Thiết bị đóng cắt,Thiết bị điện công nghiệp
07/08/140
Địa chỉ: Hải Phòng
Thông tin thêm
Mô tả:
Aptomat là thiết bị hạ thế ( Uđm < 1kV) dùng để bảo vệ mạch điện ( khi có sự cố: quá tải, ngắn mạch, thấp điện áp,…) hoặc để đóng cắt không thường xuyên các mạch điện ở chế độ làm việc bình thường. Thường được sử dụng trong các mạng điện dân dụng, gia đình, mạng điện công nghiệp(các nhà máy, khu công nghiệp, khu chế xuất . . .). Thành phần chính của aptomat gồm có: hệ thống tiếp điểm, hệ thống dập hồ quang, cơ cấu truyền động đóng cắt aptomat, phần tử bảo vệ. Aptomat thường được phân loại theo số cực (1 cực, 2 cực, 3 cực, 4 cực) và phân loại theo chức năng làm việc (aptomat dòng điện cực đại: bảo vệ quá tải hoặc ngắn mạch, aptomat bảo vệ điện áp thấp : bảo vệ khi mạch sụt áp hoặc mất áp, aptomat dòng điện cực tiểu: bảo vệ máy phát khỏi chuyển sang chế độ động cơ khi nhiều máy phát làm việc song song,…. . .). Khi chọn Aptomat chúng ta thường chú ý các thông số kỹ thuật chính ( Điện áp định mức (Uđm-V), Dòng điện định mức (Iđm – A), Dòng cắt (Icu - kA) ( thường lấy tại U=380/415VAC ) ).
Thông số kỹ thuật
U- Series MCCB là dòng sản phẩm mới mang tính đột phá và là bước tiến nhảy vọt của Hyundai về công nghệ. Với Những ưu điểm chính nổi trội hơn dòng sản phẩm HiB trước đây : kích thước nhỏ gọn hơn, kiểu dáng đẹp mới,hiện đại, khả năng cắt lớn hơn. Ngoài ra dòng sản phẩm Useries còn bổ sung thêm sản phẩm mới tiêu biểu là sản phẩm UCB 1600S với Iđm = 1600A.
Mã hàng | In(A) | Icu(kA) | Mã hàng | In(A) | Icu(kA) | |
APTOMAT- MCCB 2P (Loại hộp đúc) | APTOMAT- MCCB 3P, Chỉnh dòng (0.8~1)In | |||||
HiBC32S (ko vỏ) | 10-15-20-30A | 1.5 | UAB50S 3P 50F | 15~50A | 25 | |
UDB30S 2P | 10-15-20-30A | 2.5 | UAB50H 3P 50F | 15~50A | 30 | |
UDB50S 2P | 40-50A | 2.5 | UAB100R 3P 100F | 15~100A | 25 | |
UAB50C 2P | 40-50A | 7.5/5 | UAB100S 3P 100F | 15~100A | 30 | |
UAB60C 2P | 60A | 7.5/5 | UCB50H 3P 50F | 15~50A | 42 | |
UAB100C 2P | 75-100A | 14/10 | UCB100R 3P 125F | 15~125A | 30/25 | |
UCB250R 2P | 125~250A | 25/18 | UCB100S 3P 125F | 15~125A | 42/36 | |
UCB250S 2P | 125~250A | 35/25 | UCB100H 3P 125F | 15~125A | 42 | |
UCB400R 2P | 250-300-350-400A | 30 | UCB250R 3P 250F | 100~250A | 25/18 | |
UCB250S 3P 250F | 100~250A | 35/25 | ||||
APTOMAT- MCCB 3P (Loại hộp đúc) | UCB250H 3P 250F | 100~250A | 42 | |||
UDB30S 3P | 10-15-20-30A | 2.5 | UCB400R 3P 400F | 250-300-350-400 | 30 | |
UDB50S 3P | 40-50A | 2.5 | UCB400S 3P 400F | 250-300-350-400 | 42 | |
