Báo giá xe tải, ben
10/12/12184
Giá: Thỏa thuận
Tình trạng: Xe mới
Địa chỉ: Bình Phước
Thông tin thêm
CÔNG TY CP Ô TÔ TRƯỜNG HẢI – CN BÌNH PHƯỚC
Đ/C : 648 Phú Riềng Đỏ - P.Tân Xuân – TX Đồng Xoài – Bình Phước
ĐT: 06513.89.87.87 – Fax : 06513.883.687
Email: truonghaiauto.com.vn
Kính gửi : - QUÝ KHÁCH HÀNG
CN Bình Phước – Công Ty Cổ Phần Ô Tô Trường Hải
Trân trọng gửi đến Quý khách hàng bảng chào giá chungcác dòng xe thương mại được nhập khẩu và sản xuất tại :
Nhà Máy Sản Xuất & Lắp Ráp Ô Tô Chu Lai Trường Hải
1.Xe tải nhẹ THACO TOWNER 750kG
STT | Loại xe | Tải trọng ( Tấn) | Giá cabin chassi (VNĐ) | Giá thùng lửng (VNĐ) | Kích thước lọt lòng thùng (mm) |
1 | TOWNER 750 | 0.75 | 145.000.000 | 147.000.000 | 2.220 x 1.350 x 300mm |
2 | TOWNER BEN 560 | 0.56 |
| 162.000.000 | 2.100 x 1.300 x 400mm |
STT | Loại xe | Tải trọng ( Tấn) | Giá cabin chassi (VNĐ) | Giá thùng lửng (VNĐ) | Kích thước lọt lòng thùng (mm) |
1 | FLC125 | 1.25 | 207.000.000 | 10.000.000 | 3360 x 1790 x 380mm |
2 | FLC198 | 1.98 | 238.000.000 | 11.000.000 | 3900 x 1970 x 380 mm |
3 | FLC250 | 2.50 | 257.000.000 | 12.000.000 | 4250 x 1870 x 380 mm |
4 | FLC300 | 3.00 | 274.000.000 | 14.000.000 | 4250 x 1995 x 400 mm |
5 | FLC345A | 3.45 | 311.000.000 | 16.000.000 | 5100 x 1935 x 380 mm |
6 | FLC450/TC450 XTL | 4.50 | 360.000.000 | 17.000.000 | 5770 x 2125 x 400 mm |
7 | FLC450/TC450 | 4.50 | 328.000.000 | 17.000.000 | 5770 x 2125 x 400 mm |
8 | FLC550/TC550 | 5.50 | 365.000.000 | 17.000.000 | 5750 x 2160 x 400 mm |
9 | FLC800 | 8.00 | 440.000.000 | 25.000.000 | 6900 x 2370 x 600 mm |
10 | FLC800- 4WD | 8.00 | 560.000.000 | 25.000.000 | 6900 x 2370 x 600 mm |
STT | Loại xe | Tải trọng (Tấn) | Giá bán (VNĐ) | Kích thước lọt lòng thùng (mm) |
1 | FLD150 | 1,50 | 272.000.000 | 2800 x 1700 x 450 (2.10 m3) |
2 | FLD200 | 2.00 | 280.000.000 | 2995 x 1790 x 500 (2.68 m3) |
3 | FLD200 - 4WD | 2.00 | 339.000.000 | 3200 x 1940 x 560 (3.40 m3) |
4 | FLD250 | 2.50 | 299.000.000 | 3100 x 1900 x 560 (3.30 m3) |
5 | FLD345/TD345 | 3.45 | 380.000.000 | 3610 x 2010 x 600 (4.35 m3) |
6 | FLD345/TD345 – 4WD | 3.45 | 412.000.000 | 3610 x 2010 x 600 (4.35 m3) |
7 | FLD450 | 4.50 | 375.000.000 | 3610 x 2010 x 600 (4.35 m3) |
8 | FLD500 | 5.00 | 399.000.000 | 3610 x 2090 x 700 (5.30 m3) |
9 | FLD600/TD600 | 6.00 | 429.000.000 | 3750 x 2060 x 850 (6.60 m3) |
10 | FLD600-4WD/TD600-4WD | 6.00 | 492.000.000 | 3750 x 2060 x 850 (6.60 m3) |
11 | FLD750 | 7.50 | 495.000.000 | 4000 x 2200 x 1000 (8.80 m3) |
