Đóng

Bấm vào đây để quay lại

Bình ắc quy Vision

29/10/150

Lưu tin

Địa chỉ: TP HCM

  • SMS
  • Chat hỏi chủ tin
  • 0907128134

Thông tin thêm


DÒNG CP




 Bình ắc quy Vision


 


Dòng ắc quy CP là loại ắc quy chì – van kín  được thiết kế với công nghệ AGM và được ứng dụng trong các lĩnh vực như UPS, viễn thông, điện công nghiệp... Loại ắc quy CP tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như IEC60896-21/22, BS6290-4, Eurobat Guide. Ắc quy CP có nắp bình và vỏ bình làm bằng nhựa ABS và HBO, vì vậy có khả năng chống cháy cao và tuổi thọ sử dụng trên 5 năm.


 


Tiêu chuẩn sản phẩm


 


Ắc quy CP đáp ứng mong đợi của khách hàng với các tiêu chuẩn JIS, DIN, IEC60896-21/22 & BS6290-4, sản phẩm được cấp chứng chỉ ISO 9001 và ISO14001 nên dòng sản phẩm CP VISIOn phù hợp và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, đáp ứng mọi yêu cầu của thiết bị.


 


Đặc tính chung


 


·        Chất lượng và độ tin cậy cao


·        Cấu tạo kín


·        Thân thiện với môi trường


·        Miễn bảo trì


·        Tự phóng thấp


 










Ứng dụng










 


·        Truyền hình cáp


·        Thiết bị truyền thông


·        Thiết bị điều khiển


·        Thiết bị thanh toán điện tự


·        Thiết bị kiểm tra điện


·        Xe đạp điện và xe lăn


·        Hệ thống năng lượng chiếu sáng


·        Thiết bị phòng cháy, chữa cháy


·        Thiết bị địa chất


 



·        Thiết bị hàng hải


·        Thiết bị y tế


·        Máy móc văn phòng


·        Thiết bị chiếu phim cầm tay


·        Năng lượng mặt trời


·        Đồ chơi


·        Hệ thống viễn thông


·        UPS


·        Máy móc bán tự động



 

Thông số kỹ thuật


 













































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































LoạiĐiện thế danh định(V)  Dung lượng danh định   (20hr/Ah)Chiều dàiChiều rộngChiều caoTổng caoĐầu cựcTrọng lượng
mminmminmminmminKgPound



2


6.0


51


2.01


33


1.30


99


3.90


104


4.09


F1


0.44


0.97




4


4.5


48


1.89


48


1.89


102


4.02


108


4.25


F1/F2


0.54


1.19




4


9.5


102


4.02


44


1.73


95


3.74


101


3.98


F1/F2


1.00


2.20




6


1.2


97


3.82


24


0.94


52


2.05


58


2.28


F1


0.31


0.68




6


2.8


66


2.60


33


1.30


97


3.82


104


4.09


F1


0.64


1.41




6


3.2


134


5.28


34


1.34


61


2.40


67


2.64


F1


0.65


1.43




6


4.2


70


2.76


47


1.85


101


3.98


107


4.21


F1


0.76


1.68




6


4.5


70


2.76


47


1.85


101


3.98


107


4.21


F1/+F2-F1


0.78


1.72




6


4.6


62


2.44


58


2.28


98


3.86


98


3.86


T24


0.84


1.84




6


5.0


70


2.76


47


1.85


101


3.98


107


4.21


F1/F2


0.92


2.03




6


5.6


70


2.76


47


1.85


101


3.98


107


4.21


F1/F2


0.96


2.12




6


7.0


151


5.94


34


1.34


94


3.70


100


3.94


F1/F2


1.2


2.65




6


7.7


151


5.94


34


1.34


94


3.70


97


3.82


F1


1.34


2.95




6


9.0


151


5.94


34


1.34


94


3.70


100


3.94


F1/F2


1.43


3.15




6


10.0


151


5.94


50


1.97


94


3.70


100


3.94


F1/F2


1.67


3.68




6


12.0


151


5.94


50


1.97


94


3.70


100


3.94


F1/F2


1.85


4.08




6


14.0


108


4.25


71


2.80


140


5.51


140


5.51


+F2/-F1


2.37


5.22




8


2.0


69


2.72


49


1.93


65


2.56


65


2.56


T12


0.56


1.22




8


3.2


68


2.68


49


1.93


91


3.58


91


3.58


T12


0.78


1.72




12


0.8


96


3.78


25


0.98


62


2.44


62


2.44


T9


0.34


0.75




12


1.2


97


3.82


43


1.69


52


2.05


58


2.28


F1


0.54


1.19




12


2.3


178


7.01


35


1.38


61


2.40


67


2.64


F1


0.99


2.18




12


2.5


104


4.09


48


1.89


70


2.76


70


2.76


T16/+T25-T24


0.93


2.05




12


2.6


178


7.01


35


1.38


61


2.40


67


2.64


F1


0.99


2.18




12


2.9


79


3.11


55.5


2.19


98.5


3.88


104


4.09


F1/T34


1.05


2.31




12


3.2


134


5.28


67


2.64


61


2.40


67


2.64


F1/F2


1.3


2.87




12


4.0


195


7.68


47


1.85


70.5


2.78


76


2.99


F1


1.62


3.57




12


4.5


90


3.54


70


2.76


101


3.98


107


4.21


F1/F2


1.72


3.79




12


5.0


90


3.54


70


2.76


101


3.98


107


4.21


F1/F2


1.8


3.97




12


5.0


90


3.54


70


2.76


101


3.98


107


4.21


F1/F2


1.8


3.97




12


5.0


90


3.54


70


2.76


101


3.98


107


4.21


F2


1.95


4.30




12


6.0


151


5.94


52


2.05


94


3.70


99


3.90


F1/F2


2.18


4.81




12


6.5


151


5.94


65


2.56


94


3.70


100


3.94


F2


1.90


4.19




12


7.0


151


5.94


65


2.56


94


3.70


100


3.94


F1/F2


2.32


5.11




12


7.0


151


5.94


65


2.56


94


3.70


100


3.94


F1/F2


2.37


5.22




12


7.2


151


5.94


65


2.56


94


3.70


100


3.94


F1/F2


2.50


5.51




12


7.5


151


5.94


65


2.56


94


3.70


100


3.94


F1/F2


2.30


5.07




12


9.0


151


5.94


65


2.56


94


3.70


100


3.94


F1/F2


2.8


6.17




12


9.0


151


5.94


65


2.56


94


3.70


100


3.94


F1/F2


2.78


6.13




12


10.0


151


5.94


98


3.86


95


3.74


101


3.98


F1/F2


3.25


7.17




12


12.0


151


5.94


98


3.86


95


3.74


101


3.98


F1/F2


3.67


8.09




12


15.0


181


7.13


77


3.03


167


6.57


167


6.57


F3/F4


5.08


11.20




12


17.0


181


7.13


77


3.03


167


6.57


167


6.57


F2/F3/F4


5.5


12.13

  CP12200         12      20.0   181  7.13    77 3.03 167 6.57 167 6.57   F2/F3/F4     5.9       13



12


24.0


166


6.54


175


6.89


125


4.92


125


4.92


F3/F4


8.1


17.86




12


40.0


19705


7.7


165.5


6.45


170


6.63


170


6.63


F11


12.8


28.22




12


65.0


350


13.65


167


6.51

&l
Chia sẻ tin đăng này cho bạn bè:

Hướng dẫn giao dịch an toàn

  • Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
  • Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
  • Giao dịch ở nơi công cộng