Đóng

Bấm vào đây để quay lại

Báo giá máy bơm chữa cháy diesel 30hp,50hp,pentax,tohatsu,bù áp

15/03/172023

Lưu tin

Địa chỉ: TP HCM

  • SMS
  • Chat hỏi chủ tin
  • 0982424164

Thông tin thêm

BÁO GIÁ MÁY BƠM CHỮA CHÁY-CUNG CẤP MÁY BƠM PCCC-MÁY BƠM CỨU HỎA,MÁY BƠM ĐIỆN PENTAX,MÁY BƠM CHỮA CHÁY DIESEL,MÁY BƠM XĂNG CHỮA CHÁY TOHATSU


Công ty An Toàn Như Ý  tự hào là một trong những công ty có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp, thương mại và sản xuất máy bơm nước công nghiệp, những máy bơm công suất cao phục vụ phòng cháy chữa cháy. Chúng tôi chuyên cung cấp những sản phẩm máy bơm của các hãng nổi tiếng thế giới như:


 


Bơm Diesel nhập khẩu: huyndai (Korea), lombardini (Italy), Mitsubishi (Japan), Deuzt (Đức)…


Bơm điện: Pentax-italy, Mitsuky,Saer, Ebara (Italy), Aurora, Goulds (USA)…


Bơm xăng: Tohatsu (Japan), Rabbit…


 


Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp 1 số bơm với công suất lớn từ 100 – 500 HP.














 



























































































































































































































































































































STT Model Điện áp
(V)
Công suất
(kw)
Cột áp
(m)
Lưu lượng
(m3/h)
Giá hàng Liên doanh
(VND)
Giá hàng nhập khẩu Italy
(VND)
1 CM 32 – 160C 380 1.5 24,7 – 14.1 4,5 - 21 3.420.000 10.160.000
2 CM 32 – 160B 380 2,2 28,5 – 14,8 6 - 24 4.722.000 10.390.000
3 CM 32 – 160A 380 3 36,4 – 22.3 6 - 27 4.780.000 12.050.000
4 CM 40 – 160A 380 4 35,6 – 25,4 9 - 39 5.030.000 13.980.000
5 CM 40 – 200B 380 5,5 47 – 33,4 9 - 39 7.350.000 19.550.000
6 CM 40 – 200A 380 7,5 57,8 – 43,9 9 - 42 7.500.000 19.750.000
7 CM 40 – 250B 380 11 74,6 – 56 9 - 42 10.500.000 26.770.000
8 CM 40 – 250A 380 15 90,4 – 76 9 - 42 11.500.000 39.990.000
9 CM 50 – 160B 380 5.5 30.5 – 16.8 21 - 78 7.300.000 18.900.000
10 CM 50 – 160A 380 7.5 37 – 24.5 21 - 78 7.750.000 19.850.000
11 CM 50 – 200B 380 11 51 - 32 24 - 72 10.500.000 26.770.000
12 CM 50 – 200A 380 15 58.1 - 38.8 24 - 78 11.500.000 39.990.000
13 CM 50 – 250C 380 15 70.8 - 50.5 27 - 78 11.500.000 39.990.000
14 CM 50 - 250B 380 18.5 78 - 58.3 27 - 78 14.000.000 45.790.000
15 CM 50 – 250A 380 22.5 89.5 - 71.7 27 - 78 17.000.000 47.8900.000
16 CM 65 – 125B 380 5.5 21 - 12.3 30 - 120 7.050.000 18.920.000
17 CM 65 – 125A 380 7.5 24.8 - 15 30 - 132 7.500.000 20.250.000
18 CM 65 – 160B 380 11 34.6 - 21.1 42 – 144 10.500.000 25.160.000
19 CM 65 – 160A 380 15 40.6 - 29.8 42 - 144 12.500.000 38.730.000
20 CM 65 – 200C 380 15 44.8 – 32 54 – 132 12.500.000 39.890.000
21 CM 65 – 200B 380 18.5 49.5 – 38 54 – 132 14.000.000 44.970.000
22 CM 65 – 200A 380 22.5 56.7 – 44 54 – 144 17.000.000 47.980.000
23 CM 65 – 250B 380 30 79.5 – 48.5 54 – 144 20.200.000 99.230.000
24 CM 65 – 250A 380 37 89.5 – 54 54 – 156 22.500.000 102.100.000
25 CM 80 – 160D 380 11 25.6 – 14.6 66 – 180 11.500.000 26.000.000
26 CM 80 – 160C 380 15 29.6 – 16.4 66 - 195 12.500.000 39.970.000
27 CM 80 – 160A 380 18,5 34.1 - 20.3 66 - 210 14.000.000 44.860.000
28 CM 80 – 160A 380 22.5 37.9 – 22.9 72 – 225 17.000.000 48.300.000
29 CM 80-200B 380 30 50,8-38,6 84-225 20.200.000 99.850.000
30 CM 80 – 200A 380 37 59.6 – 46.1 96 – 240 22.500.000 102.100.000

