Bộ điều tiết lưu lượng kỹ thuật số với màn hình hiển thị 2000 Series
15/05/2117
Giá: 1đ
Địa chỉ: Hà Nội
Thông tin thêm
Thông số sản phẩm | |
Tên sản phẩm | Bộ điều tiết lưu lượng với màn hình hiển thị |
Model | 2000 series |
Hãng sản xuất | Fcon |
Xuất sứ | Nhật Bản |
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Ðiều tiết lưu lượng là thiết bị sử dụng để điều tiết lưu lượng thông qua việc định mức lưu lượng chất lỏng và khí ga. Có khả năng điều tiết một cách ổn định với độ chính xác cao do không bị diều chỉnh bởi ảnh hưởng của sự thay đổi nhiệt độ và áp lực.
- Van kim, lưu lượng kế cần thiết được sử dụng để điều tiết lưu lượng thể tích dòng chảy dựa trên sự thay đổi nhiệt độ và áp suất khi cần yêu cầu lưu lượng chảy chính xác ở một góc độ nào đó.
- Ðiều tiết lưu lượng và lưu lượng kế được ứng dụng cho lĩnh vực chất bán dẫn và màn hình phẳng, những lĩnh vực cần dộ chính xác cao trong đo lường và kiểm tra. Chúng cung được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công doạn trong lĩnh vực phân tích, pin nhiên liệu, tinh thể lỏng, diode phát sáng hữu cơ kỹ thuật sinh học, thực phẩm, giám sát chất lượng môi truờng, kiểm soát khối lượng khí ga cháy hết, thiết bị nhà máy, thiết bị phòng lab...
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Bộ điều khiển lưu lượng | C2005 | C2020 | |
Lưu lượng kế | M2005 | M2020 | |
Pham vi dòng chảy (N2) | 10 SCCM5SLM
| 10 SLM | 20 SLM |
Khí | Không khí, nitơ, cacbon dioxide, argon, hydro, heli, oxy | ||
Loai van | Van thường đóng | ||
Pham vi kiểm soát tốc độ dòng chảy | 2-100 F.S | ||
Độ chính xác | ±1 F.S. (Đảm bảo độ chính xác trong khoảng 15-35℃) | ||
Cài đặt tín hiệu | Cài đặt trên bộ điều khiển, kỹ thuât số: RS485, analog 0-5V và 4.3-20mA - có thể chuyển đổi (không bao gồm lưu lượng kế) | ||
Tín hiệu đầu ra | Màn hình hiển thị chính: 7 phân đoạn LED, kỹ thuât số: RS485, | ||
Độ lặp lại | ±0.2 F.S | ||
Tốc độ phản hồi | ≦2 giây | ||
Chênh lệch áp suất vận hành | 50-300 kPa | 100-300 kPa | 200-300kPa |
Khả năng chịu áp lực | 1MPa(G) | ||
Nhiệt độ hoạt động | 550℃độ chính xác đảm bảo 1535℃ ≦ 85 RHKhông ngưng tụ | ||
Tính toàn vẹn rò rỉ
| 1×10-7 Pam3/sec (He) | ||
Nguồn điện vận hành | + 24VDC ≧ 500mA | ||
Giao tiếp kỹ thuật số | Có thể chuyển đổi giữa RS485 và Analog (0-5V, 4-20mA…) | ||
Vật liệu tiếp xúc | SUS316, PTFE, Cao su fluoro | ||
Vật liệu niêm phong | Cao su fluoro | ||
Hệ thống truyền động | Điện từ | ||
Hoàn thiện bề mặt | Gia công hoàn thiện | ||
Tiêu chuẩn ren nối | 1/4in.SWL ( hoặc tương đương) ※ Với yêu cầu khác, vui lòng liên hệ YGC | ||
Các loại khí | N2, Air, O2, H2, He,CO2… |
Để biết thêm thông tin chi tiết quý khách vui lòng liên hệ:
-------------------------------------------------------------------
CÔNG TY CỔ PHẦN YAMAGUCHI VIỆT NAM
VPGD: Tầng 7, Tòa Sacombank, Lê Đức Thọ, Mỹ Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Nhà máy: Ô 2, Lô 3, KCN Lai Xá, Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội
Hotline: 091.122.1465 - Mr Huy
E-mail: sales3@yamaguchi.vn / info@yamaguchi.vn
Website: http://yamaguchi.vn/ - http://sci.yamaguchi.vn/
- Mã tin: 32042520
Tăng lượt xem cho tin
* Giá chỉ từ 15.000đ
Hướng dẫn giao dịch an toàn
- Không thanh toán tiền trước khi nhận hàng
- Kiểm tra hàng cẩn thận trước khi mua
- Giao dịch ở nơi công cộng