UAB30C 3P | 10-15-20-30A | 7.5/5 | UCB400H 3P 400F | 250-300-350-400 | 65 | |
UAB30R 3P | 10-15-20-30A | 14/10 | UCB630R 3P 630F | 500-630A | 45 | |
UAB50C 3P | 40-50A | 7.5/5 | UCB630S 3P 630F | 500-630A | 65 | |
UAB50R 3P | 40-50A | 14/10 | UCB630H 3P 630F | 500-630A | 85 | |
UAB60C 3P | 60A | 7.5/5 | UCB800R 3P 800F | 700-800A | 45 | |
UAB60R 3P | 60A | 14/10 | UCB800S 3P 800F | 700-800A | 65 | |
UAB100C 3P | 75-100A | 14/10 | UCB800H 3P 800F | 700-800A | 85 | |
UAB100R 3P | 75-100A | 25 | ||||
UCB50R 3P | 40-50A | 30/25 | APTOMAT- MCCB 3P, Chỉnh dòng Electronic (0.4~1)In | |||
UCB100R 3P | 75-100-125A | 30/25 | UPB100S 3P 125 | 50~125A | 85 | |
UCB100S 3P | 75-100-125A | 42/36 | UPB160S 3P 160 | 63~160A | 85 | |
UCB250R 3P | 125~250A | 25/18 | UPB250S 3P 250 | 100~250A | 85 | |
UCB250S 3P | 125~250A | 35/25 | ||||
UCB250N 3P | 125~250A | 42/36 | APTOMAT- MCCB 3P, Chỉnh dòng Electronic (0.5~1)In | |||
UCB250H 3P | 125~250A | 42 | UPB400S 3P 400 | 200~400A | 85 | |
UCB400R 3P | 250-300-350-400A | 30 | UPB400H 3P 400 | 200~400A | 100 | |
UCB400S 3P | 250-300-350-400A | 42 | UPB630S 3P 630 | 320~630A | 85 | |
UCB400H 3P | 250-300-350-400A | 65 | UPB630H 3P 630 | 320~630A | 100 | |
UCB630R 3P | 500-630A | 45 | UCB1000S 3P | 505~1000A | 100 | |
UCB630S 3P | 500-630A | 65 | UCB1000L 3P | 505~1000A | 130 | |
UCB630H 3P | 500-630A | 85 | UCB1250S 3P | 630~1250A | 100 | |
UCB800R 3P | 700-800A | 45 | UCB1250L 3P | 630~1250A | 130 | |
UCB800S 3P | 700-800A | 65 | UCB1600S 3P | 640~1600A | 65 | |
UCB800H 3P | 700-800A | 85 | ||||
| ||||||
APTOMAT- MCCB 4P (Loại hộp đúc) |
| |||||
UAB50C 4P | 10-15-20-30-40-50A | 7.5/5 |
| |||
UAB60C 4P | 60A | 7.5/5 |
| |||
UAB100C 4P | 75-100A | 14/10 |
| |||
UCB100R 4P | 75-100A | 30/25 |
| |||
UCB250R 4P | 125~250A | 25/18 |
| |||
UCB400R 4P | 250-300-350-400A | 30 |
| |||
UCB630R 4P | 500-630A | 45 |
| |||
UCB800R 4P | 700-800A | 45 |
| |||
UCB250S 4P | 125~250A | 35/25 |
| |||
UCB400S 4P | 250-300-350-400A | 42 |
| |||
UCB630S 4P | 500-630A | 65 |
| |||
UCB800S 4P | 700-800A | 65 |
| |||
UCB1000S 4P | 505~1000A | 100 |
| |||
UCB1250S 4P | 630~1250A | 100 |
|
- Contactor (MCB)- Khởi động mềm
Mô tả:
Contactor trong tủ điện điều khiển là một khí cụ điện dùng để đóng ngắt các tiếp điểm, tạo liên lạc trong mạch điện bằng nút nhấn. Như vậy khi sử dụng Contactor ta có thể điều khiển mạch điện từ xa có phụ tải với điện áp đến 500V và dòng là 600A (vị trí điều khiển, trạng thái hoạt động củaContactor rất xa vị trí các tiếp điểm đóng ngắt trong tủ điện điều khiển).
