Máy chiếu cũ chỉ 3 tr dùng chiếu bóng đá
25/06/1324
Địa chỉ: TP HCM
Thông tin thêm
Trung Tâm Phân Phối Máy Chiếu SK
Cty Sk chuyên cung cấp Máy Chiếu, Màn Chiếu Mới và đã qua sử dụng: có nhiều mẫu mã, nhãn hiệu đa dạng, giá cả từ thấp tới cao tùy theo công suất của máy.
- Mua máy chiếu cũ sẽ giúp quý khách tiết kiệm chi phí, không cần đâu tư nhiều tiền mà vẫn đáp ứng được nhu cầu công việc, các tính năng của máy chiếu cũ tương đương với máy chiếu mới.
- Tất cả các máy điều hoạt động tốt. phù hợp chiếu phim, xem bóng đá, hội hợp, chiếu hình ảnh, video, hình cưới .
- Đặt biệt: Tất cả các máy chiếu cty Sk bán điều kết nối được với tất cả các loại thuyết bị thu sống truyền hình theo chuẩn thường và HD, như truyền hình K+, SCTV, Truyền hình An Viên, FPT HD, Viettel, VTV, HTV, Truyền hình Cáp, Thiết bị phát HD, Đầu Đĩa, Karaoke, Máy Vi Tính, Laptop …..
- Giao hàng và lắp đặt nhanh theo yêu cầu tận nơi.
- Máy chiếu mua tại cty SK được Bảo hành tới 03 tháng và giảm 50 % phí bảo trì (120.000Đ/ 1 máy/ lần) khi hết bảo hành. (trong nội thành TP.HCM).
- Khuyến mãi:
- Màn Chiếu Giá Chỉ Từ 540.000Đ
Kính gửi đến quý khách hàng biểu giá máy chiếu chi tiết như sau. (Giá và hàng hóa có thể thay đổi vui lòng liên hệ trực tiếp) Hotline tư vấn 24/24: 0933 110685 – 08 3834 8384
- Đặc Biệt Các dòng máy chiếu có HDMI , máy còn Đẹp trên 95%. Bóng Đèn Hình còn tuổi thọ trên 3000h. Bảo hành 03 Tháng. Giá Cự Rẻ. Liên hệ ngay . 09 3311 0685 để được tư vấn.
- Máy Chiếu Infocus In112X Độ Sáng 3200 Ansi
- Máy Chiếu Vivitek D556 Độ Sáng 3000 Ansi
- Máy Chiếu Dell 1510X Độ Sáng 3500 Ansi
- Máy Chiếu BenQ MS513P Độ Sáng 2700 Ansi
- Máy chiếu Sony VPL W5 có độ phân giải HD
- Máy Chiếu Dell 4320 Có Độ Sáng 4300 An Si . Độ phân Giải HD.
Ngoài ra cty Sk còn có các dòng máy chiếu thông dụng khác đang có sản hàng giá rẻ . vui lòng tham khảo bên dưới
Máy Chiếu Cũ (Đã Qua Sử Dụng) | ||||||
Model | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ĐVT | SL | GIÁ(VNĐ) | ||
Panasonic PT LB1
|
- Độ sáng: 2200 ANSI Lumens - Độ phân giải: 1024×768(XGA) - Hệ số tương phản: 400:1 - Cổng kết nối Video: : In Component , Output Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, Lan, RS-232C, Audio Output, Audio In. - Kích thước: 297x65x210(mm) - Trọng lượng: 2.1kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD
- Tình trạng máy chiếu còn sáng, hình ảnh rõ nét.
