Đóng

Bấm vào đây để quay lại

Máy se sợi NF321 TFO

06/12/189

Lưu tin

Địa chỉ: TP HCM

  • SMS
  • Chat hỏi chủ tin
  • 0932794014

Thông tin thêm









 




Công ty phụ tùng sợi dệt jsc chuyên cung cấp các loại máy(winding machine )xe sợi ,máy chập sợi, máy xoắn sợi , se sợi polyester, se sợi gà, máy sang sợi, chập sợi spandex, máy se dây thừng, máy se sợi chỉ, chập sợi 6, chập sợi 12, sợi 20 chập 3,của một số hãng sản xuất:


NF321  TFO STAPLE FIBER TWISTING MACHINE


 
































































































技术参数



The Technical Specification:



机器形式



双面单层



Machine type



Double side single layer



锭速



MAX : 10000r/min



Spindle speed



MAX : 10000r/min



捻度范围



156-2027TPM                     



Twist Range



156-2027TPM                     



捻向



S or Z



Twist direction



S or Z



卷装直径



Ø250



Winding dia



Ø250



卷绕速度



<=100m/min



Winding speed



<=100 m/min



功率



伺服电机1.88kw x 1



Power



Servo motor:1.88kwx1



减速电机:2.2kwx1



Gearing motor:2.2kwx1



主电机:22kw x1



Main motor:22 kw x 1



 


 机器尺寸



L:2060+2045X9 +250


W:840MM


H:1560mm



Dimension


(L*W*H)


 



L:2060+2045X9 +250


W:840MM


H:1560mm



启动方式



变频启动



Start model



Inverter start



自动抬升



机械式



Automatic move up



Mechanical



卷绕角



任意卷绕角电脑调节



Yarn cross angle



 Any angle setting by computer


 



退解管规格



Ø37.2xØ43.5x170mm



Feeding bobbin



Ø37.2xØ43.5x170mm



收卷管规格



170mm175mm长的平行管或3°30′、4°20′、5°57′锥形管



Take up bobbin



L :170-176  tube  or 3º30’ 4º20’ 5º57’ cone



 


1. SPINDLE :









































锭子直径spindle dia   mm



Ø126



Ø146



Ø166



Ø196



锭距spindle pitch     mm



225



225



255



290



锭数/(spindle no /section



18



18



14



14



节数section no , max



9



9



9



9



锭数 spindle no max



162



162



126



126



 


3. Customer product :












  1. 1.  Yarn counts:      NE20/4-6


 



 



 


Capacity /day =(yarn speed x60min/hx24 h x spindle no ) ÷ (yarn count x1.6934x1000)


Yarn speed =spindle ×2÷ twist no.


 


 



  1. A.    TS008B  ASSEMBLY WINDER MACHINE-MÁY ĐẬU TS008B


 



  • Type/ Model : TS008B

  • Number of spindles/ số cọc          48

  • spindle gauge/ Bước cọc               280

  • Number of sections/ số modul       6

  • Overall length/ tổng chiều dài       18300mm (Single side type / cho máy một mặt)

  • Overall width/tổng chiều rộng       about 3100mm (single side type)


 


Main Machine colour/ màu chủ đạoWhite grey /Trắng xám


 


Driving system/ hệ thống truyền động



  • Machine Type/ kiểu máy:                    Single side / một mặt

  • Traverse system/ hệ thống rải sợi  Drum guide / Bằng ống khía

  • Winding speed/tốc độ quấn            300-700 Meter/min (according to yarn plys and quality/ Tùy thuộc số sợi chập và yêu cầu chất lượng)

  • Speed control/điều khiển tốc độ     DC Motor have driving/ Motor một chiều

  • Driving style/ kiểu truyền động      Single motor driving / truyền động riêng từng cọc

  • Control motor/ mortor điều khiển   Start and stop individually / motor riêng biệt cho việc khởi động và dừng

  • Motor power/ công suất motor        90W per spindle/ 90W cho 1 cọc

  • Anti-overlap mode / chống xếp trùng Electronic intermittent type and groove drum anti overlap / điều khiển chống xếp trùng bằng điện tử

  • Digital indicator/ hiển thịTouch screen for speed, length, productivity/ màn hình cảm ứng, hiện thị tốc độ, chiều dài, sản lượng

  • Yarn tension control/ điều khiển sức căng sợi    Tension device control / có thiết bị điều khiển sức căng

  • Yarn sensor/ sensor dò sợi      Electrical sensor for each yarn / sensor điện tử cho mỗi sợi (báo đứt)

  • Yarn cutter/ dao cắt                  for more plys yarn assemble don't suggest install cutter/ khuyến cáo không lắp đặt do chập nhiều sợi (12 sợi)

  • Power   / nguồn điện                     380V/50HZ


 


Take up & Feeding package : côn sợi đậu và côn sợi cấp



  • Package form/ hình dạng côn sợi:      Cylindrical or conical/ trụ hoặc côn

  • Traverse/ bề rộng rải sợi                   152mm

  • Winding bobbin size/ kích thước côn sợi:   Ф37.5mm(inner dia)* Ф43.5mm(outside dia)*170mm(length)

  • Max. diameter of take-up package/ Đường kính lớn nhất côn sợi thành phẩm    250mm ( thực tế cần chạy phù hợp với kích thước  nồi trên máy se, với nồi Ф196mm thì kích thước  lớn nhất là 180mm)

  • Max. outside diameter of feed package /Đường kính lớn nhất côn sợi  cấp          250mm

  • Merge strands No./ số sợi chập               2-12 plys / chập 2-12

  • With creel – có dàn cắm sợi chập

  • With 02sets air splicer- 02 bộ nối vê bằng khí nén


 


Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các phụ tùng, vật tư tiêu hao cho máy chập, máy xe và rất nhiều phụ tùng cho ngành sợi dệt


Mọi thông tin liên hệ: Phòng kinh doanh - Công ty CP Phụ Tùng Sợi Dệt


Mr. John Nguyen: 0973 784 208 - 0932 794 014


Mr. Hiến: 0901 643 100


Email: phutungsoidetjsc@gmail.com


Website: http://phutungsoidet.com/


 


 

Chia sẻ tin đăng này cho bạn bè:

Hướng dẫn giao dịch an toàn

  • Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
  • Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
  • Giao dịch ở nơi công cộng