| FLD750 BM (Bửng Mở) | 7.20 | 501.000.000 | 4000 x 2200 x 1000 (8.80 m3) |
12 | FLD750 -4WD | 6.50 | 572.000.000 | 4000 x 2200 x 1000 (8.80 m3) |
| FLD750 -4WD BM | 6.20 | 578.000.000 | 4000 x 2200 x 1000 (8.80 m3) |
13 | FLD800 | 8.00 | 580.000.000 | 4399 x 2200 x 1000 (9.68 m3) |
| FLD800 BM |
| 586.000.000 | 4399 x 2200 x 1000 (9.68 m3) |
14 | FLD800-4WD | 8.00 | 640.000.000 | 4399 x 2200 x 1000 (9.68 m3) |
| FLD800-4WD BM |
| 646.000.000 | 4399 x 2200 x 1000 (9.68 m3) |
15 | FLD1000 | 7.00 | 675.000.000 | 4800 x 2300 x 1200 (13.25 m3) |
STT | Loại xe | Tải trọng ( Tấn) | Giá cabin chassi (VNĐ) | Giá thùng lửng (VNĐ) | Kích thước lọt lòng thùng (mm) |
1 | OLLIN 198/250 | 1.98/2.50 | 303.000.000 | 12.000.000 | 4.220 x 1.870 x 380 mm |
2 | OLLIN 345 | 3.45 | 383.000.000 | 16.000.000 | 5100 x 2090 x 380 mm |
3 | OLLIN 450 | 4.50 | 386.000.000 | 17.000.000 | 5300 x 2010 x 600 mm |
4 | OLLIN 700 | 7.00 | 457.000.000 | 22.000.000 | 6.200 x 2.270 x 600 mm |
5 | OLLIN 800 | 8.00 | 484.000.000 | 25.000.000 | 6.900 x 2.290 x 600 mm |
STT | Loại xe | Tải trọng ( Tấn) | Giá cabin chassi (VNĐ) | Giá thùng lửng (VNĐ) | Kích thước lọt lòng thùng (mm) |
1 | AUMARK 198/250 | 1.98/250 | 358.000.000 | 11.000.000 | 4.215 x 1.810 x 380 mm |
2 | AUMARK 345/450 | 3.45/450 | 444.000.000 | 16.000.000 | 5100 x 2100 x 400 mm |
3 | AUMARK 700 | 7.00 | 503.000.000 | 22.000.000 | 6.200 x 2.220 x 400 mm |
4 | AUMARK 820 | 8.20 | 550.000.000 | 25.000.000 | 6.900 x 2.350 x 420 mm |
STT | Loại xe | Tải trọng ( Tấn) | Giá cabin chassi (VNĐ) | Kích thước lọt lòng thùng (mm) |
1 | AUMAN 820 4x2 | 8.20 | 660.000.000 | 7.550 x 2.390 x 2.540 mm |
2 | AUMAN 990 6x2 | 9.90 | 760.000.000 | 9.675 x 2.390 x 2.540 mm |
3 | AUMAN 1290 6x4 | 12.90 | 990.000.000 | 9.600 x 2.390 x 2.540 mm |
4 | AUMAN BEN 1200 6x4 |
| 1.195.000.000 | 5.100 x 2.300 x 1.300 mm |
5 | AUMAN BEN 1300 6x4 |
| 1.160.000.000 | 5.100 x 2.300 x 1.300 mm |
6 | AUMAN BEN 1250 6x4 | 12.50 | 1.190.000.000 | 5.400 x 2.300 x 1.300 mm |
7 | ĐẦU KÉO FV250-25T |
| 515.000.000 |
|
| ĐẦU KÉO FV360-36T |
| 700.000.000 |
|
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ
TƯ VẤN SẢN PHẨM : 0938.806.031 (Mr Tùng)
“Rất hân hạnh được phục vụ quý khách”
Trân trọng kính chào !
- Mã tin: 18706407
Tăng lượt xem cho tin
* Giá chỉ từ 15.000đ
Hướng dẫn giao dịch an toàn
- Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
- Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
- Giao dịch ở nơi công cộng