| Cái | 01 | 4.390.0000 | ||
Panasonic PT LB2
| - Độ sáng: 2600 ANSI Lumens - Độ phân giải: 1024×768(XGA) - Hệ số tương phản: 400:1 - Cổng kết nối Video: : In Component , Output Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, Lan, RS-232C, Audio Output, Audio In. - Kích thước: 297x65x210(mm) - Trọng lượng: 2.1kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD - Tình trạng máy : | Cái | 01 | 4.299.000 | ||
SONY VPL-EX100
| - Cường độ chiếu sang: 2300 Ansi Lumens - Độ phân giải 1024 x 768 (XGA) - Độ tương phản: 2200:1 - Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ - Cổng kết nối: PC/Video 2x15 Pin D-sub (RGB/YPbPr), S-Video, Composite, Audio In - Công suất 290W - Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz - Kích thước W 313.4 x H 114.1 x D 269 mm - Trọng lượng: 3.2kg. - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 4.600.000 | ||
SONY VPL – ES7
| - Cường độ sáng: 2000 Ansl Lumens. - Độ phân giải: SVGA 800x600 Pixels. - Độ tương phản: 950:1 - Cổng kết nối Video: Component, Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, Audio, D-sub 15-pin. - Kích thước 314x109x269mm. - Trọng lượng 2.9kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 4.200.000 | ||
SONY VPL – EX50
| - Cường độ sáng: 2500 Ansl Lumens. - Độ phân giải: SVGA 1024x768 Pixels. - Độ tương phản: 950:1 - Cổng kết nối Video: Component, Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, Audio, D-sub 15-pin. - Kích thước 314x109x269mm. - Trọng lượng 2.9kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 4.600.000 | ||
SONY VPL – EX70
| - Cường độ sáng: 2600 Ansl Lumens - Độ phân giải: XGA 1024x768 Pixels - Input: VGA; S-Video; Composite, Audio - Độ tương phản: 900:1 - Kích cỡ màn: 40~300" với khoảng cách 1.1 ~ 10 m - Kích thước thân máy mm: ( W)314x269(D)x109(H) -Trọng lượng: 3,0 Kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 4.700.000 | ||
SONY VPL - EX7
| - Cường độ sáng: 2000 Ansl Lumens. - Độ phân giải: XGA 1024x768 Pixels - Độ tương phản: 950:1 - Cổng kết nối Video: Component, Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, Audio, D-sub 15-pin. - Kích thước 314x109x269mm. - Trọng lượng 3.0kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 4.350.000 | ||
SONY VPL – CX86
| -Độ sáng: 3000 ANSI Lumens. -Trọng lượng: 3,8 kg. - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 5.400.000D | ||
INFOCUS IN112
|
- Độ sáng: 2700 Ansi Lumens – DLP/SVGA - Trọng lượng: 2.17 kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 4.800.000 | ||
INFOCUS IN 112A
| - Độ sáng: 3000 Ansi Lumens – DLP/SVGA - HDMI, Stereo 3.5mm Mini Jack input, RS232C, USB Mini-B (for control & firmware), Stereo 3.5mm Mini Jack output, VGA Monitor Output - Trọng lượng: 2.37 kg
| Cái | Có hàng | 5.500.000 | ||
NEC NP 510
|
- Độ sáng: 3000 ANSI Lumens - Độ phân giải: 1024×768(XGA) - Hệ số tương phản: 900:1 - Cổng kết nối Video: : Component ,Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, RS-232C, Audio, - Kích thước: 3077x95x261(mm) - Trọng lượng: 1.8kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 4.570.000 | ||
NEC NP 305
| - Độ sáng: 2600 ANSI Lumens - Độ phân giải: 1024×768(XGA) - Hệ số tương phản: 900:1 - Cổng kết nối Video: : Component ,Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, RS-232C, Audio, - Kích thước: 3077x95x261(mm) - Trọng lượng: 1.8kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 4.350.000 | ||
SANYO PLC – XW55
