Đóng

Bấm vào đây để quay lại

Bán máy ảnh kts sony alpha A500 giá tốt

15/10/1090

Lưu tin

Địa chỉ: TP HCM

  • SMS
  • Chat hỏi chủ tin

Thông tin thêm


Tình hình là em được người thân gửi về cho con máy
ảnh sony alpha A500 , nhưng thấy chuyên nghiệp quá nên không có nhu cầu xài ,
nguyên seal , ai có nhu cầu xin liên hệ số đt : 0932 449 417 , giá mình đưa ra
là 10tr500

[IMG]http://ca4.upanh.com/14.606.18838859.Qn20/1sonyalphaa500dongianvatiendung.jpg[/IMG]

đây là giá em nó trên thị trường :

http://www.dienmaythienhoa.vn/index....cchk=1#history

đây là thông tin về em nó:

# Live View lấy nét nhanh với khả năng nhận diện khuôn mặt và nhận diện nụ
cười. # Live View kiểm tra lấy nét bằng tay # Chụp ảnh liên tục 5 fps # Màn hình
LCD 3.0" Clear Photo có thể chỉnh nghiêng # Aut Khái quát
Loại máy ảnh Máy ảnh kỹ thuật số SLR với đèn flash gắn trong và hệ thống ống
kính thay đổi được. Ống kính được sử dụng Các ống kính Sony α , các ống kính
Minolta và Konica Minolta AF


Chụp ảnh

Bộ cảm biến Cảm biến Exmor CMOS lọc màu RGB, 23.5 x 15.6mm (kiểu APS-C) Số
lượng điểm ảnh Tổng: 12.9 megapixels; điểm ảnh hiệu dụng: 12.3 megapixels Giảm
bụi Phủ lớp bảo vệ trên bộ lọc chậm và bộ phận thay đổi cảm biến hình ảnh Độ
nhạy sáng Tự động, ISO 200 đến 12800 ( tăng 1-stop, chỉ mục độ nhạy đề nghị)



Lưu trữ

Thiết bị lưu trữ Memory Stick Pro Duo, Memory Stick PRO-HG Duo, SD Memory card,
SDHC Memory card Định dạng thẻ FAT 12, 16, 32 Định dạng tập tin JPEG (DCF2.0,
Exif 2.21, Hỗ trợ DPOF), RAWRAW + JPEG (Chuẩn Sony ARW 2.1), Kích thước ảnh
(khi chụp tỷ lệ 3:2) L(12M):4,272x 2,848; M(6.4M): 3,104 x 2,072; S(3.0M):
2,128 x 1,416 Kích thước ảnh (khi chụp tỷ lệ 16:9) L(10M):4,272 x 2,400;
M(5.4M): 3,104 x 1,744; S(2.5M): 2,188 x 1,192 Chế độ màu sRGB, Adobe RGB Chất
lượng ảnh Chuẩn, Tốt, RAW, RAW+JPEG Giảm nhiễu Khẩu lớn: khi chụp với tốc độ
màn trập lớn hơn 1 giây. ISO cao: khi chụp với thiết lập ISO từ 1600 trở lên
Hiệu ứng màu sắc Standard, Vivid, Portrait, Landscape, Sunset, B/W Tối ưu hoá
D-Range Chế độ: tắt / tự động, Lv 1 - 5)



Cân bằng trắng

Cài đặt Tự động, cài đặt trước (Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent,
Fluorescent, Flash), tùy chỉnh



Chống rung hình ảnh SteadyShot® INSIDE™

Hệ thống Bộ phận thay đổi cảm biến hình ảnh Hiển thị Hiển thị chế độ bên trong
kính ngắm Độ bù trừ Bước giảm khoảng 2.5 - 3.5 đối với màn trập (thay đổi theo
tình trạng chụp hay ống kính được sử dụng)



Hiển thị

Màn hình LCD 3.0-inch (100% thị ảnh), 230,400-dot TFT, màn hình Clear Photo LCD



Chức năng Live View

Cách sử dụng Hệ thống 5 gương đặt nghiêng Cảm biến hình ảnh Thiết kế riêng cho
chức năng Live View Đo sáng 1200 vùng Độ nhạy sáng EV 1 - 17 (tại ISO 100 với
ống kính F1.4 , có trong mọi chế độ đo sáng) Vùng bao phủ 90% Chức năng tele
thông minh Lựa chọn 1.4x hoặc 2x Chức năng khác Hiển thị biểu đồ ánh sáng, thay
đội theo thời gian thật



