Chuyên bán vpp các loại với giá mềm, chiết khấu % cho người đặt hàng
07/04/1255
Địa chỉ: TP HCM
Thông tin thêm
CÔNG TY CP TMDV BẢO AN | ||||
Địa chỉ:405A, N08,C/C K26 Dương Quảng Hàm, P.7, Q.Gò Vấp Hotline:0936.145.997 hoặc 0977.170.871 | ||||
BẢNG BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM THÁNG 03 - 2012 | ||||
Bảng giá trên có thể thay đổi và tùy vào mỗi đơn đặt hàng, Quý khách hàng có nhu cầu xin liên hệ ngay tại thời điểm mua hàng.!. | ||||
STT | TÊN HÀNG | XUẤT XỨ | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ (chưa bao gồm VAT) |
GIẤY PHOTO CÁC LOẠI | ||||
1 | A+ Plus 70 – A4 | Indo | ram | 59,500 |
2 | IK Plus 70 – A4 | Indo | ram | 60,000 |
3 | IK Plus 80 – A4 | Indo | ram | 69,000 |
4 | Double – A4 80 | Thailan | ram | 78,000 |
5 | Cleverup 80 A4 | Việt Nam | ram | 66,000 |
6 | Cleverup 70 A4 | Việt Nam | ram | 63,000 |
7 | PaperOne 70 A4 | Indo | ram | 65,000 |
8 | PaperOne 80 A4 | Indo | ram | 72,000 |
9 | Tân Mai Vàng 68 | Việt Nam | ram | 45,000 |
10 | Giấy photo A4 – FO TH 68 | Việt Nam | ram | 42,000 |
11 | Giấy photo A4 – FO HT2 68 | Việt Nam | ram | 45,000 |
12 | Giấy photo A4 – FO HT 68 | Việt Nam | ram | 45,000 |
13 | Giấy photo A4 – FO GXX 68 | Việt Nam | ram | 47,000 |
14 | Giấy photo A4 – FO GXX 70 | Việt Nam | ram | 52,000 |
15 | Giấy photo A4 – FO GXX 80 | Việt Nam | ram | 62,500 |
16 | Giấy photo A4 – FO P68 | Indo | ram | 40,000 |
17 | Giấy photo A4 – FO TD68 | Indo | ram | 46,000 |
18 | Excell A4 – INDO/ TAN MAI 70 | Indo | ram | 52,000 |
20 | Giấy Excell A3 70 | Indo | ram | 115,000 |
21 | Giấy Excell A3 80 | Indo | ram | 138,000 |
22 | Double – A3 80 | Thailan | ram | 155,000 |
25 | Giấy Perlure xấp 100 tờ | Việt Nam | xấp | 30,000 |
BÌA GIẤY - BÌA ĐÓNG SÁCH | ||||
1 | Bìa Mỹ A3 màu cam, đỏ, hồng, tím, vàng, xanh biển, xanh lá | USA | tờ | 3,100 |
2 | Bìa Thái Lan A3 khổ lớn, màu hồng, vàng, xanh biển, xanh lá | Thailan | xấp | 74,000 |
3 | Bìa Thái Lan A3 khổ nhỏ, màu hồng, vàng, xanh biển, xanh lá | Thailan | xấp | 65,000 |
4 | Bìa Thái Lan A4, màu hồng, vàng, xanh biển, xanh lá, trắng | Thailan | xấp | 45,000 |
5 | Bìa thơm A4 dày, màu hồng, vàng, xanh biển, xanh lá, trắng (xấp 100 tờ) | Indo | xấp | 65,000 |
6 | Bìa thơm A4 mỏng, màu hồng, vàng, xanh biển, xanh lá, trắng (xấp 250 tờ) | Indo | xấp | 63,000 |
7 | Giấy for màu A4 80gsm , màu hồng, vàng, xanh biển, xanh lá | Indo | ram | 83,000 |
8 | Giấy for màu A4 70gsm , màu hồng, vàng, xanh biển, xanh lá | Indo | ram | 73,000 |
SỔ | ||||
1 | Sổ caro 16 x24 dày | Việt Nam | cuốn | 16,500 |
2 | Sổ caro 21x33 ĐB | Việt Nam | cuốn | 31,000 |
3 | Sổ caro 21x33 TB | Việt Nam | cuốn | 25,000 |
4 | Sổ caro 25x35 dày TL | Việt Nam | cuốn | 33,000 |
5 | Sổ caro 25x35 mỏng TL | Việt Nam | cuốn | 15,000 |
6 | Sổ caro 30x40 mỏng TL | Việt Nam | cuốn | 26,000 |