| - Độ sáng : 2000 ANSI Lumens. - Độ phân giải : XGA (1024 x 768) - Độ tương phản : 400:1 - Tỉ lệ hình ảnh : 4:3 - Cổng kết nối : VGA , Audio, S-Video. - Trọng lượng: 2,9 kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 3.650.000 | ||
PANASONIC PT-LB51
| - Độ sáng: 2000 ANSI Lumens - Hệ số tương phản: 800:1 - Độ phân giải: 1024×768(XGA) - Cổng kết nối Video: Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, RS-232C, Audio, D-sub 15-pin. - Kích thước: 297x570x210(mm) - Trọng lượng: 1.8kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD - Máy Sáng Đẹp: Chiếu Màn Ảnh Rộng 80 in. | Cái | Có hàng | 4.250.000 | ||
PANASONIC PT-LB50
| - Độ sáng: 2000 ANSI Lumens - Độ phân giải: 1024×768 (XGA) - Hệ số tương phản: 800:1 - Cổng kết nối Video: : Component ,Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, RS-232C, Audio, - Kích thước: 297x65x210(mm) - Trọng lượng: 1.8kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD - Máy Sáng Đẹp: Chiếu Màn Ảnh Rộng 80 in. | Cái | Có hàng | 4.300.000 | ||
PANASONIC PT-LB50S | - Độ sáng: 2000 ANSI Lumens - Độ phân giải: 800×600 (SVGA) - Hệ số tương phản: 800:1 - Cổng kết nối Video: : Component ,Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, RS-232C, Audio, - Kích thước: 297x65x210(mm) - Trọng lượng: 1.8kg - Máy Sáng Đẹp: Chiếu Màn Ảnh Rộng 80 in. | Cái | Có hàng | 4.300.000 | ||
PANASONIC PT -P1SDEA | - Độ sáng tối đa: 1500 ANSI LUMENS - Hệ số tương phản: 400:1 - Độ phân giải màn hình:800 x 600 (SVGA) - Cổng kết nối Video: Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, Audio, D-sub 15-pin. - Kích thước (mm): 234 x 65 x 188 -Trọng lượng: 1.3kg - Máy Sáng Đẹp: Chiếu Màn Ảnh Rộng 80 in. | Cái | Có hàng | 5.550.000 | ||
PANASONIC PT-LB78V
| - Độ sáng: 3000 ANSI Lumens - Hệ số tương phản: 500:1 - Độ phân giải: 1024×768(XGA) - Cổng kết nối Video: Component, Composite, S-video, RGB, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, RS-232C, USB - Kích thước: 368x233x88(mm) - Trọng lượng: 2.96kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 9.700.000 | ||
PANASONIC PT-LB90 | - Độ sáng: 3500 ANSI Lumens - Hệ số tương phản: 500:1 - Độ phân giải: 1024×768(XGA) - Cổng kết nối Video: Component, Composite, S-video, RGB, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, RS-232C, USB - Kích thước: 368x233x88(mm) - Trọng lượng: 2.84kg
| Cái
| Có hàng | 5.800.000 | ||
PANASONIC PT F200NT
| - Độ sáng: 3500 ANSI Lumens - Độ phân giải: 1024×768(XGA) đến UXGA (1600 x 1200) - Hệ số tương phản: 3000:1 - Cổng kết nối Video: : Component ,Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: VGA, RGB, RS-232C, Audio, DVI, Lan PJ-45 - Ống kính Tự Chỉnh. Zoom 2.0X - Kích thước: 432x128.5x323(mm) -Trọng lượng 6.2 kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD Chuyên dùng cho hội trường lớn, chiếu ngoài trời
| Cái | Có hàng | 7.800.000 | ||
PANASONIC PT F300NT
| - Độ sáng: 4000 ANSI Lumens - Độ phân giải: 1024×768(XGA) - Hệ số tương phản: 1600:1 - Cổng kết nối Video: : Component ,Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: VGA, RGB, RS-232C, Audio, DVI, Lan PJ-45 - Ống kính Tự Chỉnh. Zoom 2.0X - Kích thước: 432x128.5x323(mm) -Trọng lượng 6.2 kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD Chuyên dùng cho hội trường lớn, chiếu ngoài trời
| Cái | Có hàng | 13.800.000 | ||
Panasonic TH- D3500