Hệ thống AF (lấy nét tự động)

Chế độ lấy nét Single-shot AF, Auto AF, Continuous AF, Manual Focus Tính năng
chính Chọn vùng lấy nét (vùng rộng, chọn khung 9 điểm, tâm điểm cố định), đoán
trước vị trí lấy nét khi vật thể chuyển động nhanh, khóa điểm lấy nét, lấy nét
theo mắt người chụp, lấy nét bằng đèn led. Loại Hệ thống dò TTL Bộ cảm biến Cảm
biến CCD line (9 điểm) Vùng nhạy sáng 0EV - 18EV, tương đương ISO 100 Đèn chiếu
lấy nét tự động Range: 1 - 5m



Hệ thống phơi sáng tự động

Chế độ phơi sáng Program AE (AUTO, AUTO with Flash Off, P), Aperture priority,
Shutter priority, Manual Chế độ chọn cảnh Chân dung, Phong cảnh, Cận cảnh, Thể
thao, Hoàng hôn, Cảnh đêm/ chân dung khi thiếu sáng. Kiểu đo sáng Đo sáng TTL
(đa vùng, trung tâm, điểm) Cảm biến đo sáng 40 vùng dạng tổ ong Vùng đo sáng
2EV - 20EV (4EV - 20EV với đo sáng điểm), ISO 100 tương thích ống kính F1.4 Bù
trừ phơi sáng +/- 2EV (tăng theo 1/3EV) Tự động khoá độ phơi sáng Có



Flash gắn trong

Loại Tích hợp chức năng Auto Pop-up Đo sáng và kiểm soát đèn flash ADI/ Pre-
flash TTL flash Vùng chiếu sáng 18mm (chiều dài tiêu cự in trên ống kính) Chế
độ Flash Auto (Flash-off), Auto, Fill flash, chống mắt đỏ, Rear Sync, Slow
sync, High-speed sync*, Wireless* *cần có đèn flash ngoài Guide Number GN 12
(Đo ở ISO 100) Độ bù flash +/- 2EV (tăng theo 1/3EV) Thời gian tái hoạt động
Khoảng 4 giây



Màn trập

Loại Màn trập điều khiển bằng điện tử, trập trung tâm Tốc độ 1/4000 giậy. -30
giây., bulb Tốc độ ăn đèn 1/160 giây



Kính ngắm

Loại Cố định tầm mắt, penta-Dach-mirror Màn lấy nét Hình cầu mờ Tầm ngắm 95% Độ
phóng đại 0.80x (với ống kính 50mm tại tiêu cực) Thị giác Khoảng 19mm từ thị
kính, 15mm từ thị kính ở -1 độ Điểu khiển Di-op -2.5 to +1.0m



Chế độ chụp ảnh

Khoảng phơi sáng 3 lựa chọn khẩu đơn hay liên tục, với các nấc 0.3 hoặc 0.7
Khoảng cân bằng trắng 3 frames, lựa chọn H/L Tốc độ chụp liên tục Lên đến 5fps
chụp bằng viewfinder, lên đến 4 fps chụp chế độ live view Giới hạn chụp liên
tục Fine: 12 frames, Standard: 58 frames, RAW: 6 frames, RAW+JPEG: 3 frames Hẹn
giờ tự chụp 10 giây, 2 giây



Khác

Ngõ xuất hình ảnh để in ấn Cài đặt Exif Print, Print Image Matching III,
PictBridge, DPOF.



Nguồn

Pin NP-FM500H Nguồn điện ngoài AC Adaptor AV-PW10AM / bộ xạc AV-VQ900AM (mua
riêng) Lượng pin tiêu thụ Khoảng 1000 ảnh(OVF) / khoảng 520 ảnh(Live view)
(phép đo CIPA)



Kết nối

Kết nối PC USB2.0 tốc độ cao (chế độ lưu trữ / PTP)



Kích cỡ

Kích thước (rộng x cao x dày) Khoảng 137 x 104 x 84mm (không tính những chỗ nhô
ra ) Khối lượng Khoảng 597g (không kể pin, thẻ nhớ hoặc phụ kiện)



Nhiệt độ hoạt động

Dải nhiệt hoạt động 0° - 40° C

ủng hộ nào các bác

Chia sẻ tin đăng này cho bạn bè:

Hướng dẫn giao dịch an toàn

  • Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
  • Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
  • Giao dịch ở nơi công cộng