7 | Sổ caro 30x40 dày TP | Việt Nam | cuốn | 35,000 |
8 | Sổ CK1 | Việt Nam | cuốn | 4,500 |
9 | Sổ CK2 | Việt Nam | cuốn | 6,500 |
10 | Sổ CK3 | Việt Nam | cuốn | 8,000 |
11 | Sổ CK4 | Việt Nam | cuốn | 9,000 |
12 | Sổ CK5 | Việt Nam | cuốn | 11,500 |
13 | Sổ CK6 | Việt Nam | cuốn | 17,000 |
14 | Sổ CK7 | Việt Nam | cuốn | 19,500 |
15 | Sổ CK8 | Việt Nam | cuốn | 25,500 |
16 | Sổ CK9 | Việt Nam | cuốn | 28,000 |
17 | Sổ CK10 - A4 mỏng | Việt Nam | cuốn | 23,500 |
18 | Sổ CK10 - A4 dày | Việt Nam | cuốn | 35,000 |
19 | Sổ lò xo A4 - bìa da | Việt Nam | cuốn | 57,000 |
20 | Sổ lò xo A4 - bìa giấy | Việt Nam | cuốn | 37,000 |
21 | Sổ lò xo A4 mỏng , bìa giấy | Việt Nam | cái | 31,000 |
22 | Sổ lò xo A5 (bìa giấy) | Việt Nam | cuốn | 27,000 |
23 | Sổ lò xo A5 (bìa nhựa) | Việt Nam | cuốn | 30,000 |
BAO THƯ | ||||
1 | Bao thư 12 x 18 80gsm (100c/xấp) | Việt Nam | xấp | 21,000 |
2 | Bao thư 12 x 22 80gsm (100c/xấp) | Việt Nam | xấp | 23,000 |
3 | Bao thư A4 trắng 25x35 100gsm | Việt Nam | cái | 1,100 |
4 | Bao thư A4 vàng 25x35 100gsm | Việt Nam | cái | 1,200 |
5 | Bao thư sọc | Việt Nam | cái | 320 |
6 | Bao hồ sơ A4 trắng | Việt Nam | cái | 1,300 |
7 | Bao hồ sơ A4 vàng | Việt Nam | cái | 1,300 |
BIỂU MẪU CÁC LOẠI | ||||
1 | Hóa đơn bán lẻ l liên | Việt Nam | cuốn | 3,500 |
2 | Hóa đơn bán lẻ 2 liên | Việt Nam | cuốn | 12,500 |
3 | Hóa đơn bán lẻ 3 liên | Việt Nam | cuốn | 17,500 |
4 | Giấy giới thiệu thường | Việt Nam | cuốn | 3,500 |
5 | Giấy giới thiệu tốt | Việt Nam | cuốn | 8,000 |
6 | Biên lai thu tiền | Việt Nam | cuốn | 5,000 |
7 | Phiếu đề nghị tạm ứng | Việt Nam | cuốn | 3,800 |
8 | Hợp đồng lao động | Việt Nam | tờ | 1,000 |
9 | Phiếu thu + chi (xanh) giấy tái sinh | Việt Nam | cuốn | 1,900 |
10 | Phiếu nhập + xuất kho (xanh) (giấy tái sinh) | Việt Nam | cuốn | 1,900 |
11 | Biên nhận 1 liên | Việt Nam | cuốn | 3,500 |
12 | Biên nhận carbon | Việt Nam | cuốn | 6,500 |
13 | Phiếu chi + thu 2 liên (mỏng) | Việt Nam | cuốn | 7,500 |
14 | Phiếu nhập + xuất kho 2 liên (mỏng) | Việt Nam | cuốn | 8,000 |
15 | Phiếu chi + thu 2 liên (dày) | Việt Nam | cuốn | 12,500 |
16 | Phiếu nhập + xuất kho 2 liên (dày) | Việt Nam | cuốn | 16,500 |
17 | Phiếu chi + thu 3 liên 13*19 | Việt Nam | cuốn | 17,000 |
18 | Phiếu nhập + xuất kho 3 liên 16*20 | Việt Nam | cuốn | 20,000 |
19 | Sổ kế toán các loại | Việt Nam | cuốn | 7,500 |
20 | Thẻ kho | Việt Nam | xấp | 20,000 |
GIẤY NOTE - NHÃN TOMY | ||||
1 | Nhãn Tommy các số | xấp | 8,500 | |
2 | Note UNC 2x3 | Đài Loan | xấp | 3,500 |
3 | Note UNC 3x3 | Đài Loan | xấp | 4,500 |
4 | Note UNC 3x4 | Đài Loan | xấp | 5,500 |
5 | NoteUNC 3x5 | Đài Loan | xấp | 6,500 |
6 | Note 3M Post - it 2x3 | USA | xấp | 5,000 |
7 | Note 3M Post - it 3x3 | USA | xấp | 6,000 |
8 | Note 3M Post - it 3x4 | USA | xấp | 7,000 |