| Công Nghệ DLP - Độ sáng: 3500 ANSI Lumens - Độ phân giải: 1024×768(XGA) - Hệ số tương phản: 3000:1 - Cổng kết nối Video: : Component ,Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: VGA, RS-232C, Audio, DVI, - Ống kính Tự Chỉnh. - Kích thước: 422x128.5x363(mm) -Trọng lượng 7.2 kg Chuyên dùng cho hội trường lớn, chiếu ngoài trời | Cái | Có hàng | 9.900.000 | ||
Panasonic PT AE4000 Home Theater Projector
| - Công Nghệ LCD Full HD 1920 x 1080 - Độ phân giải : 1920 x 1080 - Tuổi thọ bóng đèn hình 3000h - Hệ Số tưởng phản 100.000:1 - Tỉ lệ hình ảnh: 16:9 - Kết nối 03 cổng HDMI, Video, S-video, VGA - Ống kính chỉnh bằng tay lên, xuống. - Kích thước cm: 13 x46 x 30 - Trọng lượng: 7.3 Kg -
| Cái | Có hàng | 12.550.000 | ||
Sharp XR55
| - Độ sáng: 2.700 ANSI Lumens - Độ tương phản: 2500:1 - Độ phân giải: đến UXGA (1600 x 1200) - Cổng kết nối PC: RGB, RS-232C, D-sub 15-pin. - Kích thước: 269.2x88.9x264.2(mm) - Trọng lượng: 2,5 kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD
| Cái | Có hàng | 5.320.000 | ||
SHARP XR-32S-L
| - Độ sáng: 2.600 ANSI Lumens - Độ phân giải: XGA (1024x768pixels), chuẩn SVGA (800x600pixels). - Độ tương phản: 2000:1 - Kết nối: 1 x RGB/Component D-Sub 15pin In, 1 xComposite, 1 x S-Video, 1 x Stereo Mini Jack, 1 x RCA Audio, 1 x RGB D-Sub 15pin Out, 1 x 2W Monaural Speaker, 1 x RS-232C, 1 x USB Type B - Kích thước: 270 x 89 x 265(mm) - Trọng lượng: 2,9 kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 5.300.000 | ||
SHARP XR-32S
| - Độ sáng: 2.500 ANSI Lumens - Độ tương phản: 2000:1 - Độ phân giải: đến UXGA (1600 x 1200) - Cổng kết nối PC: RGB, RS-232C, D-sub 15-pin. - Kích thước: 269.2x88.9x264.2(mm) - Trọng lượng: 2,9 kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 5.400.000 | ||
EIKI LC-XB200
| - Độ tương phản : 1500:1 - Độ phân giải: chuẩn XGA (1024 x 768) - UXGA (1600 x 1200) - Độ sáng: 3.500 Lumens - Tuổi thọ bóng đèn: 3.000 giờ - Kích thước máy: 326 x 83.1 x 231.6 mm - Kết nối: Component (RCA), S-Video, Composite (RCA), RS-232, LAN(RJ-45). - Trọng lượng: 2.8 kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 5.550.000 | ||
EIKI LC-XA20
|
- Độ sáng: 2200 ANSI Lumens - Độ tương phản: 400:1 - Kết nối: 2 input, 1 output, Hỗ trợ kêt nối cổng HDTV, camera, audio - Tuổi thọ bóng đèn: 3.000 giờ - Kích thước: 71 x 298 x 218 mm - Trọng lượng: 2.9 Kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD |
Cái |
Có hàng |
3.600.000 | ||
EIKI LC-XB21A
| - Độ sáng: 2300 ANSI Lumens - Độ phân giải: 1024X768 - Độ tương phản: 400:1 - Tuổi thọ bóng đèn: 3.000 giờ - Cổng kết nối Video: Component, Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, RS-232C, Audio, D-sub 15-pin. - Kích thước (mm): 202x413x424 - Trọng lượng: 2.4kg. - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 3.650.000 | ||
HITACHI CP-X417
| - Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens - Tuổi tho bóng đèn: 3.000 giờ - Kích thước: 340 x 270 x 117mm - Cổng kết nối: 02 VGA in; 01 VGA out; 01 S-Video; 01 C-Video; 01 Component Video; 03 Audio in; 01 Audio out; 01 USB (Mouse Control); 01 RS-232; 01 SD card slot; 01 USB storage; 01 RJ45 (LAN); 01 HDMI - Trọng lượng: 4.0kg | Cái | Có hàng | 5.500.000 | ||
HITACHI CP-WX410 | - Cường độ sáng: 3000 ANSI Lumens - Tuổi tho bóng đèn: 3.000 giờ - Kích thước: 340 x 270 x 117mm - Cổng kết nối: 02 VGA in; 01 VGA out; 01 S-Video; 01 C-Video; 01 Component Video; 03 Audio in; 01 Audio out; 01 USB (Mouse Control); 01 RS-232; 01 SD card slot; 01 USB storage; 01 RJ45 (LAN); 01 HDMI - Trọng lượng: 4.0kg | Cái | Có hàng | 5.550.000 | ||
|
| Cái | Có hàng | 3.600.000 | ||
HITACHI CP-X443
