Đóng

Bấm vào đây để quay lại

Cáp Mạng Thang Máy Cat7 lõi mềm 23AWG BLUE 305m/Cuộn Chính Hãng Giá Tốt Nhất

25/03/256

Lưu tin

Giá: 5,5 Triệu

Địa chỉ: Hà Nội

  • SMS
  • Chat hỏi chủ tin
  • 0393962758

Thông tin thêm

Cáp Mạng ANCOMTECK Cat7 S/FTP 4 Pair 23AWG LSZH BLUE 305m/Cuộn  Chính Hãng – Giá Tốt Nhất



Liên hệ


 


Cáp Mạng Thang Máy Cat7 lõi mềm 23AWG BLUE 305m/Cuộn Chính Hãng   Giá Tốt Nhất




THÔNG TIN SẢN PHẨM





(ANCOM-BOX305-7BLUE-S/FTP) Cáp Mạng ANCOMTECK Cat7 S/FTP 4 Pair 23AWG LSZH BLUE 305m/Cuộn


 Chính Hãng – Giá Tốt Nhất


Cáp Mạng Thang Máy Cat7 lõi mềm 23AWG BLUE 305m/Cuộn Chính Hãng   Giá Tốt Nhất


Cáp S/FTP Category 7, Halogen không khói thấp, vỏ ngoài màu xanh dương, 4 cặp, lõi đồng solid AS 100% 23AWG, chiều dài 305m/cuộn


Hãng sản xuất: ANCOMTECK


Xuất Xứ: China


Mã Đặt Hàng: ANCOM-BOX305-7BLUE-S/FTP


Dây cáp mạng Ancomteck Cat7 S/FTP được sử dụng lõi dẫn đồng solid 23AWG nguyên chất AS và được bọc chống nhiễu hai lớp là lá nhôm bạc từng đôi , lưới đồng mạ thiếc tổng 4 đôi, vỏ ngoài LSZH mầu xanh dương.


Cáp xoắn đôi Cat.7 bọc giáp chống nhiễu Anconteck U/UTP ; F/UTP ; F-FTP ; S/FTP thỏa và vượt các yêu cầu hiệu suất chuẩn Cat.7 theo TIA/EIA-568-B.2-1 và ISO/IEC 11801 Class EA. Chúng thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như : 40 Gigabit Ethernet, 10 Gigabit Ethernet, Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP)… Vỏ cáp LSZH với nhiều chuẩn màu như : trắng, xám, xanh dương, xanh lá, đỏ, cam và vàng.


Cáp Mạng Thang Máy Cat7 lõi mềm 23AWG BLUE 305m/Cuộn Chính Hãng   Giá Tốt NhấtThông số kỹ thuật chung









































ANSI/TIA Category 7
Cable Component Type Horizontal
Cable Type S/FTP (shielded)
Conductor Type, singles Solid
Conductors, quantity 8
Jacket Color Blue
Note All electrical transmission tests include swept frequency measurements
Pairs, quantity 4
Transmission Standards ANSI/TIA-568.2-D | CENELEC EN 50288-4-1 | ISO/IEC 11801 Class F

Thông số kỹ thuật Điện





































DC Resistance Unbalance, maximum 2 %
DC Resistance, maximum 7.61 ohms/100 m | 2.32 ohms/100 ft
Mutual Capacitance at Frequency 4.2 nF/100 m @ 1 kHz
Nominal Velocity of Propagation (NVP)                           80 %
Operating Frequency, maximum 600 MHz
Operating Voltage, maximum 80 V
Segregation Class d
Transfer Impedance Grade 1

Vật liệu





























Vật liệu dây dẫn                đồng trần AS 100%
Vật liệu cách nhiệt Polyolefin
Chất liệu áo khoác Ít khói không halogen (LSZH)
Vật liệu tách Polyolefin        
Khiên (Bện) Chấ Liệu Đồng mạ thiếc
Khiên (Băng) Chất Liệu           Lá chắn polyester /            nhôm

Thông số kỹ thuật cơ học









Căng thẳng kéo, tối đa                           11,34kg | 25 lb             

Thông số kỹ thuật môi trường









































Nhiệt độ lắp đặt 0 °C đến +50 °C (+32 °F đến +122 °F)
Nhiệt độ hoạt động -20 °C đến +60 °C (-4 °F đến +140 °F)
Phương pháp thử khí axit EN 50267-2-3
EN50575 Cáp CPR Hiệu suất chữa cháy EuroClass                   B2ca
EN50575 Cáp CPR Xếp hạng khói EuroClass s1a
EN50575 Cáp CPR Xếp hạng giọt EuroClass d1
EN50575 Cáp CPR Xếp hạng độ axit EuroClass a1
Không gian môi trường Ít khói không halogen (LSZH)
Phương pháp thử khói IEC 61034-2