9 | Note 3M Post - it 3x5 | USA | xấp | 8,500 |
10 | Sign Here | Đài Loan | xấp | 29,000 |
11 | Note nhiều màu | Đài Loan | bịch | 8,500 |
GIẤY IN LIÊN TỤC | ||||
1 | Giấy liên tục 1 liên Sinar Line (210*279) | Indo | thùng | 190,000 |
2 | Giấy liên tục 2 - 4 liên Sinar Line (210*279) | Indo | thùng | 300,000 |
3 | Giấy liên sơn 1 liên Special ( 210 x 279) | Việt Nam | thùng | 205,000 |
4 | Giấy liên sơn 1 liên Special ( 240 x 279) | Việt Nam | thùng | 240,000 |
5 | Giấy liên sơn 1 liên Super white ( 210 x 279) | Việt Nam | thùng | 175,000 |
6 | Giấy liên sơn 1 liên Super white ( 240 x 279) | Việt Nam | thùng | 210,000 |
7 | Giấy liên sơn 2,3,4,5 liên ( 210 x 279) | Việt Nam | thùng | 310,000 |
8 | Giấy liên sơn 2,3,4,5 liên ( 240 x 279) | Việt Nam | thùng | 360,000 |
GIẤY FAX | ||||
1 | Giấy fax Dakota 210 x 30 | Việt Nam | cuộn | 15,500 |
2 | Giấy fax Dakota 216 x 30 | Việt Nam | cuộn | 15,500 |
3 | Giấy fax Sakura 210 x 30 | Việt Nam | cuộn | 18,500 |
4 | Giấy fax Sakura 216 x 30 | Việt Nam | cuộn | 18,500 |
GIẤY THAN | ||||
1 | Giấy than 2 mặt | Trung Quốc | hộp | 43,000 |
2 | Giấy than G-star | Đài Loan | hộp | 45,000 |
3 | Giấy than KOKUSAI màu đen, xanh | Đài Loan | hộp | 47,000 |
4 | Giấy than Horse 4400 | Thái Lan | hộp | 73,000 |
DECAL | ||||
1 | Decal A4 (vàng) | Việt Nam | Xấp | 70,000 |
2 | Decal A4 (xanh) | Việt Nam | Xấp | 68,000 |
3 | Decal A4 da bò | Việt Nam | Xấp | 85,000 |
4 | Decal niêm phong | Việt Nam | xấp | 25,000 |
BÌA CÁC LOẠI | ||||
1 | Bìa 1 kẹp A TL | Việt Nam | cái | 19,200 |
2 | Bìa 2 kẹp A TL | Việt Nam | cái | 25,500 |
3 | Bìa 2 kẹp F LD | Việt Nam | cái | 25,000 |
4 | Bìa 20 lá A TL | Việt Nam | cái | 15,000 |
5 | Bìa 40 lá A TL | Việt Nam | cuốn | 19,500 |
6 | Bia 60 lá A TL | Việt Nam | cai | 25,000 |
7 | Bìa 80 lá A TL | Việt Nam | cái | 32,200 |
8 | Bìa 100 lá A TL | Việt Nam | cái | 38,000 |
9 | Bìa 3 dây 7p (gáy vải) | Việt Nam | cái | 6,300 |
10 | Bìa 3 dây 10P (gáy vải) | Việt Nam | cái | 7,800 |
11 | Bìa 3 dây 15P (gáy vải) | Việt Nam | cái | 8,500 |
12 | Bìa 3 dây 20P (gáy vải) | Việt Nam | cái | 9,500 |
13 | Bìa da 20 lá gáy tròn | Việt Nam | cái | 23,500 |
14 | Bìa da 40 lá gáy tròn | Việt Nam | cái | 30,500 |
15 | Bìa da 60 lá gáy tròn | Việt Nam | cái | 36,500 |
16 | Bìa da 80 lá gáy tròn | Việt Nam | cái | 45,000 |
17 | Bìa da 100 lá gáy tròn | Việt Nam | cái | 54,500 |
18 | Bìa hộp 3 dây 10p (gáy vải) | Việt Nam | cái | 30,500 |
19 | Bìa hộp 3 dây 15p (gáy vải) | Việt Nam | cái | 35,500 |
20 | Bìa hộp 3 dây 20p (gáy vải) | Việt Nam | cái | 39,000 |
21 | Bìa acco nhựa Trà My | Việt Nam | cái | 5,000 |
22 | Bìa acco nhựa TL | Việt Nam | cái | 5,000 |
23 | Bìa nhựa cột dây A | Việt Nam | cái | 4,500 |
24 | Bìa nhựa cột dây F | Việt Nam | cái | 5,000 |
25 | Bìa cây TM | Việt Nam | cái | 3,500 |
26 | Bìa còng 5P-7P F4 1 mặt ximili ABBA | Việt Nam | cái | 22,000 |