BẢNG BÁO GIÁ MÁY BƠM CHỮA CHÁY TOHATSU











































































6 TOHATSU
V20D2S
01 8.6 57,8 – 43,9 36.0 – 42.8 20.000.000 LH
7 TOHATSU
V30AS
01 14.7 75,6 – 55.0 42.0 – 56.0 22.0




























00.000
LH
8 TOHATSU
V46BS
02 33.1 90,4 – 76.0 54.8 – 74.2 25.000.000 LH
9 TOHATSU
V75FS
02 40.5 100 – 80 78.0 - 120 25.000.000 LH
10 TOHATSU
VC52AS
02 33.1 90.4 – 76.0 54.8 – 74.2 38.000.000 LH
11 TOHATSU
VC72AS
02 38.5 90.8 – 78.0 58.0 – 86.0 38.000.000 LH
12 TOHATSU
VC82ASE
02 40.5 100 - 80 78.0 - 120 45.000.000 LH



BẢNG GIÁ BƠM DIESEL


 













































































































































Power


(Kw)



Pressure


(Hp)



Capacity


Q (m3/h)



Head


H (m)



Engine type


(cylinders)



Þ In



Þ Out



Unit price


 


 
 

11



15



24-72



51.0-32.0



2



65



50



22.000.000



 



15



20



24-78



58.1-38.8



2



65



50



25.000.000



 



18.5



25



27-78



78.0-58.3



2



65



50



32.000.000



 



22.5



30



54-144



56.7-44.0



3



80



65



32.000.000



 



30



40



54-144



79.5-48.5



3



80



65



45.000.000



 



37



50



54-156



89.5-54.0



4



80



65



45.000.000



 



45



60



96-156



95.0-78.0



4



114



80



48.000.000



 



55



75



108-168



100-80.0



4



114



80



58.000.000



 



75



100



108-168



113-90.0



6



114



80



68.000.000



 



92



125



110-180



127-97.0



6



114



80



85.000.000



 



110



150



118-186



130-102



6



114



80



98.000.000



 



pccc


Trụ sở: 164/3/4 Lê Đình Thám, P.Tân Quý, Q.Tân Phú, TP.HCM
Văn Phòng Giao Dịch:50/27 Gò Dầu, P.Tân Quý, Q.Tân Phú, TP.HCM


Tel: (+84-8) 62 67 17 36 - 62 67 17 35


Fax: (+84-8) 62 67 17 22


Email:nhuy.pccc@gmail.com


Chat Yahoo: nhuy.pccc


Hotline: 0982 424 164 Mr Hiếu


Phụ trách kinh doanh: 0909 32 48 84 Ms Huệ


Website: www.thegioiantoan.vn  -  maybomchuachay24h.com

Chia sẻ tin đăng này cho bạn bè:

Hướng dẫn giao dịch an toàn

  • Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
  • Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
  • Giao dịch ở nơi công cộng