Cáp Mạng Thang Máy Cat7 lõi mềm 23AWG BLUE 305m/Cuộn Chính Hãng   Giá Tốt NhấtTuân thủ quy định/Chứng nhận































Agency Classification
CENELEC Cáp Mạng Thang Máy Cat7 lõi mềm 23AWG BLUE 305m/Cuộn Chính Hãng   Giá Tốt Nhất EN 50575 compliant, Declaration of Performance (DoP) available
ISO 9001:2015 Cáp Mạng Thang Máy Cat7 lõi mềm 23AWG BLUE 305m/Cuộn Chính Hãng   Giá Tốt Nhất               Designed, manufactured and/or distributed under this quality management system
ROHS Compliant
CHINA-ROHS Cáp Mạng Thang Máy Cat7 lõi mềm 23AWG BLUE 305m/Cuộn Chính Hãng   Giá Tốt Nhất Below maximum concentration value
REACH-SVHC Compliant as per SVHC revision on www.commscope.com/ProductCompliance


Hiệu suất cáp




































































































































































































Frequency             IL, STD           NEXT, STD         PSNEXT, STD  ACRF, STD    PSACRF, STD        RL, STD     
1 MHz 2.0 78.0 75.0 78.0 75.0 20.0
4 MHz 3.7 78.0 75.0 78.0 75.0 23.0
8 MHz 5.2 78.0 75.0 77.2 74.2 24.5
10 MHz 5.9 78.0 75.0 75.3 72.3 25.0
16 MHz 7.4 78.0 75.0 71.2 68.2 25.0
20 MHz 8.3 78.0 75.0 69.3 66.3 25.0
25 MHz 9.3 78.0 75.0 67.3 64.3 24.3
31.25 MHz 10.4 78.0 75.0 65.4 62.4 23.6
62.50 MHz 14.9 75.5 72.5 59.4 56.4 21.5
100 MHz 19.0 72.4 69.4 55.3 52.3 20.1
155 MHz 24.0 69.5 66.5 51.5 48.5 18.8
200 MHz 27.5 67.9 64.9 49.3 46.3 18.0
250 MHz 31.0 66.4 63.4 47.3 44.3 17.3
300 MHz 34.2 65.2 62.2 45.8 42.8 17.3
350 MHz 37.2 64.2 61.2 44.4 41.4 17.3
400 MHz 40.0 63.4 60.4 43.3 40.3 17.3
500 MHz 45.3 61.9 58.9 41.3 38.3 17.3
550 MHz 47.7 61.3 58.3 40.5 37.5 17.3
600 MHz 50.1 60.7 57.7 39.7 36.7 17.3
650 MHz 52.4 60.2 57.2 39.0 36.0 17.3

 



 –  Tham số thử điện qua máy FLUKE ( cắt ngẫu nhiêu 1 đoạn 5m test mấy)




































Tham số đo



Đơn vị



Phương pháp đo



Giá trị tiêu chuẩn



Kết quả đo



Ghi chú


1. Kháng trở cách điện

OHM



TIA channel Cat7



5M



Đạt



 


2. Kháng trở dẫn thông

OHM



6



Đạt



 


3. Điện áp

V



300



Đạt



 



2.      Tham số kiểm tra













































 

Worst Case Margin



Worst Case Value



PASS



MAIN



SR



MAIN



SR



Worst Pair



3.6 – 4.5



3.6 – 4.5



3.6 – 4.5



3.6 – 4.5



NEXT(dB)



22.5



22.4



38.5



35.7



Freq (MHz)



1.8



4.8



95.3



48



Limit (dB)



59.4



52.3



30.4



35.5



  


Kết luận: Đặc trưng kĩ thuật của sản phẩm hoàn toàn phù hợp với tiêu chuẩn ISO 9001 và  TIA T568B


Cáp Mạng Thang Máy Cat7 lõi mềm 23AWG BLUE 305m/Cuộn Chính Hãng   Giá Tốt NhấtCáp Mạng Thang Máy Cat7 lõi mềm 23AWG BLUE 305m/Cuộn Chính Hãng   Giá Tốt NhấtDây cáp mạng Cat7 lõi rất to, để bấm được đầu dây này khuyên bạn lên dùng hạt bấm Cat7 chuyên dụng với rãnh to, tiết diện 5.7-7.0


Đầu bấm mạng Cat7 chống nhiễu FTP ACT-F7S-P100 và Hạt mạng CAT7 không dùng TOOL Ancomteck ACT-S7-UK


Cáp Mạng Thang Máy Cat7 lõi mềm 23AWG BLUE 305m/Cuộn Chính Hãng   Giá Tốt Nhất Cáp Mạng Thang Máy Cat7 lõi mềm 23AWG BLUE 305m/Cuộn Chính Hãng   Giá Tốt Nhất



 


Chia sẻ tin đăng này cho bạn bè:

Hướng dẫn giao dịch an toàn

  • Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
  • Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
  • Giao dịch ở nơi công cộng