27 | Bìa còng 5P - 7P F4 2 mặt ximili ABBA | Việt Nam | cái | 24,000 |
28 | Bìa còng 5P - 7P A4 1 mặt ximili Thiên Long | Việt Nam | cái | 32,000 |
29 | Bìa còng 5P - 7P F4 1 mặt ximili Thiên Long | Việt Nam | cái | 33,000 |
30 | Bìa còng 5P - 7P A4 2 mặt ximili Thiên Long | Việt Nam | cái | 33,200 |
31 | Bìa còng 5P - 7P F4 2 mặt ximili Thiên Long | Việt Nam | cái | 34,500 |
32 | Bìa còng 7P A3 2 mặt ximili ABBA | Việt Nam | cái | 45,500 |
33 | Bìa còng KokuYo | Nhật bản | cái | 38,000 |
34 | Bìa còng Plus | Nhật bản | cái | 65,000 |
35 | Bìa còng King Star | Thailan | cái | 43,000 |
36 | Bìa còng A5 2 mặt xi DK (đứng) | Việt Nam | cái | 28,000 |
37 | Bìa còng A5 2 mặt xi DK (ngang) | Việt Nam | cái | 25,000 |
38 | Bìa 2 còng kiếng 3.5P | Việt Nam | cái | 20,000 |
39 | Bìa 2 còng kiếng 5P | Việt Nam | cái | 28,000 |
40 | Bìa 2 còng kiếng 7P | Việt Nam | cái | 32,000 |
41 | Bìa 3 còng kiếng - 5P | Việt Nam | cái | 32,000 |
42 | Bìa 4 còng kiếng - 3.5P | Việt Nam | cái | 31,000 |
43 | Bìa 4 còng kiếng - 5P | Việt Nam | cái | 34,000 |
44 | Bìa 4 còng kiếng - 7P | Việt Nam | cái | 37,000 |
45 | Bìa cua nhựa 2.5p khổ A | Việt Nam | cái | 14,000 |
46 | Bìa cua nhựa 2.5P khổ F | Việt Nam | cái | 15,500 |
47 | Bìa cua nhựa 3.5P khổ A | Việt Nam | cái | 14,800 |
48 | Bìa cua nhựa 3.5P khổ F | Việt Nam | cái | 16,500 |
49 | Bìa cua nhựa TL 3.5p khổ A | Việt Nam | cuốn | 18,000 |
50 | Bìa cua ximili 3.5P khổ A4 | Việt Nam | cái | 17,000 |
51 | Bìa cua ximili 3.5P khổ A5 | Việt Nam | cái | 18,500 |
52 | Bìa cua ximili 7.0P khổ A5 | Việt Nam | cái | 23,000 |
53 | Bìa hộp 5P ABBA | Việt Nam | cái | 17,000 |
54 | Bìa hộp 7P ABBA | Việt Nam | cái | 20,500 |
55 | Bìa hộp 10P ABBA | Việt Nam | cái | 21,500 |
56 | Bìa hộp 15P ABBA | Việt Nam | cái | 23,500 |
57 | Bìa hộp 20P ABBA | Việt Nam | cái | 31,500 |
58 | Bìa hộp 30P ABBA | Việt Nam | cái | 45,000 |
59 | Bìa kiếng A3 | Việt Nam | xấp | 120,000 |
60 | Bìa kiếng A4 loại 2 | Việt Nam | xấp | 55,000 |
61 | Bìa kiếng A4 loại 1 | Đài Loan | xấp | 68,000 |
62 | Bìa lá A4 TL | Việt Nam | cái | 1,900 |
63 | Bìa lá F4 TL | Việt Nam | cái | 2,100 |
64 | Bìa lỗ TQ 100 tờ/xấp loại 1 | Trung Quốc | xấp | 33,000 |
65 | Bìa lỗ TM 100 tờ/xấp | Việt Nam | xấp | 31,500 |
66 | Bìa lỗ TL 100 tờ/xấp | Việt Nam | xấp | 29,000 |
67 | Bìa Nút A5 | Việt Nam | cái | 2,500 |
68 | Bìa nút A4 Myclear | Việt Nam | cái | 3,000 |
69 | Bìa nút F4 Myclear | Việt Nam | cái | 3,200 |
70 | Bìa trình ký đôi khổ A King Star | Việt Nam | cái | 23,500 |
71 | Bìa trình ký đôi khổ A TLT | Việt Nam | cái | 19,000 |
72 | Bìa trình ký đơn khổ A Trà My | Việt Nam | cái | 12,000 |
73 | Bìa trình ký mica đơn A4 | Việt Nam | cái | 24,500 |
74 | Bìa trình ký mica đơn A5 | Việt Nam | cái | 19,000 |
75 | Bìa trình ký ximili đôi A4 tốt |