| - Độ sáng tối đa: 2700 lumens - Hệ số tương phản: 500:1 - Độ phân giải màn hình: 1600x1200 - Tuổi thọ bóng đèn: 3.000 giờ - Cổng kết nối video: Component, Composite, S-video, RCA. - Kích thước (mm): 335.3 x 94 x 264.2 - Trọng lượng: 3.7kg | Cái | Có hàng | 4.100.000 | ||
HITACHI CP-X328
| - Độ sáng: 2400 ANSI Lumens - Độ phân giải: XGA (1024 x 768) - Độ Tượng phản: 2000:1 - Cổng kết nối Video: Component, Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, RS-232C, Audio, D-sub 15-pin. - Kích thước (mm): 295x231x76 - Trọng lượng: 2.7kg | Cái | Có hàng | 3.900.000 | ||
Hitachi CP – S317
| - Độ sáng: 2300 ANSI Lumens - Độ phân giải: XGA (1024 x 768) - Độ Tượng phản: 2000:1 - Tuổi thọ bóng đèn: 3.000 giờ - Cổng kết nối Video: Component, Composite, S-video, Audio, RCA. - Cổng kết nối PC: RGB, RS-232C, Audio, D-sub 15-pin. - Kích thước (mm): 290x234x79 - Trọng lượng: 2.5kg | Cái | Có hàng | 4.230.000 | ||
Hitachi CP X3010
| - Độ sáng: 3.000 ANSI Lumens - Độ phân giải: 1280 x 800 WXGA - Tương phản: 2000: 1 - Tuổi thọ bóng đèn: 6.000 giờ - Kết nối: VGA, Video, - S-Video, RS-232, Audio In, Out - Kích thước (mm): 380x254x 88 - Trọng lượng: 2.6kg | Cái | Có hàng | 5.500.000 | ||
Hitachi CP- D10
| Máy Chiếu Gần (Tương Tác). - Độ sáng: 2.200 ANSI Lumens - Độ phân giải: 1280 x 800 WXGA - Tương phản: 2000: 1 - Tuổi thọ bóng đèn: 6.000 giờ - Kết nối: VGA, Video, - S-Video, RS-232, Audio In, Out - Kích thước (mm): 390x264x98 - Trọng lượng: 2.5kg
| Cái | Có hàng | 8.450.000 | ||
TAXAN KG-PS120X
| - Độ sáng : 2500 ANSI Lumen - Độ tương phản : 2000: 1 - Tuổi thọ bóng đèn: 3.000 giờ - kết nối : VGA in/out ; Audio in; SVideo / Video out; USB / RS32 - Trọng lượng : 1.8 kg. - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 4.600.000 | ||
TAXAN – PD 121X
| - Độ sáng : 3000 ANSI Lumen - Độ tương phản : 2000: 1 - Tuổi thọ bóng đèn: 6.000 giờ - Kết nối : VGA; Audio in ; Video / RS32 - Trọng lượng : 2.4 kg. - Kích Thước: 368 x 88 x 233 - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD - Máy Sáng Đẹp: Chiếu Màn Ảnh Rộng 100 in. | Cái | Có hàng | 4.860.000 | ||
ACER X1130P
| - Độ sáng tối đa:2.500 lumens - Tuổi thọ bóng đèn: 6.000 giờ - Cổng kết nối Video:Component,S-video,Audio - Kích thước (mm): 264 x 225 x 95 - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD | Cái | Có hàng | 5.600.000 | ||
OPTOMA PJ888
| - Cường độ sáng: 2.800 ANSI Lumens - Độ phân giải: đến UXGA (1600 x 1200) - Tuổi thọ bóng đèn: 6.000 giờ - Cổng kết nối Video: Composite, S-video, RCA. - Cổng kết nối PC: LAN, VGA, D-sub 15-pin - Kích thước (mm): 286x192x97 - Trọng lượng:2.3kg - Phụ Kiện. Cáp HDMI kết nối thiết bị HD
| Cái | Có hàng | 5.400.000 | ||
OPTOMA EX765W
| -Độ sáng tối đa: 4000 ANSI LUMENS -Hệ số tương phản: 2500:1 -Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 (XGA) - Tuổi thọ bóng đèn: 6.000 giờ -Cổng kết nối Video: Component, Composite, S-video,DVI-I (HDCP) -Cổng kết nối PC: USB, HDMI, SCART -Tính năng: Wireless -Kích thước (mm): 364 x 283 x 127 -Trọng lượng: 5.3kg | Cái | Có hàng | 8.500.000 | ||
PROMETHEAN PRM-36
| Máy Chiếu Gần (Tương Tác). - Độ sáng: 3.200 ANSI Lumens - Độ phân giải: 1280 x 800 WXGA - Tương phản: 2000: 1 - Tuổi thọ bóng đèn: 6.000 giờ - Kết nối: HDMI, - D-SUB 15 pin trong (VGA), D-SUB 15 pin ra (VGA),composite video, S-Video, RS-232, USB loại B, 3,5 mm jack Mini RJ45 - Trọng lượng: 2,8 (kg)
| Cái |
Tăng lượt xem cho tin * Giá chỉ từ 15.000đ Hướng dẫn giao dịch an toàn
|