Dynamic Scanner viêt nam,Scanner bkpttech-dynamic viet nam
16/06/218
Giá: 2.000đ
Địa chỉ: TP HCM
Thông tin thêm
BKPTTech : 0825 407 939 Ms Liên
Là đại lí nhập và phân phối các sản phẩm chính hãng của Dynamic tại viêt nam, sản phẩm chất lượng cao, giá tốt, báo giá nhah.
277.536-405500 or 275.538-405700 | Tụ bù 10 KVAR - 3x55 μF Điện áp 440V/50HZ - 3 pha | Electronicon |
277.548-408200 or 275.548-408200 | Tụ bù 15 KVAR - 3x82 μF Điện áp 440V/50HZ - 3 pha Terminal CapaGrip kiểu K | Electronicon |
275.258-411000 | Tụ bù 20 KVAR - 3x110 μF Điện áp 440V/50HZ - 3 pha | Electronicon |
275.259-413700 | Tụ bù 25 KVAR - 3x137 μF Điện áp 440V/50HZ - 3 pha | Electronicon |
275.269-416600 | Tụ bù 30 KVAR - 3x166 μF Điện áp 440V/50HZ - 3 pha | Electronicon |
DPM380-415AD | Hiển thị LCD có đèn nền. | MIKRO |
- Giao tiếp qua truyền thông MODBUS-RTU (*). | MIKRO | |
- Đo và hiển thị điện áp pha (L-N) và điện áp dây (L-L). | MIKRO | |
Đo và hiển thị dòng điện E17rên pha và dòng trên dây trung tính. | MIKRO | |
- Đo công suất tác dụng KW (trên từng pha & tổng). | MIKRO | |
- Đo công suất phản kháng KVAR (trên từng pha & tổng). | MIKRO | |
- Đo công suất biểu kiến KVA (trên tùng pha & tổng). | MIKRO | |
- Đo và hiển thị tần số. Đo và hiển thị hệ số công suất COSφ (trên từng pha | MIKRO | |
& tổng). | MIKRO | |
DPM380B-415AD | - Đo điện năng (+ và -) cho kWh, kVARh và kVAh. | MIKRO |
Đo và hiển thị sóng hài THD điện áp và dòng điện. | MIKRO | |
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 61000-6-2, IEC 61000-6-4. | MIKRO | |
- Kích thướt (h x w x d): 96 x 96 x 83mm. | MIKRO | |
(*): Model DPM380B-415AD không có truyền thông MODBUS-RTU | MIKRO | |
DPM680-415AD | Màn hình màu TFT LCD. | MIKRO |
- Giao tiếp qua truyền thông MODBUS TCP/IP hoặc RS-485 MODBUS-RTU | MIKRO | |
- Đo và hiển thị điện áp pha (L-N) và điện áp dây (L-L). | MIKRO | |
Đo và hiển thị dòng điện trên pha và dòng trên dây trung tính. | MIKRO | |
- Đo công suất tác dụng KW (trên từng pha & tổng). | MIKRO | |
- Đo công suất phản kháng KVAR (trên từng pha & tổng). | MIKRO | |
- Đo công suất biểu kiến KVA (trên tùng pha & tổng). | MIKRO | |
- Đo và hiển thị tần số. Đo và hiển thị hệ số công suất COSφ (trên từng pha | MIKRO | |
& tổng). | MIKRO | |
- Đo điện năng (+ và -) cho kWh, kVARh và kVAh. | MIKRO | |
- Đo và hiển thị sóng hài THD điện áp và dòng điện (dạng % hoặc bảng). | MIKRO | |
Dùng cho hệ thống trung - hạ thế | MIKRO | |
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 61010-1, IEC 61326-1. | MIKRO | |
- Kích thướt (h x w x d): 96 x 96 x 83mm. | MIKRO | |
DM38-240A | Hiển thị LCD có đèn nền. | MIKRO |
Giao tiếp qua truyền thông MODBUS-RTU. | MIKRO | |
