịnh Phong chúng tôi không chỉ cung cấp các loại túi hút ẩm chất lượng cao mà còn hỗ trợ bạn trong việc tính toán lượng túi hút ẩm cần thiết cho kiện hàng dược phẩm của mình. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và đưa ra giải pháp tối ưu, giúp bạn bảo vệ sản phẩm một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí.


Hãy liên hệ ngay với Thịnh Phong để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá tốt nhất! Bảo vệ dược phẩm của bạn ngay hôm nay!


 

Hotline: 098 35 37 360

Email: sale01@thinhphongcorp.com

Website: https://thinhphongcorp.com

#túihútẩm #tínhtúihútẩm #liượnghútẩm #dượcphẩm #bảoquảndượcphẩm #chốngẩmthuốc #ngànhdược

 

Chia sẻ tin đăng này cho bạn bè:

Hướng dẫn giao dịch an toàn

  • Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
  • Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
  • Giao dịch ở nơi công cộng