Thông số kỹ thuật
Mã hàng | In(A) | Công suất |
CONTACTOR (AC Magnetic Contactor, 380VAC, 50Hz) |
|
|
UMC9 11NS X220 | 9A (1a1b | 4KW |
UMC12 11NS X220 | 12A(1a1b) | 5.5KW |
UMC18 11NS X220 | 18A(1a1b) | 7.5KW |
UMC25 11NS X220 | 25A(1a1b) | 11KW |
UMC32 22NS X220 | 32A(2a2b) | 15KW |
UMC40 22NS X220 | 40A(2a2b) | 18.5KW |
UMC50 22NS X220 | 50A(2a2b) | 22KW |
UMC65 22NS X220 | 65A(2a2b) | 30KW |
UMC75 22NS X220 | 75A(2a2b) | 37KW |
UMC85 22NS X220 | 85A(2a2b) | 45KW |
UMC100 22NS X220 | 100A(2a2b) | 55KW |
CONTACTOR (AC/DC, Magnetic Contactor) | ||
UMC115 22NS F220 | 115A(2a2b) | 60KW |
UMC130 22NS F220 | 130A(2a2b) | 65KW |
UMC150 22NS F220 | 150A(2a2b) | 75KW |
UMC185 22NS F220 | 185A(2a2b) | 90KW |
UMC225 22NS F220 | 225A(2a2b) | 132KW |
UMC265 22NS F220 | 265A(2a2b) | 147KW |
UMC300 22NS F220 | 300A(2a2b) | 160KW |
UMC400 22NS F220 | 400A(2a2b) | 220KW |
UMC500 22NS F220 | 500A(2a2b) | 250KW |
UMC630 22NS F220 | 630A(2a2b) | 330KW |
UMC800 22NS F220 | 800A(2a2b) | 400KW |
Mã hàng | In(A) | Icu (kA) |
APTOMAT- MCB (Loại thanh cài) | ||
HiBD63-N (1P) | 6~63A | 6 |
HiBD63-N (2P) | 6~63A | 6 |
HiBD63-N (3P) | 6~63A | 6 |
HiBD63-N (4P) | 6~63A | 6 |
HiBD63-N (1P+N) | 6~63A | 6 |
HiBD63-N (3P+N) | 6~63A | 6 |
HiBD63h (1P) | 6~63A | 10 |
HiBD63h (2P) | 6~63A | 10 |
HiBD63h (3P) | 6~63A | 10 |
HiBD125 (1P) | 63~125A | 10 |
HiBD125 (2P) | 63~125A | 10 |
HiBD125 (3P) | 63~125A | 10 |
HiBD125 (4P) | 63~125A | 10 |
Mã hàng | In (A) | Công suất |
CONTACTOR 3P | ||
HiMC9 (1a1b) | 9A | 2.2/4 |
HIMC12 (1a1b) | 12A | 3.7/5.5 |
HiMC18 (1a1b) | 18A | 4.5/7.5 |
HiMC22 (1a1b) | 22A | 5.5/11 |
HiMC32 (2a2b) | 32A | 7.5/15 |
HiMC40 (2a2b) | 40A | 11/18.5 |
HiMC50 (2a2b) | 50A | 15/22 |
HiMC65 (2a2b) | 65A | 18.5/30 |
HiMC80 (2a2b) | 80A | 22/37 |
HiMC90 (2a2b) | 90A | 25/45 |
HiMC110B (2a2b) | 110A | 30/55 |
HiMC130 (2a2b) | 130A | 37/65 |
HiMC150B (2a2b) | 150A | 45/75 |
HiMC180 (2a2b) | 180A | 55/90 |
HiMC220 (2a2b) | 220A | 63/110 |
HiMC260 (2a2b) | 260A | 75/132 |
HiMC300 (2a2b) | 300A | 90/160 |
HiMC400 (2a2b) | 400A | 125/220 |
HiMC500 (2a2b) | 500A | 140/250 |
HiMC630 (2a2b) | 630A | 190/330 |
HiMC800 (2a2b) | 800A | 220/440 |
- Máy cắt chân không (ACB)
Mô tả
1. Máy cắt ACB bao gồm Motor (M2 = 220VAC), Closing Coil (C2 = 220VAC) và SHT Coil (S2 = 220VAC)
2. Kiểu lắp Bus Bar tiêu chuẩn: kiểu ngang (Horizontal Connection Part), có thể thay đổi theo yêu cầu,riêng máy cắt 2000A, frame A chỉ thiết kế kiểu dọc (Vertical Connection Part).
- Rơ le bảo vệ tiêu chuẩn 33 (UPR-1L-GL: AL, AS, AI, AG Failsafe, Output Contact 1a)
Thông số kỹ thuật
Mã hàng | Icu(kA) | Mã hàng | Icu(kA) | |||
MÁY CẮT KHÔNG KHÍ -ACB 3P, loại cố định | MÁY CẮT KHÔNG KHÍ - ACB 3P, loại ngăn kéo | |||||
UAS06A 3H M2C2S233T |
Tăng lượt xem cho tin * Giá chỉ từ 15.000đ Hướng dẫn giao dịch an toàn
Tin rao vặt liên quan 2 Máy nghiền rổ, nghiền sơn nước29/04 1Hải Phòng 1 Máy sấy lạnh macca công suất 5 tấn19/11 18Hải Phòng 3 Làm mát nhà xưởng bằng nước tự nhiên16/08 30Hải Phòng 1 Bán máy dò vàng từ xa công nghệ radar06/08 10Hải Phòng 2 Bán máy dò vàng trong lòng đất hiển thị hình ảnh 3d07/07 51Hải Phòng 1 Chất tẩy gỉ sét vappro vbci 812g24/06 7Hải Phòng 1 Chất ức chế ăn mòn vappro vbci 200c23/06 8Hải Phòng 1 Chất tẩy dầu chống gỉ/ chống ăn mòn cortec vpci 41606/06 5Hải Phòng 1 động cơ quạt 15kw 20hp hyosung hàn quốc chất lượng03/05 6Hải Phòng 1 đèn tháp qlight swtelf 3 24 rag 3 tầng 24vac/dc14/04 6Hải Phòng |