- Đo và hiển thị điện áp pha (L-N) và điện áp dây (L-L). | MIKRO | |
Đo và hiển thị dòng điện trên pha. | MIKRO | |
- Đo công suất tác dụng KW (trên từng pha & tổng). | MIKRO | |
- Đo công suất phản kháng KVAR (trên từng pha & tổng). | MIKRO | |
- Đo công suất biểu kiến KVA (trên tùng pha & tổng). | MIKRO | |
- Đo và hiển thị tần số. Đo và hiển thị hệ số công suất COSφ (trên từng pha | MIKRO | |
& tổng). | MIKRO | |
- Đo điện năng (+ và -) cho kWh, kVARh và kVAh. | MIKRO | |
Kiểu lắp đặt: DIN Rail. | MIKRO | |
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 61000-6-2, IEC 61000-6-4. | MIKRO | |
- Kích thướt (h x w x d): 85 x 71 x 50mm. | MIKRO | |
PFR96-220-50 | MIKRO | |
PFR96P-415-50 | MIKRO | |
PFR60-415-50 | MIKRO | |
PFR60-220-50 | MIKRO | |
PFR60-415-50 | MIKRO | |
PFR60-220-50 | MIKRO | |
PFR120-415-50 | MIKRO | |
PFR120-220-50 | MIKRO | |
PFR140-415-50 | MIKRO | |
PFRLCD80P3-230- 50 ( 8 cấp 3CT | MIKRO | |
MIKRO | ||
PFRLCD80P1-230- 50 ( 8 cấp 1CT) | MIKRO | |
PFRLCD120P3- 230-50 ( 12 cấp 3CT) | MIKRO | |
PFRLCD120P1- 230-50 ( 12 cấp 1CT) | MIKRO | |
NX301A-240A | EARTH LEAKAGE RELAY - PANEL MOUNTING | MIKRO |
NX302A-240A | RƠ-LE BẢO VỆ DÒNG RÒ - LOẠI GẮN MẶT TỦ | MIKRO |
NX300A-230A | MIKRO | |
NX330A-230A | MIKRO | |
DIN300-240A | EARTH LEAKAGE RELAY - DIN RAIL TYPE | MIKRO |
DIN310-230A | RƠ-LE BẢO VỆ DÒNG RÒ - LOẠI GẮN TRÊN DIN RAIL | MIKRO |
DIN330-230A | MIKRO | |
ZCT 40S | ZERO PHASE CURRENT TRANSFORMER (ZCT) | MIKRO |
ZCT 60S | BIẾN DÒNG THỨ TỰ KHÔNG | MIKRO |
ZCT 80S | MIKRO | |
ZCT 120S | MIKRO | |
ZCT 210S | MIKRO | |
NX201A-240A (50G, 51G) | EARTH FAULT RELAY | MIKRO |
NX202A-240A (50G, 51G) | RƠ-LE BẢO VỆ CHẠM ĐẤT | MIKRO |
426417 | MLC510R30-900/A-DC-1070-S2 | Leuze Vietnam I Leuze hàng có sẵn |
426439 | MLD510-R2-UDC-1000-S2-EN | Leuze Vietnam I Leuze hàng có sẵn |
426404 | MLC510R35-1500A-UDC-1900-S2 | Leuze Vietnam I Leuze hàng có sẵn |
426530 | MLD510-R2-UDC-2000-S2-P | Leuze Vietnam I Leuze hàng có sẵn |
426545 | MLD330-RT2M-UDC-1600-S2 | Leuze Vietnam I Leuze hàng có sẵn |
426555 | MLD500-T1-UDC-1000-S2-P | Leuze Vietnam I Leuze hàng có sẵn |
426556 | MLD510-R1-UDC-1000-S2-P | Leuze Vietnam I Leuze hàng có sẵn |
YASUNG Vietnam | PVC COLOR FLEX HOSE 9 MM (BC) X 100 M (RED) | yasung air hose viet nam I yasung hose vietnam I yasung colorflex việt nam I yasung color flex hose vietnam |
YASUNG Vietnam | PVC COLOR FLEX HOSE 9 MM (BC) X 100 M (BLACK) | yasung air hose viet nam I yasung hose vietnam I yasung colorflex việt nam I yasung color flex hose vietnam |
YASUNG Vietnam | PVC COLOR FLEX HOSE 9 MM (BC) X 100 M (RED) | yasung air hose viet nam I yasung hose vietnam I yasung colorflex việt nam I yasung color flex hose vietnam |
YASUNG Vietnam | PVC COLOR FLEX HOSE 9 MM (BC) X 100 M (BLACK) | yasung air hose viet nam I yasung hose vietnam I yasung colorflex việt nam I yasung color flex hose vietnam |
VOGEL Vietnam | Ultrasonic Thickness Gauge 480120 | vogel vietnam I đại lý phân phối vogel việt nam |
Rittal Vietnam | TopTherm wall-mounted cooling unit SK 3304.500 | rittal việt nam I rittal vietnam I rittal air conditioner vietnam I đại lý phân phối Rittal việt nam |
KWANG JIN/KJC Vietnam | Rotary joint KR2206-40A-20A | Đại lý phân phối Kwang Jin Việt Nam I KJC distributor vietnam |
774085 | PNOZ 11 110-120VAC 24VDC 7n/o 1n/c | Pilz Vietnam I Pilz distributor I Pilz dealer I Pilz giá nhanh I Pilz giá tốt I Pilz stock |
774086 | PNOZ 11 230-240VAC 24VDC 7n/o 1n/c | Pilz Vietnam I Pilz distributor I Pilz dealer I Pilz giá nhanh I Pilz giá tốt I Pilz stock |
KWANG JIN/KJC Vietnam | Rotary joint KR2207-40A-20A | Đại lý phân phối Kwang Jin Việt Nam I KJC distributor vietnam |
Parker Vietnam | Cylinder Ch S.W/U D#5~8 2.50CBB2ALU14AC4.500 | Parker việt nam I cylider parker I xi lanh Parker I Parker có hàng sẵn |
Parker Vietnam | Cylinder P.roll S.W/U D#5~8 6.00CSB2ALU19A12.000 | Parker việt nam I cylider parker I xi lanh Parker I Parker có hàng sẵn |
ET2000 | EtherCAT | Beckhoff Việt Nam I Beckhoff vietnam I Beckhoff giá tốt |
ET9000 | EtherCAT | Beckhoff Việt Nam I Beckhoff vietnam I Beckhoff giá tốt |
ET9200 | EtherCAT | Beckhoff Việt Nam I Beckhoff vietnam I Beckhoff giá tốt |
ET9300 | EtherCAT | Beckhoff Việt Nam I Beckhoff vietnam I Beckhoff giá tốt |
ET9400 | EtherCAT | Beckhoff Việt Nam I Beckhoff vietnam I Beckhoff giá tốt |
KWANG JIN/KJC Vietnam | Rotary joint KR2206-40A-20A | Đại lý phân phối Kwang Jin Việt Nam I KJC distributor vietnam |
KWANG JIN/KJC Vietnam | Rotary joint KR2207-40A-20A | Đại lý phân phối Kwang Jin Việt Nam I KJC distributor vietnam |
Martin Vietnam | 6 SPZ 300 TB 3020 MTO (#4 Oven 1,2,3,5,6 Cir' Fan Pulley 6SPZ-300 TB 3020-65) | Martin Việt Nam I Pulley martin vietnam |
Martin Vietnam | BUSHING TB 3020 X 65MM (BSW) (#4 Oven 1,2,3,5,6 Cir' Fan Pulley 6SPZ-300 TB 3020-65) | Martin Việt Nam I Pulley martin vietnam |
Martin Vietnam | 400MMX6 SPZ 3020 (Type 5)STK2 (#4 Oven 1,2,3,5,6 Cir' Fan Pulley 6SPZ-400 TB 3020-70) | Martin Việt Nam I Pulley martin vietnam |
Martin Vietnam | BUSHING TB 3020 X 70MM (BSW) (#4 Oven 1,2,3,5,6 Cir' Fan Pulley 6SPZ-400 TB 3020-70) | Martin Việt Nam I Pulley martin vietnam |
- Mã tin: 32106388
Tăng lượt xem cho tin
* Giá chỉ từ 15.000đ
Hướng dẫn giao dịch an toàn
- Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
- Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
- Giao dịch ở nơi công cộng